KÍNH GIỚI THIỆU TẠP CHÍ DÂN VĂN MAGAZINE GERMANY: BÀI VỞ TÀI LIỆU RẤT GIÁ TRỊ LỊCH SỬ
TẠP CHÍ DÂN VĂN
DANVAN MAGAZINE
Email: danvanmagazin@gmail.com
*********
CÂU CHUYỆN LỊCH SỬ
VÉN MÀN BÍ ẨN LỚN NHẤT
THẾ KỶ 20:
Tại sao Hoa Kỳ cố
tình tấn công đại sứ quán Trung Quốc?
***
*ĐI TÌM SỰ THẬT LỊCH SỬ
CÂU CHUYỆN LỊCH SỬ
VÉN MÀN BÍ ẨN LỚN NHẤT THẾ KỶ
20:
Tại sao Hoa Kỳ cố tình tấn
công đại sứ quán Trung Quốc?
Đại sứ quán Trung Hoa tại Nam Tư bị tấn công năm 1999.
Trong chương trình hôm nay của Phân tích
và Bình luận, chúng ta sẽ cùng nhau quay ngược dòng thời gian, trở về một trong
những sự kiện gây chấn động và bí ẩn nhất trong quan hệ quốc tế cuối thế kỷ 20:
Vụ Đại sứ quán Trung Quốc tại Nam Tư bị tấn công. Một sự kiện mà cho đến nay,
sau hơn hai thập niên, vẫn còn được bao phủ bởi một màn sương mù dày đặc của
những lời giải thích chính thức và các giả thuyết gây tranh cãi.
Đó có phải là một tai nạn bi thảm, một
sai lầm chết người trong chiến tranh như lời Hoa Kỳ và NATO vẫn luôn khẳng
định? Hay đó là một hành động có chủ ý, một chiến dịch quân sự-tình báo được
che đậy một cách tinh vi, nhắm vào một mục tiêu bí mật nằm sâu dưới tầng hầm
của toà đại sứ? Chúng ta sẽ cùng nhau bóc tách từng lớp của sự kiện này, từ bối
cảnh cuộc chiến Kosovo, những lời giải thích đầy mâu thuẫn, cho đến giả thuyết
về chiếc phi cơ tàng hình F-117 bị bắn rơi, và cuối cùng là di sản lâu dài mà
nó để lại cho mối quan hệ Trung Quốc – Hoa Kỳ ngày nay.
Nội dung chính
·
BỐI CẢNH LỊCH SỬ: CUỘC
KHỦNG HOẢNG KOSOVO VÀ CAN THIỆP NHÂN ĐẠO
·
ĐÊM KINH HOÀNG Ở
BELGRADE: NĂM QUẢ HOẢ TIỄN VÀ MỘT LỜI GIẢI THÍCH
·
CƠN PHẪN NỘ BỊ ĐIỀU
KHIỂN VÀ SỰ IM LẶNG CHIẾN LƯỢC CỦA GIANG TRẠCH DÂN
·
NHỮNG LỖ HỔNG TRONG
LỜI GIẢI THÍCH CHÍNH THỨC
·
GIẢ THUYẾT F-117: MỘT
CHIẾN DỊCH BÍ MẬT CỦA CIA?
BỐI CẢNH LỊCH SỬ: CUỘC
KHỦNG HOẢNG KOSOVO VÀ CAN THIỆP NHÂN ĐẠO
Để hiểu được sự kiện ngày 8 tháng 5 năm
1999, trước hết chúng ta phải trở lại với bối cảnh hỗn loạn của vùng Balkan vào
cuối những năm 1990. Liên bang Nam Tư, một kiến trúc chính trị được tạo dựng
bởi nhà lãnh đạo mạnh mẽ Josip Broz Tito, đã bắt đầu tan rã sau khi ông qua đời
và sự sụp đổ của khối xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu. Các mâu thuẫn sắc tộc, tôn
giáo và lịch sử vốn bị kìm nén trong nhiều thập niên đã bùng phát dữ dội.
Năm 1998, cuộc xung đột ở Kosovo, một
tỉnh của Serbia có đa số người dân là người Albania, đã leo thang đến đỉnh
điểm. Tổng thống Serbia lúc bấy giờ là Slobodan Milošević đã phát động một
chiến dịch quân sự tàn bạo, được biết đến với tên gọi là “thanh lọc sắc
tộc”, nhắm vào người Albania ở Kosovo. Các báo cáo về những vụ thảm sát hàng
loạt, các làng mạc bị đốt phá và hàng trăm nghìn người phải tị nạn đã gây chấn
động cộng đồng quốc tế.
Sau nhiều nỗ lực đàm phán ngoại giao
thất bại, Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO), do Hoa Kỳ dẫn đầu, đã
quyết định can thiệp quân sự. Ngày 24 tháng 3 năm 1999, NATO bắt đầu chiến dịch
không kích chống lại Nam Tư, với mục tiêu đã nêu là buộc ông Milošević phải
chấm dứt các hành vi tàn bạo và rút quân khỏi Kosovo. Đây là một hành động gây
tranh cãi sâu sắc. NATO đã hành động mà không có sự phê chuẩn của Hội đồng Bảo
an Liên Hợp Quốc, viện dẫn một khái niệm mới nổi: “can thiệp nhân đạo”.
Tổng thống Séc lúc đó, nhà hoạt động
nhân quyền nổi tiếng Václav Havel, đã đưa ra một lập luận gây ảnh hưởng lớn.
Ông cho rằng các cuộc không kích không phải vì lợi ích vật chất, mà chỉ mang
tính nhân đạo, và “nhân quyền cao hơn chủ quyền”. Lập luận này đã trở thành nền
tảng tư tưởng cho hành động của NATO.
Tuy nhiên, Trung Quốc và Nga, với tư
cách là các ủy viên thường trực của Hội đồng Bảo an, đã kịch liệt phản đối. Đối
với Bắc Kinh, nguyên tắc “chủ quyền quốc gia và không can thiệp vào công việc
nội bộ” là nền tảng trong chính sách đối ngoại của họ. Họ coi hành động của
NATO là một biểu hiện của chủ nghĩa bá quyền, một tiền lệ nguy hiểm có thể được
sử dụng để chống lại chính họ trong tương lai, đặc biệt là liên quan đến các
vấn đề như Đài Loan hay Tây Tạng. Sự ủng hộ của Trung Quốc dành cho Serbia của
ông Milošević, một quốc gia có di sản xã hội chủ nghĩa, cũng mang màu sắc ý
thức hệ.
Chính trong bối cảnh địa chính trị căng
thẳng và phức tạp này, một đêm định mệnh đã xảy ra.
ĐÊM KINH HOÀNG Ở
BELGRADE: NĂM QUẢ HOẢ TIỄN VÀ MỘT LỜI GIẢI THÍCH
Đêm ngày 7, rạng sáng ngày 8 tháng 5 năm
1999, tại thủ đô Belgrade của Nam Tư. Đối với kỹ sư người Serbia, ông Vlada, và
gia đình, cũng như nhiều người dân khác, những tiếng còi báo động không kích đã
trở thành một phần quen thuộc đến đáng sợ của cuộc sống. Kể từ cuối tháng 3,
thành phố liên tục phải hứng chịu những trận bom của NATO.
Gia đình ông Vlada và các hàng xóm
thường chen chúc trong tầng hầm của khu chung cư để trú ẩn. Tuy nhiên, họ có
một niềm tin an ủi, một lý do để cảm thấy mình “may mắn”. Khu chung cư của họ
nằm ngay cạnh Đại sứ quán Trung Quốc, một công trình kiến trúc mang đậm nét
phương Đông với mái ngói lưu ly màu xanh lam đặc trưng. Họ tin rằng đó là một
vùng đất bất khả xâm phạm, một biểu tượng cho chủ quyền của một cường quốc. Các
phi công NATO chắc chắn sẽ phải hết sức cẩn thận, phải bay vòng qua khu vực này.
Điều đó làm giảm đáng kể nguy cơ một quả bom lạc có thể rơi trúng nhà của họ.
Nhưng vào khoảng nửa đêm, khi còi báo
động rú lên một cách đặc biệt chói tai, niềm tin đó đã tan vỡ. Ông Vlada và con
trai đang nhìn ra ngoài qua ô cửa kính thì nghe thấy một âm thanh rít lên kỳ
lạ, xuyên thấu không khí. Họ nhận ra đó là một quả hoả tiễn đang lao tới. Trước
khi họ kịp quay đầu bỏ chạy, một luồng áp suất cực mạnh đã làm vỡ tan cánh cửa
kính, nhấc bổng cả hai cha con lên khỏi mặt đất rồi quăng mạnh xuống sàn.
Năm tiếng nổ lớn liên tiếp vang lên. Khi
cơn chấn động qua đi, ông Vlada và con trai nhận ra mình không bị thương, nhưng
nỗi kinh hoàng thì tột độ. Toàn bộ năm quả bom đã đánh trúng mục tiêu cách đó
chỉ 100 mét: Đại sứ quán Trung Quốc. Mái ngói lưu ly màu xanh đã sụp đổ. Toà
nhà đang bốc cháy trong một cảnh tượng hỗn loạn.
Ngay trong những giờ đầu tiên, bộ máy
chính trị của ông Milošević đã nhanh chóng tận dụng cơ hội, lên án vụ ném bom
là “ví dụ mới nhất về hành vi man rợ của NATO”. Sáng hôm sau, thế giới biết đến
những nạn nhân đầu tiên. Phóng viên báo Quang Minh Nhật báo, ông Hứa Hạnh Hổ và
người vợ mới cưới 27 tuổi, bà Chu Dĩnh, được tìm thấy dưới đống đổ nát. Phóng
viên Tân Hoa Xã, bà Thiệu Vân Hoàn, cũng đã thiệt mạng. Chồng bà, ông Tào Vinh
Phi, tùy viên quân sự của đại sứ quán, bị thương nặng. Tổng cộng, 3 công dân
Trung Quốc đã chết và ít nhất 20 người khác bị thương.
Phản ứng từ phía Hoa Kỳ và NATO gần như
ngay lập tức. Họ kích hoạt quy trình xử lý khủng hoảng nhanh nhất có thể. Tại
Brussels, người phát ngôn NATO người Anh, ông Jamie Shea, bị đánh thức lúc nửa
đêm và được thông báo tin dữ. “Lạy Chúa, ai đã làm việc này?”, ông hỏi. Câu trả
lời ông nhận được là: “Còn ai vào đây nữa, mấy gã Hoa Kỳ đã qua mặt chúng ta,
nhưng chúng ta phải gánh cái nồi đen này. Sáng mai ông sẽ phải đối mặt với báo
chí thế giới, nhưng những gì ông có thể nói là rất ít.”
Sau này, ông Jamie Shea đứng trước bục
họp báo và đưa ra tuyên bố chính thức đầu tiên của phương Tây, một lời giải
thích đã trở thành lập trường không thay đổi cho đến tận ngày nay: NATO đã “ném
bom nhầm toà nhà”. Hai mươi năm sau, ông Shea vẫn khẳng định rằng đó giống như
một tai nạn giao thông, và NATO chưa bao giờ đưa đại sứ quán vào danh sách mục
tiêu.
Trong khi đó, ở Bắc Kinh, một cơn bão
chính trị và xã hội đang hình thành.
CƠN PHẪN NỘ BỊ ĐIỀU
KHIỂN VÀ SỰ IM LẶNG CHIẾN LƯỢC CỦA GIANG TRẠCH DÂN
Sáng ngày 8 tháng 5, nhà ngoại giao Hoa
Kỳ David Rank thức dậy ở Bắc Kinh, pha cho mình một tách cà phê và bật kênh
CNN. Hình ảnh đầu tiên ông thấy là toà đại sứ Trung Quốc bị cháy đen. Ông lập
tức hiểu rằng một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng đã xảy ra. Cấp trên của ông gọi
điện và chỉ thị rõ ràng: “Bất kể trong hoàn cảnh nào, đều phải nói, và phải
luôn luôn nói rằng, đây là một sai lầm bi thảm.”
Tổng thống Hoa Kỳ Bill Clinton đã cố
gắng gọi điện thoại đường dây nóng cho Tổng bí thư Trung Quốc lúc bấy giờ là
Giang Trạch Dân. Đối với ông Clinton, người đang theo đuổi chính sách “quan hệ
đối tác chiến lược” và “can dự toàn diện” với Trung Quốc, vụ ném bom này là một
thảm họa chính trị, đi ngược lại hoàn toàn chiến lược của ông. Ông hiểu rằng
việc ném bom đại sứ quán của một quốc gia có chủ quyền, dù với lý do gì, cũng
có thể bị coi là hành động chiến tranh. Việc liên lạc ngay lập tức là tối quan
trọng để ngăn xung đột leo thang.
Nhưng Giang Trạch Dân đã không nghe máy.
Trong khi đó, truyền thông nhà nước
Trung Quốc bắt đầu một chiến dịch tuyên truyền rầm rộ. Họ liên tục nhấn mạnh
rằng Hoa Kỳ và NATO đã cố tình ném bom đại sứ quán, vi phạm luật pháp quốc tế
và thể hiện chủ nghĩa bá quyền trần trụi. Điều đáng chú ý là trong suốt một
tuần sau đó, không một lời nào về việc phương Tây đã xin lỗi được đề cập đến.
Ngọn lửa giận dữ của người dân Trung
Quốc, đặc biệt là giới sinh viên, nhanh chóng bùng lên. Hàng ngàn sinh viên đã
đổ ra đường phố Bắc Kinh, tập trung trước Đại sứ quán Hoa Kỳ. Ban đầu, các cuộc
biểu tình là tự phát. Nhưng rất nhanh sau đó, chúng trở nên bạo lực. Gạch đá từ
vỉa hè đang thi công gần đó liên tục được ném vào khuôn viên và các ban công
của toà đại sứ. Đây là cuộc biểu tình có quy mô lớn nhất tại Trung Quốc kể từ
sau sự kiện Thiên An Môn năm 1989, chỉ một thập niên trước đó.
Chính quyền Trung Quốc đã khéo léo nắm
bắt và điều khiển ngọn lửa này. Trong bối cảnh kỷ niệm 10 năm sự kiện Thiên An
Môn đang đến gần, việc hướng sự giận dữ của sinh viên ra khỏi Đảng Cộng sản
Trung Quốc và nhắm vào một kẻ thù bên ngoài là một nước cờ chính trị vô cùng
hữu hiệu. Một chiến dịch giáo dục lòng yêu nước và chủ nghĩa dân tộc đã được
thực hiện sâu rộng trong suốt những năm 1990, gieo vào đầu người dân một câu
chuyện rằng Trung Quốc là một nền văn minh vĩ đại, nhân từ, nhưng đang liên tục
bị các cường quốc phương Tây bắt nạt và làm nhục. Vụ ném bom ở Belgrade hoàn
toàn phù hợp với câu chuyện đó.
Các cuộc biểu tình nhanh chóng được đặt
dưới sự kiểm soát chặt chẽ của các tổ chức Đảng trong trường đại học. Số lượng
người tham gia, ai được đi và ai không, đều được sắp xếp. Trong suốt cuộc khủng
hoảng, Giang Trạch Dân không xuất hiện trước công chúng. Thay vào đó, Phó Chủ
tịch Hồ Cẩm Đào đã ra mặt, một mặt ủng hộ các cuộc biểu tình, mặt khác cảnh báo
sinh viên phải hành động theo pháp luật.
Đằng sau sự im lặng đó, Giang Trạch Dân
không hề ngồi yên. Tại một cuộc họp khẩn cấp của Bộ Chính trị, ông đã vạch ra
một chiến lược ba điểm:
1. Tận dụng lòng yêu nước để củng cố sự
đoàn kết trong toàn Đảng và toàn dân.
2. Tập trung chỉ trích Hoa Kỳ, quốc gia
đứng đầu NATO, đồng thời tìm cách chia rẽ Hoa Kỳ với các đồng minh châu Âu.
3. Sử dụng vụ việc này làm đòn bẩy để
giành được không gian quốc tế lớn hơn, đặc biệt là không khoan nhượng trong các
cuộc đàm phán gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Rõ ràng, Bắc Kinh đã quyết định khai
thác tối đa cuộc khủng hoảng này. Nhưng câu hỏi lớn nhất vẫn còn đó: Điều gì đã
thực sự xảy ra? Có thật là một “sai lầm bi thảm” không?
NHỮNG LỖ HỔNG TRONG
LỜI GIẢI THÍCH CHÍNH THỨC
Lời giải thích chính thức mà Hoa Kỳ đưa
ra, được trình bày trước Quốc hội và thông báo cho chính phủ Trung Quốc bởi Thứ
trưởng Ngoại giao Thomas Pickering, dựa trên ba nguyên nhân chính:
1. Sai lầm trong việc xác định mục tiêu:
Mục tiêu dự định là trụ sở của Cục Cung ứng và Mua sắm Quân sự Nam Tư (FDSP), một
cơ quan quân sự. Cơ quan này nằm trên cùng một con phố với đại sứ quán, cách
vài trăm mét. Tuy nhiên, việc định vị đã sử dụng dữ liệu bản đồ lỗi thời của Cơ
quan Bản đồ Quốc gia (NIMA).
2. Lỗi cơ sở dữ liệu: Các cơ sở dữ liệu
được sử dụng trong quá trình nhắm mục tiêu không chứa vị trí chính xác của đại
sứ quán Trung Quốc.
3. Lỗi trong quy trình rà soát: Quá
trình rà soát mục tiêu, vốn được thiết kế để phát hiện những sai sót như trên,
đã thất bại. Không ai đặt câu hỏi hoặc tham khảo ý kiến của những người có thể
biết về sự nhầm lẫn này.
Trong hồi ký của mình, Tổng thống
Clinton đã viết rằng ông đã “sững sờ” và “vô cùng bất an về sai lầm này”. Nhìn
từ góc độ chính trị của ông, lời giải thích này có vẻ hợp lý. Vụ ném bom không
mang lại lợi ích gì cho chiến lược can dự của ông với Trung Quốc.
Tuy nhiên, lời giải thích này chứa đựng
những lỗ hổng nghiêm trọng và khó tin.
Thứ nhất, chính người đứng đầu Cơ quan
Bản đồ Quốc gia (NIMA) đã công khai phản đối, nói rằng Bộ Ngoại giao đã “kéo họ
xuống nước”. Ông cho rằng việc đổ lỗi cho dữ liệu chưa cập nhật là “nực cười”.
Các chuyên gia của NIMA rõ ràng không chấp nhận việc năng lực chuyên môn của họ
bị hạ thấp một cách dễ dàng như vậy.
Thứ hai, lập luận rằng cơ sở dữ liệu
không có vị trí của đại sứ quán Trung Quốc càng phi lý hơn. Vào thời điểm đó,
do Nam Tư có vị thế tương đối trung lập và ít bị ảnh hưởng bởi sự giám sát của
Liên Xô, Đại sứ quán Trung Quốc tại Belgrade được coi là trung tâm tình báo lớn
nhất của Bắc Kinh ở Đông Âu. Nó là một mục tiêu giám sát 24/7 của tình báo Hoa
Kỳ. Làm sao có thể nói rằng vị trí của nó không có trong cơ sở dữ liệu? Hơn
nữa, toà nhà có quốc kỳ, quốc huy và các dấu hiệu bên ngoài rất rõ ràng.
Chính những lỗ hổng này đã dẫn các nhà
điều tra và phân tích đến một giả thuyết khác, một giả thuyết tập trung vào
điểm thứ ba: Tại sao không ai rà soát và nghi ngờ một nhiệm vụ ném bom bất
thường như vậy?
GIẢ THUYẾT F-117: MỘT
CHIẾN DỊCH BÍ MẬT CỦA CIA?
Giám đốc CIA lúc bấy giờ, George Tenet,
trong một phiên điều trần trước Quốc hội, đã thừa nhận một số điểm mấu chốt:
1. Cuộc ném bom được thực hiện bởi một
phi cơ ném bom chiến lược B-2 Spirit của Hoa Kỳ, cất cánh từ căn cứ Whiteman ở
Missouri. Nó đã hoàn toàn bỏ qua hệ thống chỉ huy của NATO.
2. Yêu cầu ném bom đến từ chính CIA. Đây
là lần duy nhất trong suốt 78 ngày của chiến dịch không kích, CIA trực tiếp yêu
cầu và kiểm soát một vụ ném bom.
3. Mục tiêu được CIA chỉ định là một
“nhà kho”.
Từ những điểm này, một bức tranh hoàn
toàn khác bắt đầu hiện ra. Một phi cơ ném bom tàng hình tối tân nhất thế giới
bay nửa vòng trái đất, liên tục được tiếp nhiên liệu trên không, trong một
nhiệm vụ kéo dài 15 giờ, chỉ để ném bom một “nhà kho” theo yêu cầu duy nhất từ
CIA? Nếu trụ sở FDSP thực sự là một mục tiêu quan trọng, tại sao nó không được
đưa vào kế hoạch không kích thông thường của NATO và Không quân Hoa Kỳ ngay từ
đầu, mà phải đợi đến gần cuối chiến dịch mới bị phá hủy bởi một mệnh lệnh đặc
biệt từ CIA?
Sự bất thường và nhạy cảm của nhiệm vụ
này cho thấy có khả năng CIA đã biết rõ đó là đại sứ quán Trung Quốc. Họ có thể
đã cố tình “mượn gió bẻ măng”, thực hiện một nhiệm vụ bí mật của riêng mình và
đổ lỗi cho một sai lầm kỹ thuật, để các chính trị gia và NATO gánh chịu hậu
quả.
Vậy, nhiệm vụ bí mật động trời đó là gì?
Giả thuyết được nhiều nhà báo điều tra phương Tây và các nhà phân tích quân sự
đưa ra tập trung vào một sự kiện xảy ra trước đó hơn một tháng: việc một phi cơ
tàng hình F-117 Nighthawk của Hoa Kỳ bị bắn rơi.
Ngày 27 tháng 3 năm 1999, một tiểu đoàn
phòng không Nam Tư, dưới sự chỉ huy của Đại tá Zoltán Dani, đã làm nên lịch sử
khi bắn hạ một chiếc F-117. Đây là một cú sốc lớn đối với quân đội Hoa Kỳ.
F-117, với biệt danh “Chim ưng đêm”, là biểu tượng của sự thống trị công nghệ
quân sự Hoa Kỳ, được cho là “vô hình” trước radar.
Người Serbia đã sử dụng một chiến thuật
thông minh. Với sự cố vấn được cho là của các chuyên gia quân sự Trung Quốc, họ
đã sử dụng một hệ thống radar cũ kỹ của Liên Xô, vốn phát ra sóng ở tần số VHF
sóng dài. Hệ thống chống radar của NATO đã bỏ qua các tín hiệu này vì cho rằng
chúng đến từ các thiết bị lỗi thời. Mặc dù radar cũ không thể định vị chính xác
chiếc F-117, nó có thể phát hiện sự hiện diện của phi cơ khi bay qua. Khi biết
F-117 đang ở trong khu vực, họ đã phóng hàng chục hoả tiễn phòng không cùng một
lúc, tạo ra một lưới lửa dày đặc, giống như dùng súng săn bắn chim. Và một
trong những quả hoả tiễn SA-3 đã trúng mục tiêu.
Sau khi chiếc F-117 bị bắn rơi, Trung
Quốc ngay lập tức nhận ra đây là một cơ hội vàng. Họ được cho là đã nhanh chóng
đàm phán với chính phủ Nam Tư để có được các mảnh vỡ của chiếc phi cơ, đặc biệt
là các bộ phận quan trọng như hệ thống dẫn đường, các mảng vỏ chứa vật liệu hấp
thụ radar, và các bộ phận chịu nhiệt cao của động cơ. Thỏa thuận được cho là đã
đạt được, và các mảnh vỡ này đã được bí mật chuyển đến và cất giấu trong tầng
hầm của Đại sứ quán Trung Quốc tại Belgrade để các chuyên gia nghiên cứu.
Tuy nhiên, có một chi tiết chết người mà
phía Trung Quốc có thể đã không lường trước được. Hệ thống dẫn đường của F-117
được trang bị một thiết bị tự hủy bí mật, và quan trọng hơn, nó có một bộ phát
tín hiệu định vị ẩn với nguồn điện riêng. Mặc dù thiết bị tự hủy không hoạt
động, bộ phát tín hiệu vẫn liên tục gửi đi vị trí của nó. Nhờ đó, quân đội Hoa
Kỳ đã nhanh chóng xác định được vị trí chính xác của các mảnh vỡ: tầng hầm đại
sứ quán Trung Quốc.
Khi người Trung Quốc phát hiện ra và
ngắt nguồn điện, thì đã quá muộn. Tình báo Hoa Kỳ đã biết được bí mật của họ.
Đối mặt với viễn cảnh công nghệ tàng hình tối mật của mình rơi vào tay đối thủ,
Hoa Kỳ quyết tâm hành động bằng mọi giá. So với việc cử một đội đặc nhiệm đột
nhập vào đại sứ quán của một quốc gia có chủ quyền trong vùng chiến sự – một
hành động cực kỳ rủi ro và có thể gây ra chiến tranh ngay lập tức – thì việc sử
dụng một quả hoả tiễn dẫn đường chính xác và sau đó đổ lỗi cho một “sai lầm kỹ
thuật” là một lựa chọn gọn gàng và dễ che đậy hơn nhiều.
Đây chính là lúc CIA được cho là đã vào
cuộc, lên kế hoạch cho chiến dịch ném bom có chủ đích này.
DI SẢN VÀ HỆ QUẢ LÂU
DÀI
Dù sự thật cuối cùng là gì, vụ ném bom
đã để lại những hệ quả sâu sắc và lâu dài.
Về phía Hoa Kỳ, CIA sau đó đã xử phạt 7
nhân viên liên quan đến vụ việc. Năm 2009, một cựu quan chức CIA, người đã bị
sa thải 9 năm trước vì vụ ném bom, đã bị sát hại tại nhà riêng. Người này được
cho là chính là người đã đặt tọa độ của đại sứ quán vào bản đồ mục tiêu. Đáng
chú ý, lĩnh vực chuyên môn của ông ta là công tác phản gián chống lại các nỗ
lực của Trung Quốc nhằm thu thập thông tin tình báo về vũ khí tiên tiến của Hoa
Kỳ, một chi tiết hoàn toàn khớp với giả thuyết F-117.
Về phía Trung Quốc, có những bằng chứng
gián tiếp khác củng cố cho giả thuyết này. Tại sao một trong năm quả bom JDAM
được ném xuống, quả duy nhất xuyên thủng được đến tầng hầm, lại không nổ? Đây
có phải là một sự may mắn ngẫu nhiên, hay là một sự cố có chủ ý để bảo toàn một
phần “bằng chứng”?
Đại sứ Trung Quốc tại Nam Tư lúc đó, ông
Phan Chiếm Lâm, đã công khai ca ngợi các nhân viên sứ quán đã dũng cảm cứu ra
“bốn lô tài liệu quan trọng” từ đống đổ nát, những tài liệu mà ông nói là “quan
trọng hơn cả sinh mệnh”. Đó là những tài liệu gì? Các thiết bị mật mã ngoại
giao, hay là những mảnh vỡ còn sót lại của báu vật công nghệ F-117?
Có lẽ bằng chứng thuyết phục nhất đến từ
sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp quốc phòng Trung Quốc. Vào thời
điểm đó, giới quan sát quốc tế tin rằng Trung Quốc sẽ không thể chế tạo được
phi cơ chiến đấu thế hệ thứ năm (tàng hình) trước năm 2020. Nhưng vào năm 2011,
khi Bộ trưởng Quốc phòng Hoa Kỳ Robert Gates đang ở thăm Bắc Kinh, quân đội Trung
Quốc đã cho bay thử nghiệm chiếc phi cơ tàng hình J-20 đầu tiên, như một cái
tát vào mặt chính quyền Hoa Kỳ. Khi được hỏi, Chủ tịch Hồ Cẩm Đào đã trả lời
một cách lạnh lùng rằng ông không biết về vụ việc này, giống như cách Clinton
đã tuyên bố không biết về vụ ném bom. Nhiều nhà phân tích tin rằng, chính những
công nghệ thu được từ mảnh vỡ F-117 đã giúp Trung Quốc rút ngắn hàng thập niên
trong việc nghiên cứu và phát triển công nghệ tàng hình.
Vụ ném bom ở Belgrade đã trở thành một
điểm uốn trong lịch sử quan hệ Trung-Mỹ. Đối với Trung Quốc, đó là một sự sỉ
nhục quốc gia sâu sắc, củng cố thêm cho câu chuyện về “thế kỷ bách nhục” dưới
tay phương Tây. Nó đã thổi bùng lên ngọn lửa chủ nghĩa dân tộc và thúc đẩy một
quyết tâm sắt đá trong giới lãnh đạo Trung Quốc là phải xây dựng một lực lượng
quân sự đủ mạnh để thách thức và đối trọng với Hoa Kỳ, để không bao giờ phải
chịu sự sỉ nhục tương tự một lần nữa. Cuộc chạy đua vũ trang và sự đối đầu
chiến lược mà chúng ta đang chứng kiến ngày nay có thể nói đã được gieo mầm từ
chính tro tàn của toà đại sứ ở Belgrade.
Hai mươi năm sau, trên nền đất cũ của
toà đại sứ, một trung tâm văn hóa Trung Quốc lớn nhất châu Âu đã được xây dựng.
Khách du lịch Trung Quốc đến đây, nhìn vào tấm bia tưởng niệm và nói rằng:
“Chúng tôi biết người Hoa Kỳ đã nói dối, nhưng họ đã làm một việc tốt. Vì nhờ
đó mà chúng tôi đã trỗi dậy, và bây giờ có thể ngồi ngang hàng với họ.”
*******
BẢN TIN CỦA TẠP CHÍ
DÂN VĂN
(XIN
TIẾP TAY PHỔ BIẾN THẬT RỘNG RÃI - CHÂN THÀNH CẢM TẠ.)
Lời Chủ Nhiệm Tạp Chí Dân Văn: Qúy phụ huynh chỉ cho con em xem phần tiếng Anh phiá dưới.
LỜI TỰ TÌNH CỦA MỘT NGƯỜI
SỐNG DƯỚI CHẾ ĐỘ VIỆT
CỘNG!
Hồi nhỏ tôi đã tin rằng...
1. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng bác hồ chí minh đã ra đi tìm đường cứu nước. Nhưng lớn lên mới biết rằng bác hồ chí minh đi xuất khẩu lao động và đã mang CS về với chúng ta hôm nay.
2. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng Bắc Việt đã chống Mỹ cứu nước và giải phóng dân tộc. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ đã xâm chiếm một quốc gia độc lập có chủ quyền.
4. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng cuộc nội chiến là Chống Mỹ Cứu Nước. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng chúng ta đã hy sinh cho Liên Xô, cho Tàu và khối CS.
5. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng dân Miền Nam rất ghét chính quyền Cộng Hòa. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng ai cũng yêu mến chính quyền Sài Gòn và sợ mất đi một chính phủ tuy không hoàn hảo nhưng tử tế nhất trong lịch sử dân tộc.
6. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng Lê Văn Tám là một cậu bé dũng cảm. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng thằng bé đó không tồn tại.
7. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng chúng ta đã đánh bại Mỹ và Quân ngụy. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng Đảng Dân Chủ đã rút viện trợ và vì thế Miền Nam sụp đổ.
8. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng CNXH là ưu việt vì nó đem lại sự công bằng. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng nó chỉ chia đều sự nghèo đói.
9. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng người giàu, giàu vì cướp từ người nghèo. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ dành dụm mấy đời và làm ăn cực khổ mới có được.
10. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng cách để đem lại công bằng là lấy từ người giàu để chia cho người nghèo. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng làm vậy thì tất cả sẽ cùng nghèo.
11. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng các quan chức đang phục vụ nhân dân. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ đang cai trị và trở nên giàu có trong khi dân ngày càng nghèo.
12. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng các cô chú của tôi đã sống ở nước ngoài từ lâu. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ đã đi vượt biên để trốn chạy CS.
13. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng đất nước tôi là một cường quốc và giàu có. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng nó là một đất nước nghèo nàn.
14. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng người Việt cần cù, siêng năng và chịu khó. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ ăn nhậu tràn lề đường.
15. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng thực dân Pháp đã cai trị và bóc lột Việt Nam và người dân Việt Nam. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ đã xây dựng và giải phóng Việt Nam khỏi nghèo nàn và lạc hậu.
16. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng Việt Minh chiến đấu để giành độc lập. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng các nước xung quanh đã được trả độc lập mà không mất một mạng sống nào.
17. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng Mỹ là một đế quốc. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng Mỹ là một món quà Chúa ban tặng cho nhân loại để bảo vệ tự do.
18. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng người Việt Nam được bạn bè quốc tế yêu mến và ngưỡng mộ. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng người Việt đi đâu cũng bị khinh bỉ và ghét.
19. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng người Việt Nam rất thật thà. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng người Việt hiện tại rất dối trá.
20. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng người Việt Nam xấu xí vì bản chất đã vậy. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng vì chế độ và sự nghèo đói nên họ mới vậy.
21. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng chúng ta tự hào vì nghèo mà học hỏi. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng chúng ta học giỏi mà vẫn nghèo.
22. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng yêu nước là phải yêu Tổ Chức. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng hai thứ đó chẳng liên quan gì đến nhau.
23. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng chính phủ yêu dân nên mới xây đường và cầu. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ đã vay tiền, đội vốn rồi chia chác nhau - nên chất lượng công trình thì như cục phân.
24. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng báo chí nói sự thật và liêm chính. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ là công cụ tuyên truyền và chuyên viết láo.
25. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng kinh tế Việt Nam rất phát triển. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng nó là một vùng trũng được xây trên sự giả tạo.
26. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng lạm phát là do doanh nghiệp tham lam tăng giá. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng là vì nhà nước in quá nhiều tiền.
27. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng chính phủ quy hoạch để xây công trình. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng đó là cướp đất.
Hồi nhỏ tôi đã tin rằng Việt Nam là nước giàu gạo lúa. Nhưng lớn lên tôi
mới biết rằng dân Việt đang chết đói.
28. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng nhiệm vụ của CA là bảo vệ dân. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ chỉ bảo kê và vòi tiền.
29. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng dân Bắc 54 cũng như bao dân khác. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ đã bỏ quê trốn CS để vào Nam.
30. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng chuyện gì ngoài xã hội thì kệ nó, chẳng liên quan gì tới mình. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng rồi sẽ có một ngày mình bị như vậy.
31. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng tôi chỉ cần học giỏi thì sẽ thành tài. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng phải có quan hệ, phải là COCC và phải có tiền.
32. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng xã hội Việt Nam luôn công bằng. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng chúng ta đang sống trong một xã hội đầy bất công.
Germany, 30.7.2025
-
Điều Hợp Viên
DĐ Ngôn.Ngữ-Việt,
-
Chủ Nhiệm TCDV.
LÝ TRUNG TÍN
--------------------------
DANVAN MAGAZINE
Email: danvanmagazin@gmail.com
-------------------
DO NOT RETURN TO VIETNAM IF THERE ARE VIETNAMESE
COMMUNISTS (KVVNNCVC)
TO FIGHT THE CHINESE COMMUNISTS, YOU MUST DESTROY THE
VIETNAMESE COMMUNISTS (MCTCPDVC)
TO DESTROY THE VIETNAMESE COMMUNISTS, YOU MUST DESTROY
THE TRAITORS (MDVCPDVG)
--------------------
DAN VAN MAGAZINE NEWSLETTER
(PLEASE HELP IN DISSEMINATE IT WIDELY - SINCERELY THANK
YOU.)
Editor-in-Chief of Dan Van Magazine: Parents,
please show your children the English section below.
CONFIDENTIAL WORDS OF A PERSON
LIVED UNDER THE VIETNAMESE COMMUNIST REGIME!
When I was a child, I believed that...
1. When I was a child, I believed that Uncle Ho Chi Minh had gone to find a way to save the country. But when I grew up, I learned that Uncle Ho Chi Minh went to work abroad and brought communism to us today.
2. When I was a child, I believed that North Vietnam fought
against the Americans to save the country and liberate the nation. But when I
grew up, I learned that they had invaded an independent and sovereign nation.
4. When I was a child, I believed that the civil war was
to fight against the Americans to save the country. But when I grew up, I
learned that we sacrificed for the Soviet Union, China, and the communist bloc.
5. When I was a child, I believed that the people of the
South hated the Republic government. But when I grew up, I learned that
everyone loved the Saigon government and feared losing a government that,
although not perfect, was the kindest in the history of the nation.
6. When I was young, I believed that Le Van Tam was a
brave boy. But when I grew up, I learned that he did not exist.
7. When I was young, I believed that we had defeated the
Americans and the puppet army. But when I grew up, I learned that the
Democratic Party withdrew aid and so the South collapsed.
8. When I was young, I believed that socialism was
superior because it brought about equality. But when I grew up, I learned that
it only divided poverty equally.
9. When I was young, I believed that the rich were rich because they robbed from the poor. But when I grew up, I learned that they had saved for generations and worked hard to get there.
10. When I was young, I believed that the way to bring
about equality was to take from the rich and give to the poor. But when I grew
up, I learned that doing so would make everyone poor.
11. When I was young, I believed that officials were
serving the people. But when I grew up, I learned that they were ruling and
becoming rich while the people were getting poorer.
12. When I was young, I believed that my aunts and uncles
had been living abroad for a long time. But when I grew up, I learned that they
had crossed the border to escape the communists.
13. When I was young, I believed that my country was a
powerful and rich country. But when I grew up, I learned that it was a poor
country.
14. When I was young, I believed that the Vietnamese were
hard-working, diligent, and industrious. But when I grew up, I learned that
they drank and drank all over the streets.
15. When I was young, I believed that the French
colonialists ruled and exploited Vietnam and the Vietnamese people. But when I
grew up, I learned that they built and liberated Vietnam from poverty and
backwardness.
16. When I was young, I believed that the Viet Minh
fought for independence. But when I grew up, I learned that the surrounding
countries were granted independence without losing a single life.
17. When I was young, I believed that America was an
empire. But when I grew up, I learned that America was a gift from God to
humanity to protect freedom.
18. When I was young, I believed that Vietnamese people
were loved and admired by international friends. But when I grew up, I learned
that Vietnamese people were despised and hated wherever they went.
19. When I was young, I believed that Vietnamese people
were very honest. But when I grew up, I learned that Vietnamese people today are
very deceitful.
20. When I was young, I believed that Vietnamese people
were ugly because of their nature. But when I grew up, I learned that they were
like that because of the regime and poverty.
21. When I was young, I believed that we were proud of
being poor and learned. But when I grew up, I learned that we studied well but
were still poor.
22. When I was young, I believed that to love the country
was to love the Organization. But when I grew up, I learned that the two things
had nothing to do with each other.
23. When I was young, I believed that the government
loved the people so it built roads and bridges. But when I grew up, I learned
that they borrowed money, increased the capital, and divided it among
themselves - so the quality of the construction was like shit.
24. When I was young, I believed that the press told the
truth and was honest. But when I grew up, I learned that they were propaganda
tools and specialized in writing lies.
25. When I was young, I believed that Vietnam's economy
was very developed. But when I grew up, I learned that it was a depression
built on lies.
26. When I was young, I believed that inflation was
caused by greedy businesses raising prices. But when I grew up, I learned that
it was because the government printed too much money.
27. When I was young, I believed that the government
planned to build projects. But when I grew up, I learned that it was land
grabbing.
When I was young, I believed that Vietnam was a country
rich in rice. But when I grew up, I learned that the Vietnamese people were
starving.
28. When I was young, I believed that the police's duty
was to protect the people. But when I grew up, I learned that they only
protected and extorted money.
29. When I was young, I believed that the people of the
1954 North were like everyone else. But when I grew up, I learned that they had
fled their homeland to escape the communists and come to the South.
30. When I was young, I believed that whatever happened in
society was none of my business. But when I grew up, I learned that one day I
would be like that.
31. When I was young, I believed that I only needed to
study well to be successful. But when I grew up, I realized that I needed
connections, had to be a COCC, and had money.
32. When I was young, I believed that Vietnamese society
was always fair. But when I grew up, I realized that we are living in a society
full of injustice.
Germany, 30.7.2025
- Vietnamese Language and Culture Coordinator,
- Director of TCDV.
LY TRUNG TIN
--------------------------
(PHẦN TIẾNG ĐỨC)
DAN VAN MAGAZIN
DANVAN MAGAZIN
E-Mail: danvanmagazin@gmail.com
-------------------
KEHREN SIE NICHT NACH VIETNAM ZURÜCK, WENN ES
VIETNAMESISCHE KOMMUNISTEN GIBT (KVVNNCVC).
UM DIE CHINESISCHEN KOMMUNISTEN ZU BEKÄMPFEN, MÜSSEN SIE
DIE VIETNAMESISCHE KOMMUNISTEN VERNICHTEN (MCTCPDVC).
UM DIE VIETNAMESISCHE KOMMUNISTEN ZU VERNICHTEN, MÜSSEN
SIE DIE VERRÄTER VERNICHTEN (MDVCPDVG).
--------------------
DAN VAN MAGAZIN NEWSLETTER
(BITTE HELFEN SIE MIT, IHN WEITERZUVERBREITEN –
HERZLICHEN DANK.)
Vom Herausgeber des Dan Van Magazins: Eltern, bitte zeigen Sie Ihren Kindern nur den englischen Teil unten.
GESTÄNDNIS EINER PERSON,
DIE UNTER DEM VIETNAMESISCHE KOMMUNISTISCHEN REGIME LEBT!
Als ich jung war, glaubte ich, dass...
1. Als ich jung war, glaubte ich, Onkel Ho Chi Minh sei losgezogen, um das Land zu retten. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass Onkel Ho Chi Minh im Ausland arbeitete und uns den heutigen Kommunismus brachte.
2. Als ich jung war, glaubte ich, Nordvietnam kämpfte
gegen die Amerikaner, um das Land zu retten und die Menschen zu befreien. Doch
als ich älter wurde, erfuhr ich, dass sie in ein unabhängiges und souveränes
Land einmarschiert waren.
4. Als ich jung war, glaubte ich, der Bürgerkrieg diene
dem Kampf gegen die Amerikaner, um das Land zu retten. Doch als ich älter
wurde, erfuhr ich, dass wir Opfer für die Sowjetunion, für China und den
kommunistischen Block gebracht hatten.
5. Als ich jung war, glaubte ich, die Menschen im Süden
hassten die Regierung der Republik. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass
alle die Regierung in Saigon liebten und Angst hatten, eine Regierung zu
verlieren, die zwar nicht perfekt, aber die freundlichste in der Geschichte der
Nation war.
6. Als ich jung war, glaubte ich, Le Van Tam sei ein
tapferer Junge. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass er nicht existierte.
7. Als ich jung war, glaubte ich, wir hätten die
Amerikaner und die Marionettenarmee besiegt. Doch als ich älter wurde, erfuhr
ich, dass die Demokratische Partei ihre Hilfe zurückzog und deshalb der Süden
zusammenbrach.
8. Als ich jung war, glaubte ich, der Sozialismus sei
überlegen, weil er Gleichheit bringe. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich,
dass er die Armut nur gleichmäßig verteilte.
9. Als ich jung war, glaubte ich, die Reichen seien reich, weil sie die Armen ausraubten. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass sie über Generationen hinweg gespart und hart gearbeitet hatten, um reich zu werden.
10. Als ich jung war, glaubte ich, der Weg zur Gleichheit
bestehe darin, den Reichen zu nehmen und den Armen zu geben. Doch als ich älter
wurde, erkannte ich, dass dies alle arm machen würde.
11. Als ich jung war, glaubte ich, die Beamten dienten
dem Volk. Aber als ich älter wurde, erfuhr ich, dass sie herrschten und reich
wurden, während die Menschen immer ärmer wurden.
12. Als ich jung war, glaubte ich, meine Tanten und Onkel
lebten schon lange im Ausland. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass sie
die Grenze überquert hatten, um den Kommunisten zu entkommen.
13. Als ich jung war, glaubte ich, mein Land sei mächtig
und reich. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass es arm war.
14. Als ich jung war, glaubte ich, die Vietnamesen seien
fleißig, fleißig und arbeitsam. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass sie
auf der Straße tranken und tranken.
15. Als ich jung war, glaubte ich, die französischen
Kolonialisten hätten Vietnam und das vietnamesische Volk beherrscht und ausgebeutet.
Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass sie Vietnam aufgebaut und von Armut
und Rückständigkeit befreit hatten.
16. Als ich jung war, glaubte ich, dass die Viet Minh für
ihre Unabhängigkeit kämpften. Aber als ich aufwuchs, erfuhr ich, dass den umliegenden
Ländern die Unabhängigkeit gewährt wurde, ohne dass ein einziges Leben verloren
ging.
17. Als ich jung war, glaubte ich, dass Amerika ein
Imperium sei. Aber als ich aufwuchs, erfuhr ich, dass Amerika ein Geschenk
Gottes an die Menschheit war, um die Freiheit zu schützen.
18. Als ich jung war, glaubte ich, dass die Vietnamesen
von internationalen Freunden geliebt und bewundert wurden. Aber als ich
aufwuchs, erfuhr ich, dass die Vietnamesen, wohin sie auch gingen, verachtet
und gehasst wurden.
19. Als ich jung war, glaubte ich, dass die Vietnamesen
sehr ehrlich waren. Aber als ich aufwuchs, erfuhr ich, dass die Vietnamesen
heute sehr hinterlistig sind.
20. Als ich jung war, glaubte ich, dass die Vietnamesen
von Natur aus hässlich waren. Aber als ich aufwuchs, erfuhr ich, dass sie
aufgrund des Regimes und der Armut so waren.
21. Als ich jung war, glaubte ich, dass wir stolz darauf
waren, arm und gebildet zu sein. Aber als ich aufwuchs, erfuhr ich, dass wir
gut lernten, aber trotzdem arm waren.
22. Als ich jung war, glaubte ich, dass die Liebe zum
Land auch die Liebe zur Organisation bedeutet. Doch als ich älter wurde, lernte
ich, dass beides nichts miteinander zu tun hat.
23. Als ich jung war, glaubte ich, die Regierung liebe
das Volk und baute deshalb Straßen und Brücken. Doch als ich älter wurde,
erfuhr ich, dass sie sich Geld lieh, das Kapital erhöhte und es unter sich
aufteilte – die Qualität der Bauarbeiten war also miserabel.
24. Als ich jung war, glaubte ich, die Presse sage die
Wahrheit und sei ehrlich. Doch als ich älter wurde, lernte ich, dass sie
Propagandainstrumente waren und sich auf das Verbreiten von Lügen spezialisiert
hatten.
25. Als ich jung war, glaubte ich, Vietnams Wirtschaft
sei sehr entwickelt. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass es eine
Depression war, die auf Lügen basierte.
26. Als ich jung war, glaubte ich, dass Inflation durch
gierige Unternehmen verursacht wurde, die die Preise erhöhten. Doch als ich
älter wurde, erfuhr ich, dass sie darauf zurückzuführen war, dass die Regierung
zu viel Geld druckte.
27. Als ich jung war, glaubte ich, die Regierung plane
Bauprojekte. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass es sich dabei um
Landraub handelte.
Als ich jung war, glaubte ich, Vietnam sei ein Land mit
viel Reis. Doch als ich älter wurde, erkannte ich, dass die Vietnamesen
hungerten.
28. Als ich jung war, glaubte ich, die Aufgabe der
Polizei sei es, die Menschen zu schützen. Doch als ich älter wurde, erkannte
ich, dass sie nur beschützten und Geld erpressten.
29. Als ich jung war, glaubte ich, die Menschen in der
Nordregion von 1954 seien wie alle anderen. Doch als ich älter wurde, erkannte
ich, dass sie aus ihrer Heimat geflohen waren, um den Kommunisten zu entkommen
und in den Süden zu kommen.
30. Als ich jung war, glaubte ich, dass mich alles, was
in der Gesellschaft passierte, nichts anginge. Doch als ich älter wurde,
erkannte ich, dass ich eines Tages so sein würde.
31. Als ich jung war, glaubte ich, ich müsse nur gut
lernen, um erfolgreich zu sein. Doch als ich älter wurde, erkannte ich, dass
ich Beziehungen, eine COCC-Mitgliedschaft und Geld brauchte.
32. Als ich jung war, glaubte ich, die vietnamesische
Gesellschaft sei immer gerecht. Doch als ich älter wurde, erkannte ich, dass
wir in einer Gesellschaft voller Ungerechtigkeit leben.
Deutschland, 30.7.2025
- Koordinatorin für vietnamesische Sprache und Kultur,
- Direktorin des TCDV.
LY TRUNG TIN
---------------------------
XÁC CHẾT TRÊN BÃI BIỂN
Mai Thái Vân Thanh
Posted by GLN
Đây là câu chuyện thật
100% về một sự kiện xảy ra mà tôi đã là một trong những nhân chứng sống.
Nhớ lại vào một đêm xa
lắc năm 1970, tôi đang phụ coi quán bi da của gia đình với người chị
họ tên Phương thì một chiếc xe Jeep đổ xịch trước cổng nhà tôi. Trên
xe có 2 người ngồi 2 ghế trước và ghế sau có 2 người mặc đồ rằn ri có đeo súng.
Y sĩ Hà thúc Nhơn ngồi ghế trước cạnh tài xế ngoắc tôi ra hỏi:
- Có ba ở nhà không con? Nói ba ra ngoài gặp chú một tí.
Tôi vào nhà nói cho ba tôi biết và ba mặc quần áo ra ngoài gặp chú. Thường thì
chú Nhơn tới nhà tôi chơi ban ngày chứ ít khi tới vào ban đêm ngoại
trừ cách đây 1 tháng chú tới để ăn bữa tiệc hòa giải ba má tôi tổ chức cho chú
và thiếu tá Hiển.
Chú Nhơn làm ở Quân y viện Nguyễn Huệ Nha Trang, khoa Răng-Hàm-Mặt, nổi tiếng
phẫu thuật giỏi và tay nghề cao. Chú là người đã cắt Amidan cho 3 chị em tôi.
Chú gốc người Phan Rang quen với ba tôi từ nhỏ nên là đồng hương của ba tôi.
Chú xem ba tôi như người anh, thường tới nhà ăn uống và đánh cờ tướng với ba
tôi lắm. Chúng tôi rất thương chú vì... chú trông đẹp trai và cũng hay đùa với
chúng tôi. Nhưng nghe ba má tôi nói chú rất nóng tính, đánh cờ với chú cũng
phải nhường một nước chứ bị thua là chú nổi cộc.
Chú Nhơn và thiếu tá Hiển làm chung trong bệnh viện, có
xích mích với nhau và chú Nhơn thường cho đệ tử mời thiếu tá Hiển đến phòng
mình tẩn cho một trận. Nghe nói là vì chú ganh tị võ nghệ với ông Hiển. Lần đầu
tiên chú đá ông Hiển nhưng ông Hiển né đòn đá lại trúng chú té lăn quay làm chú
quê mặt với đàn em. Ông Hiển là cao thủ võ Thiếu Lâm, còn chú Nhơn chỉ là võ
giang hồ không bài bản gì cả. Chú Nhơn còn độc thân, có máu liều và tự xưng là
anh hùng hảo hán, du đãng giang hồ theo chú dữ lắm. Ông Hiển thì có vợ và đàn
con nheo nhóc 6, 7 đứa nên dù giỏi võ hơn nhưng ông phải nhịn mà ăn đòn thù
không dám đánh trả.
Ông bà Hiển biết chú Nhơn thường tới nhà tôi chơi và coi ba tôi như anh nên mỗi
lần chú Nhơn kêu ông Hiển tới phòng riêng là bà vợ ông ấy lại nhờ ba tôi tới
can gián mà cứu chồng bà ấy. Nhiều khi đang ăn cơm trưa bà Hiển hớt hãi tới nhờ
giúp đỡ là ba tôi bỏ dở bữa ăn tới bệnh viện ngay để khuyên chú Nhơn và đưa ông
Hiển về. Nghe ba tôi kể lại là chú Nhơn rất nhẫn tâm thường bắt ông Hiển
chui lổ chó trước mặt các đàn em của chú để sỉ nhục. Ba
tôi can được mấy lần thì nghĩ ra cách làm tiệc hòa giải hai bên tại
nhà tôi và chú Nhơn đã đồng ý bắt tay hòa với ông Hiển.
Đêm định mệnh đó, ba tôi ra ngoài gặp chú Nhơn trước cổng và chú chở ba tôi đi.
Khoảng 2 tiếng đồng hồ sau chú chở ba tôi trả về nhà rồi chạy xe đi, trên xe
lúc ấy cũng có 4 người kể cả chú. Ba vào nhà mặt trông rất nghiêm trọng, bảo
xin lỗi những khách đang chơi bida và đóng cửa quán ngay.
Ba má bàn bạc gì đó rất căng thẳng, bảo tôi và chị Phương kêu xích lô đến nhà
thiếu tá Hiển gặp bà ấy và báo là chồng của bà đã bị bác sĩ Nhơn bắn gục ngoài
biển trước nhà thờ dòng Chúa cứu thế để bà ra đấy tìm xem may ra có kịp cứu
được chồng không. Rồi ba tôi leo cửa sau qua nhà nghỉ dành cho sĩ quan mà ba
tôi thường đậu xe Jeep của mình, lái xe qua tiểu đoàn 18 công vụ bên đèo Rù Rì
mà ba tôi là Tiểu đoàn trưởng vào giai đoạn ấy.
Chị Phương và tôi đi cyclo tới cư xá Sĩ quan Lê văn Duyệt. Lúc ấy trời tối hù
sợ lắm nhưng có hai chị em đi với nhau cũng đỡ sợ. Tìm một hồi mới ra nhà và bà
vợ thiếu tá Hiển ra mở cửa đón hai chị em tôi vào với gương mặt rất lo lắng.
Tôi vẫn còn nhớ gương mặt ấy, rất đẹp, và trắng xanh có lẽ vì lo sợ cho chồng.
Khi nghe chúng tôi báo tin dữ, bà không khóc lấy một tiếng nhưng gương mặt
trông rất thất thần. Chúng tôi vội xin phép ra về thuật lại cho má tôi biết. Má
bảo chú Nhơn có quay lại tìm ba tôi nhưng khi biết ba đã rời khỏi nhà, chú cùng
mấy người trên xe có vẻ tức giận và phóng đi mất.
Vài tiếng đồng hồ sau, bà Hiển tới nhà tìm ba má tôi và bảo là vẫn chưa tìm ra
chồng. Bà muốn hỏi kỹ câu chuyện diễn tiến thế nào. Má bảo là ba tôi đã lái xe
trốn rồi vì sợ chú Nhơn đổi ý quay lại thủ tiêu luôn cả ông. Rồi má thuật lại
cho bà Hiển nghe sự tình mà ba tôi đã kể lại.
Khi chú Nhơn chở ba tôi tới nhà ông Hiển, chú bảo ba tôi vào kêu ông Hiển ra
cho chú gặp có chuyện. Ba tôi vào nhà nhắn lời cho ông Hiển thì bà Hiển có linh
tính hay sao đó cản không cho chồng ra ngoài. Vì ba tôi đã ra mặt hoà giải cho
hai bên và cả tháng nay chú Nhơn đâu còn kêu ông Hiển tới đánh nữa nên ba tôi ỷ
y nói:
- “Không sao đâu! Tôi bảo đảm cho mà”!
Khi ông Hiển theo ba tôi ra ngoài gặp chú Nhơn thì chú ra lệnh:
- Leo lên xe đi.
Thế là ông Hiển và ba tôi leo lên xe ngồi ghế sau, có hai tên lính ngồi hai
bên. Khi xe dừng lại trước bãi biển, mọi người leo xuống xe và đi xuống bãi
biển trừ người tài xế. Ba tôi cứ ngỡ là chú Nhơn đưa xuống biển để nói chuyện
ai ngờ vừa đi gần tới mép nước, chú Nhơn rút súng lục trong bọc ra bắn ông Hiển
một phát. Viên đạn hình như đi trật nên chú Nhơn bắn thêm phát thứ hai và ông
Hiển ngã xuống.
Ba tôi vô cùng bất ngờ và hoảng loạn! Mọi chuyện xảy ra quá nhanh! Tại sao chú
Nhơn lại nhẫn tâm giết ông Hiển? Đã hoà rồi mà? Ba tôi càng kinh hoàng hơn nữa
khi chú Nhơn quay mũi súng hướng về ba và nói:
- Còn mày nữa!
Nhưng suy nghĩ sao chú không bắn ba tôi mà lại cất súng vào bọc và kéo ba tôi
chạy trở lại xe. Ngồi trên xe mà hồn vía ba rụng rời, không ngờ mình
suýt bị giết và đồng thời cũng rất lo lắng sợ chú Nhơn đổi ý chở ba đi chỗ khác
thủ tiêu. Ba tôi bảo nếu thấy xe chạy không phải đường về nhà thì ba sẽ liều
mạng nhảy xuống xe chạy trốn chứ không để bị bắn chết. Rất may là chú Nhơn lái
xe chở ba tôi trả về nhà và bảo:
- Mày câm miệng không được báo ai biết. Nếu không tao giết mày luôn.
Chắc sau đó chú nghe mấy tên đệ tử xúi giục nên giết luôn ba tôi để bịt đầu mối
nên chú quay xe lại tìm chăng? Cũng may ba tôi đoán biết ý chú nên đã trốn đi
trước.
Bà Hiển nghe má tôi kể và khóc dữ lắm. Bà báo cảnh sát và cùng họ ra biển tìm
kỹ. Mặt trời bắt đầu mọc có chút ánh sáng nên họ tìm ra xác ông Hiển nằm sát
mép nước, mấy ngón tay và chân đang bị còng rỉa. Thật thương tâm! Tính ra lúc
đó ông bà Hiển chắc mới cỡ 35 tuổi. Ông ra đi quá sớm để lại vợ và một bầy con
nhỏ. Không biết sau đó họ sống ra sao?
Ba tôi bị quân cảnh bắt ngay sáng hôm đó. Chú Nhơn nghe tin tới đồn quân cảnh
làm loạn đòi giao ba tôi nhưng quân cảnh giấu ba tôi một chỗ khác sợ chú Nhơn
diệt nhân chứng. Sau đó chú bị quân cảnh truy bắt bèn nổi loạn tử thủ trong
Quân y viện Nguyễn Huệ và bị bắn chết.
Nghe tin chú Nhơn bị thương nặng, má tôi đã chạy tới gặp chú năn nỉ hãy nói ra
sự thật là ba tôi đã không a tòng với chú mà giết ông Hiển nhưng chú giữ im
lặng. Má tôi buồn giận chú lắm vì lâu nay đã coi chú Nhơn như người nhà và đối
xử rất thân tình với chú. Vậy mà! Nhưng có lẽ vì chú không nghĩ mình sẽ chết
nên không muốn nhận tội giết người chăng?
Ba tôi bị xử tù giam 8 tháng vì tội không đi báo cảnh sát ngay. Dù gì ba cũng
còn mạng để trở về với vợ con chứ như gia đình ông Hiển thì quá tội.
Ba má tôi phân tích cho là chú Nhơn giết ông Hiển có lẽ vì tinh thần của chú có
vấn đề. Chú bị bịnh mất ngủ đôi khi mấy ngày liền ngủ không được,
sinh ra căng thẳng và nóng nảy. Ba má tôi có nhờ người hốt thuốc Nam cho chú
uống nhưng chú bảo chỉ giúp được ít ngày rồi mèo vẫn hoàn mèo. Chú kể thường
xuyên thức trắng và nếu chợp mắt được chút xíu là mơ đến chuyện đánh đấm!
Chú Nhơn thường có một đám thương phế binh đi theo nịnh hót, tâng bốc
và gièm pha này nọ nên chú cứ tác oai tác quái quậy tưng chẳng xem ai ra gì.
Tôi có biết mặt biết tên 2 người lính ngồi ghế sau lúc chú tới đón ba tôi đêm
đó và đã khai cho người điều tra về họ. Không biết mấy người này có bị bắt và
ngày nay còn sống không? Có khi nào họ thấy hối hận đã hại đến mấy gia đình và
gián tiếp tước đi mạng sống của người vô tội không?
Chú Nhơn mất đi, các báo tha hồ thổi phồng đưa chú lên chín tầng mây làm người
hùng Hà Thúc Nhơn có công chống tham nhũng nên bị giết. Chú chống tham nhũng có
thật hoặc có công đến đâu thì chuyện chú thường xuyên kêu các bác sĩ quân y
trong đó có thiếu tá Hiển đến phòng làm việc của chú để hạch sách và đánh đập
họ cũng thật không kém. Tất cả đều nhịn chú vì chú là dân liều mạng mà họ thì
có vợ có con. Và chuyện chú đành đoạn bắn chết thiếu tá Hiển là chuyện không
thể chấp nhận được. Tôi cứ nghĩ mà thương gia đình con đông nheo nhóc của bà ấy
không biết sống ra sao sau này.
Người ta có lập trang thờ Hà Thúc Nhơn trước Ty Thông tin Nha Trang một
thời gian. Mỗi lần đi qua tôi đều nhìn vào tấm hình của chú mà tiếc thương chú
quá. Trong hình chú rất lãng tử đẹp trai! (Đã bảo tôi háo sắc từ nhỏ mà).
Câu chuyện này chắc tôi đã quên luôn nếu không có vụ viết lách Facebook và nhớ
về thời thơ ấu. Tự nhiên nhớ lại và kể ra cho vui nhưng không ngờ một cô bạn
trên Facebook đã tìm ra một cái link hồi ký của bác sĩ B. viết về vụ Hà Thúc
Nhơn rất chi tiết. Nhờ hồi ký của bác sĩ B mà tôi hiểu thêm rất nhiều vấn đề mà
tôi đang thắc mắc. Tôi có gọi phone hỏi bác Lâm là y tá trong quân y viện
Nguyễn Huệ thời đó để xác thực và bác Lâm cũng nói về chú Nhơn tương tự như bác
sĩ B, hơn nữa bác Lâm còn khinh thường không tôn trọng chú Nhơn tí nào.
Theo như bác sĩ B miêu tả về tính tình của Hà Thúc Nhơn tôi thấy rất giống với
nhận xét của ba má tôi về chú là nóng tính, thù dai. Chú Nhơn cũng hay kể giống
hồi ký bs B về vụ bợp tai ông thầy không cho chú trình luận án bác
sĩ, vụ ra oai bắt nhốt đám an ninh xã, tung đít xe bà lớn và hồi đó cả nhà tôi
đã ngưỡng mộ khâm phục chú vô cùng.
Bác sĩ B còn nói đúng là HTN không hối lộ tham tiền nhưng chú làm hồ sơ giả
giúp hoãn dịch người ta là có. Chính ba tôi là trung gian đã nhờ chú Nhơn giúp
ông Xí vô địch cờ tướng Nha Trang thời bấy giờ làm hồ sơ để khỏi bị tổng động
viên với điều kiện đánh cờ với chú. Chú hạ được vua cờ đã rất vui và hãnh diện,
đâu biết là vua cờ thật sự có thể hạ chú như con nhái!
Bác sĩ B còn nói nguyên nhân xảy ra vụ nổi loạn ở bệnh viện, HTN chống cự không
để quân cảnh bắt sau khi giết thiếu tá Hiển khớp (trùng hợp) với bài viết của
tôi về đêm định mệnh đó. Chỉ có 1 chuyện bs B không biết để viết là
HTN đã đón ba tôi theo xe để cùng đưa ông Hiển ra biển và bắn ông ta. Rất nhiều
bài báo thời bấy giờ đã nói sai bét và đều thổi phồng người
hùng HTN có công chống tham nhũng chứ không nói ông ta là sát nhân
giết ông Hiển. Nhiều người Việt Nam ở ngay Nha Trang hoặc đang sống ở những nơi
khác đã đọc và tin theo báo chí như thế! Họ đâu ngờ Hà Thúc Nhơn thật sự là một
người có tài nhưng vô đạo đức, cao ngạo, thâm hiểm và vô kỷ luật!
Tại sao quân đội VNCH lại làm lơ cho một thành phần vô kỷ cương như thế? Chẳng
lẽ họ kiêng nể những cái bình phong như chính trị gia có thế lực Hà Thúc Ký mà
HTN bảo là cháu của ông ta; tướng kết nghĩa Nguyễn văn Vỹ để HTN làm trời làm
đất chẳng xem ai ra gì? Nếu họ áp dụng quân kỷ và bắt HTN trừng trị cho bớt tội
cao ngạo ba gai thì chắc đêm định mệnh đó không xảy ra để ông Hiển mất mạng.
Cũng nhờ bài viết của Bs B bây giờ tôi mới hiểu nguyên cớ thật sự vì đâu HTN
căm thù Thiếu tá Hiển và Đặng Mai. Thì ra ông Hiển là trưởng ban tâm lý chiến
của quân y viện và là bạn thân của thiếu tá quản lý bệnh viện Đặng Mai, vì bênh
vực bạn mà gây thù với HTN! Còn ông Mai bị thù vì không cho HTN thăng chức! Ba
tôi cũng vì giúp ông Hiển cũng suýt mất mạng! Quả là ba tôi cao số.
Bây giờ đã 52 năm sau sự kiện đó, mọi chuyện đều đã mờ nhạt, nhiều người đã
không còn trên đời này nữa. Ba tôi cũng vừa ra đi mãi mãi! Tôi mới được bạn học
xưa Thu Hiền cho biết sau khi chồng chết, bà Hiển đã dẫn con về Sài Gòn là quê
của bà sinh sống. Sau 75, gia đình của Bà may mắn qua Mỹ định cư trừ người con
gái là Trần Thuỳ Hương kẹt lại vì có gia đình nhưng sau đó thì cô đã bỏ mạng
trên biển cả.
Tôi không muốn nói xấu
chú Nhơn vì chú đã mất. Nhưng sự thật chú chính là người đã bắn chết ông Hiển
thì phải nói ra và tin hay không về những chuyện tốt xấu của chú thì tuỳ mọi
người nhận xét, đánh giá!
Thanh Mai
* Dưới đây là bài viết của bác sĩ B về vụ Hà Thúc Nhơn nổi loạn.
(Link đã bị xoá nhưng cũng may tôi đã copy lại nội dung).
Cuộc nổi loạn ở Quân Y Viện Nguyễn Huệ, Nha Trang năm 1970
* Hồi ký của Bác sĩ B *
Tôi thăng cấp y sĩ đại
úy trong tháng đầu của khóa tu nghiệp nhãn khoa tại tổng y viện Cộng Hòa. Con
gái út, H sinh ngày 13 tháng 4 năm 1969, 3 tháng trước khi tôi mãn khóa. Tôi
được được thuyên chuyển ra quân y viện Nguyễn Huệ Nha Trang trong mùa hè năm
này. Y sĩ trung tá Phùng Quốc Anh, Y sĩ trưởng quân y viện, bổ nhiệm tôi làm y
sĩ trưởng phòng nhãn khoa, chung văn phòng và chung bệnh xá với khu
tai-mũi-họng (viết tắt là TMH) do một y sĩ trung úy làm trưởng phòng. Trước đây
mấy tháng, 2 khu này nhập chung thành khu Tai-Mắt-Mũi- Họng do một mình y sĩ
đại úy Hà Thúc Nhơn làm trưởng phòng kiêm y sĩ điều trị. Trên nguyên tắc thì
tôi tới để nhận chức trưởng phòng nhãn khoa nhưng trên thực tế thì là trình
diện với y sĩ đại úy Hà Thúc Nhơn. Đây là một phức tạp vượt quá tầm chịu đựng
của tôi, vượt quá khả năng giải quyết của y sĩ trung tá y sĩ trưởng và cũng là
một kỳ dị chưa từng xẩy ra trong bất cứ quân y viện nào của thế giới
tự do. Tôi xin dành nhiều trang cho mục này, trước tiên là sơ lược tiểu sử của
Y sĩ Nhơn.
Y Sĩ Đại Úy Hà Thúc Nhơn:
Anh Nhơn kém tôi chừng 3 tuổi, nhập trường quân y cùng với tôi năm 1957 và ra
trường năm 1964, trước tôi 2 năm. Anh có vẻ đẹp của một trượng phu thời đại.
Cao chừng 1.72m. Nặng độ 125 lbs. Nước da đậm. Mặt dài. Mắt sáng. Miệng cười có
duyên. Bắp thịt nở nang, rắn chắc. Đi đứng nghiêm trang, luôn luôn nhìn thẳng
về phía trước nhưng không bỏ sót những gì diễn ra hai bên đường. Tài năng: rất
thông minh, nhớ dai, học rộng, hiểu nhiều. Anh là cựu sinh viên nội trú, thông
thạo nhiều khoa chuyên môn như giải phẫu tổng quát, mắt, tai-mũi-họng, bệnh
ngoài da và bệnh nội khoa. Anh chơi đàn guitar classic khá hay, đánh cờ tướng
rất giỏi, võ nghệ cao cường gồm các môn judo, võ tầu, võ Bình Định. Tính
tình: Rất đa nghi, khi đã nghi ngờ ai thì người đó rất khó biện bạch. Tự kiêu
cực độ; anh tự coi mình giỏi hơn bất cứ ai về bất cứ phương diện gì. Hiếu thắng
cực kỳ; nếu thua ai điều gì thì người ấy sẽ bị hạ nhục, sẽ bị đánh và có thể bị
giết. Anh không trực tiếp nhận tiền hối lộ của ai nhưng lại coi những việc như
làm hồ sơ giả mạo cho em ruột hoãn dịch, giúp đỡ bất hợp pháp cho đàn em để
chúng hầu hạ mình là những việc quang minh chính đại. Anh nghĩ rằng anh được
quyền làm những việc phi pháp ấy vì chúng không trực tiếp dính dáng đến tiền
hối lộ. Cái tính tình kỳ quái ấy là mầm mống gây tai họa cho anh và cho những
người làm việc chung với anh. Anh là một người có bệnh tâm trí (psychiatric
patient) mà tới nay chưa ai định bệnh rõ ràng ngoài triệu chứng paranoid. Có
hàng trăm chuyện ly kỳ về anh nhưng tôi chỉ kể một vài chuyện điển hình mà rất
nhiều người trong giới y khoa đã biết. Tôi sẽ tả thực chất của những việc này
tuy không nhớ rõ thời điểm đã xẩy ra.
1/ Thủ đoạn lòe thiên hạ: Kỹ thuật này của Nhơn rất cao. Anh khoe rằng
anh là cháu của ông Hà Thúc Ký, một chính trị gia có nhiều uy tín và thế lực
đương thời; không ai biết là thật hay giả. Có một lần, anh tình cờ chữa được
bệnh thương hàn cho bà quản gia của trung tướng Nguyễn Văn Vỹ, đương kim bộ
trưởng quốc phòng. Ông bà Vỹ mời anh về nhà dùng cơm gia đình rồi chụp chung
một tấm hình kỷ niệm. Anh đem hình ấy ra khoe rằng anh là em kết nghĩa của
tướng Vỹ.
2/ Thày bất nhân trò bất nghĩa: Patron de thèse của anh là
giáo sư Nguyễn V. U., trưởng khu ngoài da Bình Dân bệnh viện.
Ông thày này ưa nịnh và thích nhận quà vặt của sinh viên để sửa luận
án cho họ. Nhơn không ưa điếu đóm nên bản thảo luận án của anh đã nộp
cho thày từ cuối năm thứ 5 y khoa mà 2 năm sau khi anh ra trường vẫn
chưa được sửa. Một hôm anh từ Nha Trang về Sài Gòn tới tận phòng mạch tư
của thày chất vấn: ”Xin thày cho một cái hẹn nhất định.
Một, hai hay 3 năm nữa cũng được, miễn là em khỏi phải đi lại mất
công”. Thày U giận quá mắng rằng: “Anh ra lệnh cho tôi phải
không?”. Nhơn dằn từng tiếng: “Thày bất nhân thì đừng trách học trò bất
nghĩa!”. Rồi anh tặng thày một cái bợp tai nảy lửa. Thày U thưa lên
khoa trưởng. Khoa trưởng chuyển lên Cục trưởng quân y. Sự việc rồi cũng chìm
xuồng và Nhơn không bao giờ có luận án bác sĩ.
3/ Cái bợp tai dằn mặt: Có lần Nhơn được nhập viện trong khu nội
khoa của tổng y viện Cộng hòa. Buổi tối anh mặc quân phục, đeo lon đại úy, mang
dép Nhật, áo bỏ ngoài quần, đi rong chơi trong vườn. Anh thượng sĩ thường vụ
của y sĩ đại tá chỉ huy trưởng tổng y viện đi tuần bắt gặp (nhưng không quen
biết anh), nhìn anh từ đầu xuống chân rồi khiển trách: “Đại úy cao bồi quá! Yêu
cầu đại úy về phòng nghỉ để tôi khỏi phải áp dụng quân kỷ”. Sáng hôm sau Nhơn
mặc quân phục chỉnh tề, xách cổ viên thượng sĩ thường vụ tới trước mặt y sĩ đại
tá, kể qua sự việc đêm qua rồi nói: “Anh không biết dạy thuộc cấp để nó hỗn với
tôi. Tôi tát nó cú này để dằn mặt anh!”. Rồi anh tát thật mạnh khiến thượng sĩ
ngã dúi vào lòng y sĩ đại tá.
4/ So chưởng lực: Một lần Nhơn cùng vài đàn em tới uống cà phê tại một
quán cóc ở bãi trước của biển Nha Trang và thấy một võ sĩ Tàu gốc Chợ Lớn đang
biểu diễn võ nghệ ở đó. Nhơn ngứa mắt, mỉm cười, tới bắt tay hắn nhưng kỳ thực
là bóp mạnh bàn tay hắn cho bõ ghét. Ngờ đâu tên này võ nghệ quá cao cường,
gồng mình bóp lại. Đôi bên đứng tấn chừng 5 phút thì Nhơn yếu thế, toát mồ hôi
hột. Hắn cúi đầu chào theo kiểu võ sĩ đạo rồi tiếp tục ngồi uống bia, mặt tỉnh
bơ. Nhơn đứng dậy về quân y viện mặc quân phục, đeo súng colt ra tìm thì hắn đã
chuồn về Sài Gòn rồi. Làm Nhơn mất mặt kiểu ấy tức là đeo án tử hình trên
người. May mà không có án mạng xẩy ra.
5/ Bắt gọn quân thù: Việc này xẩy ra 6 tháng trước khi
tôi được thuyên chuyển ra Nha Trang. Anh tiểu đội trưởng dân vệ của xã Nha
Trang Tây vốn có hiềm khích với y sĩ Nhơn, tìm cơ hội mó dái ngựa. Một hôm chị
của Nhơn từ Phan Rang ra ngủ đêm tại nhà một người bạn trong xã mà không trình báo
với ban an ninh xã. Anh này mượn cớ xét sổ gia đình, định bắt bà chị về trụ sở
lúc nửa đêm để làm Nhơn mất mặt. Nhơn được đàn em mật báo liền tới phục kích.
Khi tiểu đội dân vệ vừa bước qua rào vào sân sau thì Nhơn uy hiếp bằng một
tràng súng M16 bắn chỉ thiên trên đầu rồi trói toàn bộ tiểu đội bỏ lên xe hồng
thập tự mang về nhốt tại phòng ngủ của những y sĩ độc thân trong quân y viện.
Sáng hôm sau đại tá tỉnh trưởng tới can thiệp thì bị Nhơn mắng rằng: ”Thượng
bất chính thì hạ tắc loạn. Các ông không nghiêm chỉnh để cấp dưới nhũng nhiễu
dân”. Tội nghiệp y sĩ trưởng phải dàn xếp mãi mới êm. Sau vụ này danh tiếng của
Nhơn tại Nha Trang nổi lên như cồn.
6/ “Moi” húc đít: Những chuyện trước tôi chỉ nghe kể lại. Chuyện
này, xẩy ra vào mùa hè năm 1970, thì có gia đình tôi chứng kiến.
Nhơn thưòng tổ chức những buổi tắm biển ngoài đảo rất thú vị: dùng
thuyền máy của dân chài xóm Bóng chở vài y sĩ, dược sĩ và đàn em ra bãi cát của
những đảo ngoài khơi NhaTrang ngày thứ bảy từ sáng tới tối mới về.
Trên thuyền có ba hoặc bốn người thuyền chài đánh cá và làm món ăn. Những người
khác thì tắm trên bãi hoặc theo thuyền đi bắt cá. Dân chài xóm Bóng chịu ơn
Nhơn rất nhiều (làm hồ sơ giả cho họ miễn dịch). Hôm đó gia đình tôi đi theo
đoàn ra đảo Hòn Yến. Bốn giờ chiều, Nhơn lái xe jeep chở gia đình tôi từ xóm
Bóng về nhà. Tới trước cửa Tháp Bà thì gặp một xe Simca màu trắng, mang số dân
sự, đậu chổng đít ra giữa đường. Có thể lái vòng sang bên trái để
tránh nhưng Nhơn không làm vậy. Anh bóp còi. Tài xế xe Simca (mặc
thường phục) định de xe vào lề đường nhưng bà chủ xe, lúc đó đang mua bưởi ở lề
đường, vẫy tay bảo hắn: “mặc kệ nó!”.
Nhơn nói với tôi:
“mình gặp một bà lớn ở Sàigòn ra nghỉ mát đây. Để moi húc đít!”. Tôi chưa kịp
phản ứng thì anh đã rồ máy xe jeep húc
mạnh vào xe Simca làm
móp đuôi xe.
Bà chủ xe chạy tới trước mặt anh và mắng rằng: “Mày có biết xe này của ai
không?”. Nhơn nắm hai tay, mắt nảy lửa, đi từng bước tới gần bà. Tôi vội vã
đứng chặn trước mặt anh, năn nỉ: “Xin anh bớt giận, đừng để gia đình tôi liên
lụy”. Anh tài xế đẩy nhẹ bà chủ vào xe Simca rồi lái đi.
10 giờ sáng thứ hai, Nhơn được y sĩ trưởng mời lên văn phòng nói chuyện. Lúc
trở về khu nhãn khoa, anh tươi cười nói với tôi rằng: “ Cái xe Simca chiều hôm
thứ bảy là xe của Chuẩn tướng Phạm Văn Phú, tư lệnh Lực Lượng Đặc Biệt. Tướng
Phú vừa gọi điện thoại tới xin lỗi, nói rằng vợ ông không biết moi và
muốn xử huề. Ông còn mời moi chiều nay tới nhà ăn cơm”. Tôi khuyên
anh nên thận trọng thì anh đáp: “ Quan Vân Trường đơn đao phó hội mà! Sợ gì!”.
Tối hôm đó Nhơn ăn cơm tại nhà tướng Phú và trở về bình an.
Trên đây là sơ lược một vài chuyện để biết qua về con người của bs Hà Thúc Nhơn
trước khi tôi nói về cuộc nổi loạn của thương bệnh binh quân y viện Nguyễn Huệ
do anh khởi xướng và cầm đầu. Cuộc nổi loạn của thương bệnh binh nguyễn Huệ Nha
Trang.
Tôi sẽ kể rất chân thật, ngoại trừ ngày tháng của biến cố thì tôi không nhớ rõ
vì sự việc đã xẩy ra hơn 40 năm rồi. Những ai chưa tin thì nên tham
khảo với hàng chục y sĩ, y tá làm việc trong quân y viện Nguyễn Huệ trong thời
gian đó, nhiều người trong nhóm này hiện vẫn còn sống tại hải ngoại. Không nên
tham khảo qua báo chí (quốc nội và ngoại quốc), họ chỉ nghe lóm từ
bên ngoài QYV hoặc phỏng vấn trúng những thương bệnh binh hùa theo bs
Nhơn làm loạn. Tôi không được biết một tờ báo (quốc nội hay ngoại quốc) nào lấy
tin tức do phỏng vấn những y sĩ và y tá am hiểu sự việc
trong QYV Nguyễn Huệ. Những luật sư bào chữa cho những nghi can và
những thẩm phán quân sự là những người biết rõ nhất nhưng họ vì tôn trọng nghề
nghiệp, không muốn tiết lộ hồ sơ tư pháp ra công chúng. Sau năm 1975, Việt cộng
bảo quản hồ sơ của vụ này nhưng không biết họ còn giữ được bao nhiêu vì họ cũng
đang lợi dụng vụ HTN để che lấp bớt cái nạn tham nhũng nhất thế giới của họ.
Nguyên nhân:
Bác sĩ Nhơn dùng thiếu tá Đặng Mai, quản lý quân y viện Nguyễn Huệ, làm cái
ngòi cho cuộc nổi loạn này. Mùa xuân năm 1970, cục Quân y thuyên chuyển bs Nhơn
lên một đơn vị không quân trên Pleiku và cử một y sĩ trung úy làm trưởng phòng
TMH và tôi làm trưởng phòng nhãn khoa như đã nói ở trên. Nhơn không biết chắc
chắn ai chủ mưu trong việc thuyên chuyển anh lên Pleiku, chỉ nghi
thiếu tá Mai đã báo cáo lén về Cục và bắt đầu ghét ông Mai từ đó. Anh xé sự vụ
lệnh và ép y sĩ thiếu tá trưởng phòng nội khoa phải nhập viện anh vào trại này
như một bệnh binh. Hồ sơ bệnh lý của anh do anh viết, định bệnh và điều trị do
anh bịa ra, y sĩ điều trị cho anh chỉ được ký vào hồ sơ mỗi ngày. Y sĩ trưởng
quân y viện và Cục quân y biết điều này nhưng không có cách giải quyết dứt khoát.
Trên giấy tờ thì Nhơn là bệnh binh của trại nội khoa nhưng trên thực tế thì anh
hành sự như một bác sĩ cố vấn cho phòng Tai-Mắt-Mũi-Họng. Anh lui tới trại này
mỗi ngày, kiểm soát công việc của tôi và của y sĩ TMH, khi rảnh rỗi thì xách xe
jeep của y sĩ thiếu tá chỉ huy phó đi dạo phố với mấy đàn em.
Thỉnh thoảng anh nhập viện một người quen, chữa trị hoặc mổ cho họ rồi cho họ
xuất viện, nghỉ 29 ngày tái khám v.v.. Tôi và bs TMH phải ký vào tất cả những
giấy tờ bất hợp pháp ấy. Em trai út của Nhơn là Hà Thúc Mùi (thường dân), hồi
còn nhỏ bị gãy xương cánh tay nhưng đã hoàn toàn bình phục. Nhơn ép y sĩ giám
định ngoại khoa và y sĩ thiếu tá Trần K D, chủ tịch hội đồng miễn dịch phải cho
hắn miễn dịch vĩnh viễn nhưng hai người này không dám làm liều, chỉ cho nghỉ 29
ngày tái khám. Nhơn, một mặt đe doạ tính mạng của 2 bác sĩ này, một mặt chuẩn
bị làm hồ sơ nhãn khoa gỉả mạo cho Mùi. Một người em ruột nữa của
Nhơn (tôi không nhớ tên, hình như tên là Hà Thúc Phương) và trung úy Bảo An
Đoàn, cũng được Nhơn nhập viện, mổ glaucoma giả tạo (bằng cách đục
một lỗ nhỏ trên tròng đen) rồi làm hồ sơ đưa ra hội đồng y khoa để phân loại 3.
Tôi bị ép buộc ký vào hồ sơ bất hợp pháp đó và đưa ra hội đồng y khoa vì tôi là
giám định viên nhãn khoa chính thức. Chưa kịp đưa ra hội đồng thì cuộc phản
loạn xảy ra.
Tôi báo cáo lên y sĩ trưởng tất cả những hồ sơ giả mạo (cho em ruột và cho
những người quen của Nhơn) thì ông nói rằng: “Tạm thời như vậy. Chờ giải quyết
sau”. Tình trạng “tạm thời” này kéo dài cả năm. Tôi hỏi Cục có biết việc này
không thì được trả lời rằng: “Đã biết và đang tìm cách giải quyết ổn thỏa”.
Chúng tôi tuyệt đối không biết tới lúc nào mới được giải quyết ổn thỏa. Vài y
sĩ đã lãnh bợp tai. Riêng tôi, vì tính tình thẳng thắn bộc trực, vì gia đình
đông con, vì chưa dám làm điều gì ngược với ý của Nhơn và vì đã chịu (bất khả
kháng) hứa giúp Nhơn đưa người em ra hội đồng y khoa nên rất được Nhơn trọng
nể. Ai được Nhơn trọng nể cũng phải nhớ kỹ rằng bất cứ lúc nào làm việc gì bất
lợi cho anh cũng sẽ ăn đòn.
Đầu năm 1970, tất cả những đại úy có 6 năm thâm niên quân vụ trong quân y viện
đều được vinh thăng thiếu tá trừ Nhơn. Anh về phòng I bộ Tổng Tham
Mưu đìều tra (theo lời anh kể) thì biết rằng vì một lời phê không
thỏa đáng của thiếu tá quản lý Đặng Mai mà anh không được thăng cấp. Thiếu tá
Mai chinh thức bị coi là kẻ thù của anh từ thời điểm này.
Bác sĩ Nhơn bắt đầu phát động cuộc bài trừ tham nhũng trong quân y viện Nguyễn
Huệ bằng cách loan tin thiếu tá Mai ăn bớt tiền ẩm thực của thương bệnh binh
nhưng thực ra chỉ vì tư thù cá nhân. Việc ẩm thực của thương bệnh binh đã được
giao cho một nhà thầu. Thiếu tá Mai (gia đình sống trong khuôn viên của quân y
viện) chỉ lấy cơm thừa canh cặn của thương bệnh binh để nuôi chừng mười con heo
lớn nhỏ tại căn nhà ở góc trái phía tây của bệnh viện. Đàn em của Nhơn bắt đầu
đi rỉ tai trong các trại bệnh. Những thương bệnh binh nhẹ sắp được xuất viện về
đơn vị tác chiến thì hưởng ứng nhiệt liệt. Một số khác theo đóm ăn tàn. Hàng
trăm người còn lại thì ngồi chờ coi màn chót của vở tuồng.
Diễn tiến của cuộc nổi loạn: Tôi sẽ tả rất chính xác thực chất của cuộc nổi
loạn. Ngày giờ của từng sự việc nhỏ thì tôi không nhớ rõ vì
sự viêc đã xảy ra 40 năm rồi. Chừng 10 ngày trước ngày nổi
loạn, Nhơn dẫn vài đàn em tới nhà của thiếu tá Mai bắn chết vài con
heo rồi cho khiêng về trại nội thương làm thịt khao quân. Anh nói với tôi rằng:
“Từ ngày mai, mỗi ngày moi chỉ bắn 1 con để terreur hắn”. Tối hôm đó
thiếu tá Mai bí mật đến nhờ tôi đi theo bs Nhơn mỗi khi anh bắn heo để che chở
cho vợ con ông khỏi bị lạc đạn. Tôi nhận lời ông và đi theo Nhơn 3 lần bắn heo
kế tiếp. Sau này tôi mới biết báo chí Sàigòn đăng tin tôi như một quân sư đi
theo Nhơn bắn heo của tham nhũng. Vài tờ báo khác đăng trái ngược rằng tôi là
một tham nhũng trà trộn vào hàng ngũ cách mạng. Không một tờ báo nào thông tin
khách quan cho độc giả.
Đêm thứ sáu trước ngày nổi loạn, Nhơn cho đòi thiếu tá Mai lên phòng
y sĩ trực nói chuyện. Thiếu tá Mai nhắn tôi có mặt để che chở cho ông. Nhơn và
tôi ngồi đối diện trước 1 cái bàn có 2 ly cà phê đen do Nhơn pha sẵn.
ông Mai vừa vào thì Nhơn dằn khẩu súng colt xuống bàn và ra lệnh cho ông quỳ
xuống. Ông răm rắp tuân theo. Trông ông già cả, đạo mạo, đeo lon thiếu tá mà
quỳ trước 2 đại úy, tôi hết sức mủi lòng nhưng không dám bộc lộ sự xúc động của
mình. Nhơn nhấc mũ của ông lên, bóc 3 lon thiếu tá trên mũ và trên cổ áo ra,
ghè bẹp bằng báng súng lục và chửi ông rất thô tục. Khi Nhơn chửi mỏi mồm thì
tôi xin cho ông về.
Vài ngày sau, Nhơn tới văn phòng thiếu tá Mai. Thiếu tá Hiển, trưởng ban tâm lý
chiến của quân y viện và là bạn thân của ông Mai, tới ngăn cản. Hai người đấu
võ Tàu với nhau. Võ nghệ của Hiển thua Nhơn một bực nhưng vì đêm trước Nhơn
uống thuốc ngủ quá dose (Nhơn tự kê toa thuốc tâm trí cho mình, Thorazine và
valium, liều thuốc không cố định, nặng nhẹ bất thường tùy theo độ mất ngủ) nên
bị Hiển đá ngã. Cú đá này là bản án tử hình mà Hiển không ngờ.
Còn một vở tuồng nữa, tuy không liên quan tới việc nổi loạn nhưng màn
chót xẩy ra dăm ngày trước lúc nổi loạn và phản ánh chân tướng của
Nhơn nên tôi thấy rất cần trình bày ở đây. Nhơn yêu cô dược sĩ hôn thê ở Sàigòn
bằng một mối tình vửa lãng mạn vừa tha thiết. Cô này rất lười uống
thuốc. Mỗi lần cô bịnh thì anh kê 2 toa thuốc giống hệt nhau: cứ em
một viên thì anh một viên! Làm sao cô từ chối nổi! Hồi xưa, anh đã từng bị bệnh
giang mai (syphilis) và đã chữa khỏi nhưng anh vẫn sợ rằng con của anh sinh ra
sau này có thể bị bệnh tim bẩm sinh. Anh không ngại cho đứa con xấu số bằng
ngại cho người yêu phải sinh con xấu số. Anh phải thí nghiệm! Trước đây 10
tháng, anh dụ một cô gái 19 tuổi vào ngủ tại phòng y sĩ trực một
tuần, căn đúng tuần rụng trứng của cô. Anh sẽ dùng đứa con hoang này
để trắc nghiệm: nếu nó bình thường thì anh mới yên trí để cô hôn thê lý tưởng
của anh sinh con sau này. Bố cô gái (đã mang bầu) ép anh cưới nhưng anh một mực
từ chối. Ông bèn đưa con gái vào Sàigòn sanh ở một nơi bí mật và tiếp
tục dùng đứa hài nhi làm áp lực buộc anh phải cưới con gái mình. Anh sai đàn em
về Sàigòn bắt đứa hài nhi về cho anh thí nghiệm nhưng vô hiệu quả. Anh càng
điên thêm!
Đêm xảy ra án mạng: Tôi là y sĩ trực trong đêm này. Tôi không biết có phải
Nhơn chọn đêm này để dùng tôi như một nhân chứng hay không. Cũng
không biết Nhơn dùng xe jeep chở 2 đàn em tới nhà thiếu tá Hiển, giả
vờ giảng hòa và mời Hiển đi ăn tối. Vợ của Hiển nghi ngại nhưng chồng quyết tâm
đi theo: được giảng hòa với bs Nhơn thì còn gì quý cho bằng!
Lúc 12 giờ đêm, Nhơn đánh thức tôi dậy. 2 ly cà phê đen nóng hổi để trên bàn.
Nhơn nói dõng dạc và đanh thép với tôi: “Moi vừa bắn chết thằng Hiển trên bãi
biển! Tội nó đáng chết!”. Tôi lạnh cả người, không nói được câu nào. Sau đó anh
bắt đầu ra huấn thị cho tôi:
“Sáng mai quân cảnh tư pháp sẽ tới lấy khẩu cung. Nhờ anh khai rằng anh tuyệt
đối không thấy tôi rời khỏi bệnh viện trong đêm này”. Chữ nhờ của Nhơn có nghĩa
là: Nếu không vâng lời toi thì sẽ xơi kẹo đồng! Chỉ trong vòng 10 giây mà
tôi sáng tác được một câu trả lời vừa làm Nhơn hài lòng vừa cho tôi thêm thì
giờ nghĩ kế thoát thân: “Tôi sẽ cố gắng”. Đêm ấy tôi thức trắng đêm và nghĩ
được một câu vừa thoát được tội khai gian vừa khỏi phải xơi kẹo đồng của Nhơn.
Câu đó là: “Đêm qua tôi rất bận, phải xuống các trại bệnh nhiều lần. Mỗi lần
tôi trở về phòng y sĩ trực thì lại thấy bác sĩ Nhơn”. Sáng hôm sau, tử khí bao
trùm quân y viện. Chừng 9 giờ sáng thì quân cảnh tư pháp tới hỏi cung.Tôi đem
câu tủ ra xài!
Tôi khai khá lớn để một đàn em của Nhơn rình ở ngoài phòng có thể nghe được.
Quả nhiên, khi xong việc, Nhơn không cần hỏi lại tôi đã khai những gì, chỉ gật
đầu nói: ”Tạm được!”. Sau này tôi mới nhận ra rằng câu tủ đó chưa
perfect. Đáng lẽ phải khai y hệt lời Nhơn dạy để bảo vệ tính mạng mình trước đã
rồi sau phản cung mấy hồi. Lời khai trước họng súng có giá trị gì đâu! Trong
lúc tôi khai với quân cảnh tư pháp thì vợ tôi tới tìm tôi về, nói dối rằng con
ốm. Nhơn không cho gặp tôi và bảo nàng về đem con tới cho anh chữa. Tối hôm đó
Nhơn không cho tôi về và còn dọa rằng: “Moi đã dặn chị đóng cửa cẩn thận
phòng ngừa kẻ gian ném lựu đạn vào nhà!”
Sáng hôm sau (ngày thứ nhì sau khi Hiển chết), không có y sĩ nào hiện diện
ngoài Nhơn và tôi. Bác sĩ Nguyễn T T trực đêm trước đã về nhà. Chỉ y
tá trực đêm trước mới có mặt trong ngày này. Cửa kho súng đã bị phá. Súng được
phát hết cho thương bệnh binh. Có súng carbin, M16, trung liên, đại liên, súng
cối 60 ly. Cổng chính đã đóng lại, có dăm bệnh binh canh gác. Tại 4 bức tường
có bệnh binh bắc ghế đứng canh. Bên ngoài có xe tăng đậu và lính đội mũ sắt bao
vây tứ phía.
Tới xế trưa thì tôi gặp một trường hợp điển hình của bệnh ruột dư. Tôi mừng
quýnh, xin Nhơn cho tôi dùng xe hồng thập tự chuyển bệnh sang bệnh
viện dân sự Nha Trang. Xe vừa qua khỏi quân y viện một block thì bị bao vây bởi
một xe thiết giáp chặn đường và nhiều lính chỉa súng vào tôi. Họ khám
người tôi rồi mời tôi lên xe jeep, lái về phòng hành quân của tiểu khu Khánh
Hòa.
Trong phòng có 5 người ngồi chờ sẵn. Chuẩn tướng Võ Văn Cảnh, tư lệnh sư đoàn
23, thiếu tướng Đoàn Văn Quảng, tổng trấn quân trấn Nha Trang, đại tá Lý Bá
Phẩm, tỉnh trưởng Khánh Hòa, một thiếu tá và một đại úy (tôi không nhớ tên).Tôi
được mời ngồi ghế, uống nước trà và hút thuốc lá. Tướng Quảng hỏi tôi về tình
hình trong quân y viện.Tôi báo cáo mọi chi tiết về an ninh và bệnh trạng của
thương bệnh binh.
Tướng Quảng nói với tôi bằng một giọng ôn tồn, nghiêm trang và thành thật: “Giờ
này không có bác sĩ nào dám vào bệnh viện. Chúng tôi nhờ bác sĩ trở lại đó để
lo sức khỏe cho thương bệnh binh. Nếu có một bệnh nhân nào thiệt mạng vì thiếu
điều trị thì hậu quả sẽ không thể lường trước được”. Chữ nhờ của tướng
Quảng giống chữ nhờ của Nhơn ở chỗ chúng đều là lệnh nhưng khác ở chỗ
lệnh của tướng Quảng là lệnh quân kỷ, nếu trái lệnh thì phải phạt quân kỷ, còn
lệnh của Nhơn là lệnh giang hồ, nếu trái lệnh thì lãnh kẹo đồng. Tôi hoan hỷ
vâng lời.
Sự can đảm, lòng tự ái và lương tâm nghề nghiệp của tôi cao hơn tính mạng của
tôi trong lúc này. Tướng Cảnh mời tôi thêm một điếu thuốc nữa. Đại tá Phẩm đưa
chân tôi ra tận xe jeep. Xe ngừng cách quân y viện 1 block, chỗ khuất
dạng bệnh viện. Khi tôi tới cổng thì một bệnh binh reo lên: “ Bác sĩ B đã về!”.
Nhơn hỏi tôi chuyện gì xảy ra. Tôi trả lời thành thực mọi chi tiết. Giờ này thì
một lỗi lầm nhỏ cũng có thể thiệt mạng. Nếu tiền hậu bất nhất thì sẽ bị nghi
ngờ nên tôi chỉ nói toàn sự thật. Nhơn gật đầu bảo tôi: “Anh coi phần chuyên
môn. Việc phòng thủ đã có tôi. Họ dụ tôi đầu hàng nhưng tôi chỉ tin cậy có
tướng Vỹ. Tôi chỉ đầu hàng với tướng Vỹ.”
Đêm này tôi cũng không ngủ. Chiều hôm sau (ngày thứ 2 của cuộc nổi loạn), tôi
lại gặp một bệnh có triệu chứng đau ruột dư nhưng không rõ ràng. Tôi kiếm cớ để
thoát ra ngoài vì tình thế đã quá nguy hiểm. Có thể chết vì đạn bên ngoài, cũng
có thể bị Nhơn nghi ngờ thanh toán. Rất may, Nhơn lại cho tôi ra. Có
lẽ anh tưởng tôi lại trở vào như lần trước. Một xe jeep đón tôi về tiểu khu để
xe hồng thập tự đi thẳng tới bệnh viện dân sự. Vẫn 5 người cũ nhưng lần này
không ai hỏi tôi điều gì. Tướng Quảng cảm ơn tôi rồi nói với đại tá tỉnh
trưởng: “Anh Phẩm đưa bác sĩ B về nghỉ. Đêm nay chưa an toàn để ổng về với gia
đình”. Đại tá Phẩm đưa tôi về tư thất của ông ngay trong tòa tỉnh. Ông bảo tôi
cứ yên tâm, ông sẽ cho người báo cho vợ tôi biết hết sự việc. Vợ ông sai người
sửa soạn cho tôi tắm. Tắm xong tôi được ăn một bữa cơm ngon nhất trong nhiều
ngày. Có cá nướng, rượu vang và chim câu hầm bát bửu. Có lẽ là thức ăn mà bà đã
nấu để đãi hai ông tướng và còn dư. Tôi ăn ngon lành rồi uống 10mg valium mà
tôi đã lấy trong tủ thuốc trực. Suốt cả đời, tôi chỉ uống chừng 15 viên valium,
viên này là viên thứ nhì. Tôi ngủ một giấc sâu như chết. Tỉnh dậy, ăn một bữa
cơm thịnh soạn nữa rồi bà Phẩm gọi xe jeep đưa tôi vể nhà lúc trời đã
nhá nhem tối, buổi tối của ngày hôm sau.
Tôi ngủ một giấc ngon lành nữa tại nhà, không biết việc gì đã tiếp tục xảy ra
trong QYV Nguyễn Huệ. Buổi sáng tôi tới QYV thì quan tài
của Nhơn đang quàn ở văn phòng y sĩ trưởng, có 2 người em trai và chị của anh
túc trực ở đó. Có 8 y sĩ di quan cho anh kể cả tôi.
Tôi gần như không làm việc chuyên môn trong những ngày sau biến cố này. Toàn là
cung khai, cung khai và cung khai. Tôi đã khai tổng cộng 1000 trang đánh máy
cho gần một chục cơ quan: Quân cảnh tư pháp, tòa án quân sự Nha Trang, nha Quân
Pháp, Cục Quân y, Bộ Tổng Tham Mưu, Bộ Quốc Phòng, Giám Sát Viện. Chi tiết tôi
khai trong tất cả các cơ quan ấy đều giống nhau trừ lời khai đầu tiên của tôi
với quân cảnh tư pháp trong QYV Nguyễn Huệ vì tôi đã phản cung ngay
sau khi Nhơn chết. Lời phản cung của tôi được pháp luật che chở vì đã khai
trước họng súng. Hồ sơ gian mà tôi đã ký cho người em ruột của Nhơn ra hội đồng
miễn dịch là điều tôi lo ngại nhất thì lại bị hỏi rất sơ sài. Có lẽ chính quyền
khớp vì báo chí vẫn còn xuyên tạc rằng bs Nhơn chết vì chống tham nhũng.
Điều mà tôi coi thường nhất là vụ em trai của hôn thê của Nhơn thì lại bị khai
gần 50 trang. Nhơn ép Y sĩ thiếu tá Trần K D, chủ tịch hội đồng hoãn dịch, cho
em này được hoãn dịch 29 ngày tái khám, cốt trì hoãn quân dịch để em có thì giờ
lên máy bay đi Pháp du học nhưng em bị chặn tại phi trường Tân Sơn Nhất vì nghe
đồn có việc chia chác không đều tại Sàigòn. Hồ sơ y khoa của em tại Nha Trang
thuộc ban nội khoa. Tôi chỉ bị Nhơn ép buộc viết trong hồ sơ vài chi tiết về
đáy mắt (fond d’oeil) mà không được thấy bệnh nhân.
Chỉ một câu hỏi: “Bác sĩ nhận được bao nhiêu tiền để coi đáy mắt cho người sinh
viên này?” mà tôi đã tốn cả mấy tuần lễ mới thoát khỏi nanh vuốt của pháp luật.
Nghe nói vụ này là một trong những vụ mà anh D đã quẫn trí tự tử (Cuối năm
1971, trước khi từ giã Nha Trang về Saigòn, tôi tới nhà anh D thắp 3
nén huơng tưởng niệm trước bàn thờ của anh. Tôi lạy anh 3 lạy. Chị D
trả lễ tôi một lạy. Chị thùy mị, trầm tĩnh, nghiêm trang, rất xứng đôi với anh
D). Về tội tòng phạm phản loạn và tòng phạm bắn gia súc tại nhà TT Mai thì tôi
phủi tay dễ dàng nhờ lời khai trung thực của ông Mai, của tướng Quảng, tướng
Cảnh và đại tá Lý Bá Phẩm. Tôi phải sống cô lập trong quân lao 10 tháng để khai
gần 1000 trang đó, mỗi tháng chỉ được về thăm gia đình 1 ngày.
Người viết: Bác sĩ B****
PS: một chuyện tình cờ mới xảy ra là tôi vừa tìm lại được một người bạn
xưa rất xưa. Cũng trong câu chuyện giữa người Nha Trang với nhau chúng tôi tình
cờ nhắc về Hà thúc Nhơn. Cô ấy nói HTN là anh rể của cô. Tôi hỏi dò ra biết
được đứa bé con của Hà Thúc Nhơn mà bs B nhắc đến vẫn khỏe mạnh không bị bệnh
gì cả. Cũng may!
From: Hanh Nguyen
<thehanhabc@gmail.com>
XÁC CHẾT TRÊN BÃI BIỂN :
nói về y sỹ Hà thúc Nhơn
*******
Kỷ niệm 94 năm: 2/5/ 1931 Linh
Mục giáo Xứ Tràng Đình, và giáo dân bị giết, thiêu hủy cùng nhà thờ
|
|
|
|
|
|
||||
Kính thưa Dân Văn magazin, Bá Cơ kính gửi tòa
soạn bài dưới đây, đánh dấu 94 năm giáo xứ Tràng Đình thuộc tỉnh hà
Tĩnh là nạn nhân thê đầu tiên thảm của đảng CSVN. Làm ơn đăng bài này trên
Magazin của qúy vị. Một tội ác kinh hoàng đã bị cộng sản bưng bít,
cấm đoán, bởi vậy hiếm khi được phổ biến rộng rãi.
Thành thật đa tạ qúy vị trước.
Bá Cơ, Email: cobaduong@gmai.com
Kỷ niệm 94 năm: 2/5/ 1931 Linh Mục giáo Xứ Tràng Đình, và giáo dân bị giết, thiêu hủy cùng nhà thờ
Giáo phận Vinh được thành lập vào năm 1836, gồm ba tỉnh: Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình. Nằm trên giải đất dài nhỏ hẹp trong cánh đồng truyền giáo màu mỡ đã nở rộ hoa kết trái, do những Linh Mục thừa sai từ Châu Âu đến gieo vãi hạt giống đức tin từ nhiều thế kỷ trước. Theo dòng thời gian, các vị truyền giáo tổ chức theo hệ thống của giáo hội thành từng giáo họ, giáo xứ, tập trung sống đông đúc tại những vùng đồng bằng ven biển, hay cạnh bờ sông, đến tận vùng núi xa xôi hẻo lánh.
Hơn bốn thế kỷ, giáo phận Vinh đồng nhịp với giáo Hội Việt Nam, và đã trải qua với bao thăng trầm cùng với vận mệnh bên dòng lịch sử của đất nước.
Riêng giáo phận Vinh đã trải qua
biết bao thử thách bách đạo nghiệt ngã dưới các triều đại vua-chúa,
đến hiểm họa đảng cộng sản vô thần. Máu tử đạo đã và đang đổ ra để minh
chứng cho một đức tin bất diệt. Các bậc Tiền Nhân đã truyền lại niềm tin
chân lý chân thật, những tấm gương tử đạo sáng ngời, hầu các thế hệ hậu
thế nối tiếp noi theo, và can trường tiếp bước các Ngài được lưu truyền,
gìn giữ. Bao gương hào hùng bất khuất.
Dưới chế độ vô thần ngày nay, họ cố
tình gây ra vô vàn mưu sâu, kế độc, hung hãn, bạo ngược ác độc. Hầu như
chúng ta đều biết ngày 3-2-1930 là ngày ông Hồ Chí Minh thành lập đảng cộng sản
Việt Nam trên đất Tàu. Sau khi ông ta sống tha phương cầu thực ở các nước
tây phương, vi khuẩn Marx-Le đã nhiễm vào con người ông để trở thành một ma
vương khét tiếng, mà hành động của ông bao trùm lên trên mọi tội ác, nhưng
được chính đương sự và “đảng ta” thoa son, trát phấn tôn vinh thành huyền
thoại “Cha già dân tộc”, cứu nhân độ thế, vĩ nhân của thế
giới, bồ tát của Phật đồ để thỉnh, để thờ. Tượng hình dựng lên khắp cả nước
để phô trương cúng vái... Lãng phí tiền của, công sức của nhân dân xiết bao?
Thật phi lý khi mà một tội đồ dân tộc bán nước hại dân hơn một thế kỷ trôi qua,
đến mãi bây giờ. Chính người con rơi, Nông Đức Mạnh, tổng bí thư đảng lúc đang
tại chức, phát động, hô hào mấy hàng chục năm cho đến nay: “Toàn
đảng toàn dân ra sức học tập đạo đức tư tưởng Hồ Chí Minh vĩ đại!” Thực
ra thời đại ngày nay người dân đã thấu hiểu bản chất xảo trá, tàn
ác, phản phúc đối với ân nhân đã cưu mang ủng hộ ông ta, những hành
động lưu manh, dã tâm giết vợ, từ bỏ con ruột của mình. Ông đã phạm
những tội ác giết người hàng loạt trong sắc lệnh CCRĐ, hay tết Mậu
Thân năm 1968… Thế mà những cái lưỡi gỗ đã và đang khua lên, toát ra mùi tanh
máu thịt của bao oan hồn đồng bào Việt. Từ đó tới nay khiến toàn dân sống
trong sự giả dối, xảo trá hận thù chiến tranh, nồi da xáo thịt, họ đã
hủy hoại truyền thống văn hoá đạo đức mà cha ông để lại. Máu người dân đã đổ
ra từ ải Nam Quan tới mũi Cà Mau, hay ngoài biển đông. Đó là di sản vĩ đại của
(Bác), đưa đất nước rơi vào vòng nô lệ hoá bởi Hán cộng. Từ trong trứng nước
cộng sản đã chủ trương tiến hành, tiêu diệt các đảng phái, những cá nhân nào
không cùng chí hướng, khác chính kiến, và bao gồm các tôn giáo đều là thành
phần phản động, kẻ thù của đảng cần phải triệt tiêu.
Vào giữa năm 1930, chính ông Hồ Chí
Minh và đảng CS dưới vỏ bọc đảng cộng sản Đông Dương, đã khởi động
phong trào “Xô Viết Nghệ Tĩnh”, khích động người công
nhân, nông dân Nghệ An-Hà Tĩnh đình công bãi thị, biểu tình bạo động
uy hiếp, chiếm cứ một số cơ sở nhỏ của chính quyền người Pháp.
Giết chết một số người Pháp và những người Việt Nam nào không thuần
phục với cộng sản. Tuy rằng phong trào này bị quân đội Pháp đàn áp
khốc liệt, và bị tan rã. Thủ phạm Hồ Chí Minh bị Pháp kết án tử
hình vắng mặt, ông ta đã ranh mãnh đổi họ tên, nhanh chân cải trang
trốn thoát sang hoạt động bên Tàu và Thái Lan. Phong trào cộng sản Xô
Viết Nghệ Tĩnh tuy không thể đối đầu với lực lượng quân đội Pháp,
nhưng một giáo xứ Công Giáo nhỏ lẻ loi nơi miền thôn dã, đã trở
thành mục tiêu tấn công bất ngờ đầy ác thú, man rợ tàn độc, làm
rúng động lòng trắc ẩn với dư luận người Pháp thời bấy giờ…
Giáo xứ Tràng Đình là nạn nhân đầu tiên của tà thuyết vô thần ngoại lai man rợ ấy. Trong các tài liệu của người di cư gốc giáo phận Vinh đã ghi lại, và từ thuở nhỏ tôi nghe cha mẹ, bà con kể lại biến cố đau thương ấy. Sau này mỗi khi có dịp đi qua giáo xứ Tràng Đình, lòng tôi thổn thức quặn đau. Nhưng vẫn hãnh diện, ngưỡng mộ tấm gương của vị Mục Tử và giáo dân ở đây đã một thời quả cảm đổ máu đào, hầu tô thắm trang sử tử đạo vẻ vang của giáo phận Vinh trong sự bách hại của cộng sản Việt Nam vào năm xưa.
NHÀ THỜ TRÀNG ĐÌNH XÂY DỰNG LẠI NĂM 1936 DO ÂN NHÂN NGƯỜI PHÁP TÀI TRỢ
Nhà thờ giáo xứ Tràng Đình được xây dựng dưới chân núi Rú Nậy, thuộc xã Yên Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. Vào một buổi trưa, ngày 2 tháng 5 năm 1931 một cán bộ cấp cao, và đám lâu la cộng sản, ngang nhiên đột nhập vào nhà xứ Tràng Đình. Tay cán bộ lè kè khẩu súng ngắn bên hông, xông đến ngồi ngay trước mặt vị Linh Mục xứ một cách sổ sàng. Không chào hỏi theo phép lịch sự sơ đẳng, ông ta liền lên giọng giảng giải tuyên truyền về chủ nghĩa cộng sản, tà thuyết vô thần, cáo buộc và đồng hoá, đạo Công Giáo làm tay sai thực dân Pháp xâm lược, là kẻ thù, kẻ bóc lột của nhân dân. Ông nên từ bỏ thứ đạo phản động ấy, quay về với nhân dân, với đảng cộng sản để sau này cùng tiến lên xây dựng XHCN, làm theo năng lực, hưởng theo nhu cầu… Vị linh mục quản xứ Phê Rô Hoàng Khang vốn cương trực thẳng thắn. Ông thực sự bất ngờ trước hành vi vô văn hóa, vô cớ thóa mạ đạo Công Giáo mà ngài hằng ngày truyền giảng cho giáo hữu sống theo Phúc Âm, ăn ngay ở lành… Gã cán bộ còn mang thói áp đặt đe doạ khủng bố đối với cha. Vị Linh Mục đứng bật lên, chỉ vào mặt cán bộ, thẳng thắn bác bỏ lập luận quái gỡ, giọng điệu hàm hồ, lố bịch của tên cán bộ không mời mà đến. Y bị tự ái vì Linh Mục dám coi thường một kẻ quyền uy có vũ khí bên mình, với khẩu súng lục đầy oai phong lẫm liệt vào thời ấy, khiến gã sừng sộ không giữ được bình tĩnh. Thật không ngờ hắn ta rút súng ngắn bắn vào cha Khang, cha nhanh tay chụp khẩu súng, viên đạn chỉ làm xước nhẹ tay cha. Ông trùm Noãn ở bên cạnh hô hoán lên, giáo dân hiện diện xung quanh ào vào đánh đuổi đám cán bộ quá khích bạo ngược. Hai cán bộ hốt hoảng bỏ chạy thoát thân. Gã đàn em không mang vũ khí chạy lẽo đẽo phía sau, luống cuống bị ngã sóng soài xuống đất, giáo dân ùa vào đánh đập, bắt trói đưa về nhà xứ để phân xử. Tên cán bộ cấp cao vừa chạy, vừa quay đầu lại bắn một phát làm bị thương một giáo dân. Ông ta chạy một mạch thoát thân về tới ngôi làng cách đấy hơn một cây số.
Đâu ngờ rằng, sự kiện hôm ấy là ngày
định mệnh thảm khốc bao trùm lên giáo xứ Tràng Đình nhỏ bé, nơi miền thôn dã
hiền hòa, đang có một cuộc sống đời-đạo an bình bao đời nay.
Chừng hai tiếng đồng hồ sau, tay cán bộ
huy động một lực lượng người rất hùng hậu, từ các dân làng quanh vùng ấy.
Thuổ trước các làng này từng hùa theo phong trào Văn Thân bách hại
đạo Công Giáo, là những người theo cộng sản qúa khích. Sẵn có ác
cảm và định kiến với đạo Công Giáo nặng nề, họ đồng loạt hăm hở
tiến tới khu vực nhà thờ Tràng Đình. Đám cán bộ kích động lòng thù
hận hừng hực ngút trời, đến trả thù người Công Giáo. Một rừng giáo mác
tua tủa và gậy gộc giơ cao bao vây khuôn viên nhà thờ. Tiếng reo hò hô
vang “Quyết diệt hết loài Công Giáo phản động theo giặc Pháp xâm
lược…” Trước tình thế lâm nguy, một số giáo dân rút lui vào ẩn trốn
trong nhà thờ và nhà xứ. Gã cán bộ mặt đằng đằng sát khí, tay lăm lăm
khẩu súng dẫn đầu đám hỗn binh, đồng loạt phá cửa xông tràn vào nhà
thờ, nhà xứ chém giết, đánh đập giáo dân bất luận già trẻ trai gái. Tiếng kêu
khóc thảm thiết vang dội một vùng. Khi đã khống chế được giáo dân Tràng Đình,
họ vẫn chưa tìm được vị Linh Mục, và một số người thân tín của cha. Gã cán bộ
lôi một số giáo dân bị trói chùm tay lại với nhau, xô họ vào trong nhà thờ,
và hô to lên rằng, “Hoàng Khang hãy ra thú tội, nếu mày không ra nộp
mạng để đền tội, số giáo dân này sẽ bị giết chết hết, rồi chúng sẽ bị
thiêu cháy trong nhà thờ ngay lập tức.” Từ trên trần nhà thờ, cha
Hoàng Khang động lòng thổn thức. Cha ban phép lành cho vài ba người
thân tín đi theo bảo vệ cha. Cha thì thầm “Cha phải hy sinh để
cứu những mạng người giáo dân, cứu nhà thờ đang bị đe dọa”. Tiếng
cha Khang vọng xuống, “Tôi sẽ xuống để tùy các ông xử tội, xin đừng
giết hại ai vì họ hoàn toàn vô tội.” Vị mục tử can trường quyết hy
sinh mạng sống của mình để cứu nhiều sinh mạng cho đàn chiên khốn khổ. Khi đôi
chân của ngài vừa chạm nền nhà thờ, chính tên cán bộ ấy tiến lại thật nhanh,
nghiến răng gầm gừ dùng báng súng trút hết nỗi hận thù lên đầu của cha.
Chúng kéo cha ra ngoài sân nhà thờ, họ chửi rủa, kẻ đâm, người chém, đánh đập
cho hả cơn say, cho đến khi linh hồn của ngài lìa ra khỏi xác. Chiếc áo
chùng thâm màu đen chi chít các vết thương trên khắp nơi thân thể của ngài.
Máu đào của ngài đã từ chiếc áo chùng thâm màu đen trở thành chiếc áo
nhuộm màu đỏ vinh hiển! Ba người giáo dân từ trên trần nhà thờ lần
lượt ra đầu thú cũng bị đám đông nhào tới giết chết một cách tức
tưởi man rợ ngay giữa sân nhà thờ. Phía trong nhà thờ, chúng giật
khăn trải bàn thánh, ảnh tượng chất xuống thành đống, tên cán bộ ra
lệnh những kẻ thuộc hạ châm lửa đốt. Chẳng mấy chốc ngọn lửa bừng
bừng bao trùm lên ngôi nhà nhà thờ bốc cháy ngùn ngụt, và chúng kéo
nhau qua phóng hỏa thiêu hủy luôn ngôi nhà xứ. Tên cán bộ chưa hả cơn say
máu, truyền cho đám lâu la ném xác cha Phêrô Hoàng Khang và xác ba giáo
dân vào ngọn lửa thù hận oan nghiệt. Vài ba tiếng đồng hồ sau, khuôn viên
ngôi nhà thờ, nhà xứ chỉ còn lại đống tro tàn, từng làn khói trắng
vật vờ bay lên không rồi tan biến trong bầu trời xanh ngắt dưới ngọn
đồi Rú Nậy. Tiếng hò reo hả hê của đám người cuồng say máu chiến thắng.
Trong khi đó một số giáo dân khép nép run rẩy trốn quanh quẩn trong
xóm, họ chứng kiến toàn bộ diễn biến, lòng dạ đau buốt đầy phẫn
uất.
Qua nhiều câu chuyện của người cao
niên thường kể lại cho các lớp hậu sinh. Trong lúc chúng giết Linh
Mục, giáo dân và đốt cháy nhà thờ, lớp đàn ông dữ tợn khác tay lăm
lăm những cây giáo dài đầu bịt nhọn của thợ săn tiến lên ngọn đồi
Rú Nậy lùng sục số giáo dân chạy trốn ẩn nấp sau các bụi cây, tảng
đá. Cuối cùng họ bắt được một số người trói tay giải về xử tội.
Có ông già bị chúng truy lùng, không thể chạy thoát, trốn sau hốc đá
bị một mũi giáo nhọn đâm thẳng vào mắt. Ông bặm môi nén đau đớn
không kêu la, mũi giáo rút ra máu chảy đầm đìa mặt mũi ướt đẫm thân
mình. Ông thầm thì cầu nguyện, rồi sực nhớ ra một loại lá mọc trên
đồi có thể cầm máu. Ông nhai nhuyễn lá đó đắp vào mắt. Ông kiên
nhẫn nằm nghỉ chờ cho trời tối hẳn mới lần mò đi trong đêm tối qua
mấy chục cây số đến xin trú ngụ tại một người bà con ở một huyện
khác. Cảm tạ ơn trên che chở cứu chữa trong cơn gian nguy. Tuy mất một
con mắt nhưng ông là một nạn nhân, chứng nhân kể lại biến cố đau đớn
khổ nạn của giáo xứ Tràng Đình.
Vài ngày hôm sau một nhóm giáo dân
bạo dạn xin phép nhà cầm quyền đến nền nhà thờ, để gạt đống tro
tàn đào bới tìm tro cốt của linh mục mai táng làm một ngôi mộ cho Ngài.
Cán bộ cộng sản đồng ý, nhưng ra lệnh chỉ được chôn Linh Mục Phê Rô
Hoàng Khang bằng chiếu bó lại, không được chôn hòm gỗ. Ông ta còn
nhấn mạnh phải chôn nó nằm sấp, để trừng phạt loài phản động”. Số
giáo dân làm trong hội đồng giáo xứ có cảm tình với cha Phêrô trong
giáo xứ Tràng Đình bị bắt giữ tra khảo tàn nhẫn trong suốt một
thời gian dài.
Sau một thời gian ngắn, quân đội
Pháp được điều động đến đánh dẹp đám cộng sản, tàn dư của phong
trào “Xô Viết Nghệ Tĩnh”, nơi mà họ đóng trụ sở chỉ huy gần đó
khiến bọn chúng tan hàng lẩn trốn.
Một số khác trong ban hành giáo
xứ, hay nhữg người liên quan đã nhanh chân trốn thoát đến giáo xứ
Nghĩa Yên bên bờ sông La, được sự yêu thương che chở của giáo dân nơi
đây. Theo lời kể lại của người cậu hiện đang sống tại miền Nam
California: Ông bà ngoại nhận bảo trợ giúp đỡ cho hai gia đình tị
nạn, họ biết ơn và kính trọng ông bà cụ. Những năm ccrđ bị cán bộ
xúi dục, nhưng họ nhất quyết không đấu tố bà cụ.
Tro cốt của Linh Mục Hoàng Khang được
đem về mai táng bên thánh đường giáo xứ Nghĩa Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh được bảo
tồn và tôn kính cho đến ngày nay.
Biến cố tang thương này được đăng trên các tờ báo, và làm xôn xao trong công luận Công Giáo Pháp, đánh động lòng trắc ẩn của người Pháp, một nhà hảo tâm từ nước Pháp, khi hay tin động lòng thương, bà đã gửi tặng một số tiền lớn. Ngôi thánh đường Giáo xứ Tràng Đình được xây lại vào năm 1936 to đẹp khang trang, đã được bảo quản, tân tạo lại uy nghi kiêu hùng tới ngày gần đây. Tiếc rằng, vì nhu cầu hay vì chạy đua theo trào lưu xây dựng nhà thờ mới to lớn, nhằm phô trương hình thức, sự hào nhoáng màu mè, mới lạ một cách “hoành tráng”, đang được phổ biến, nhất là các giáo phận phía Bắc hiện nay, vô tình xóa bỏ những di tích lịch sử sự biến động gắn liền với những sự kiện mà tiền nhân đã từng đổ máu đào để bảo vệ minh chứng cho đức tin hào hùng can trường, đối diện với tà quyền vô thần đã hãm hại các thế hệ ông cha của chúng ta và Giáo Hội.
Mộ LM Phêrô Hoàng Khang tại giáo xứ
Nghĩa Yên
Mỗi khi hè về, nhìn từ mặt tiền nhà thờ, hai cây phượng vĩ đua nhau nở hoa đỏ rực, hai vầng đỏ tô điểm trước tiền đình ngôi nhà thờ như nhắc nhở mọi người: Nơi đây dòng máu tử đạo đã đổ xuống cho đức tin sống mãi bất diệt! Tinh thần bất khuất của vị Mục Tử Phêrô Hoàng Khang và giáo dân trong biến cố ngày 2 tháng 5 năm 1931 tại giáo xứ Tràng Đình, lại hiện về trong tiềm thức của mỗi người.
Giáo dân giáo phận Vinh bất khuất đấu tranh trong lòng chế độ cs
“Ở đâu có áp bức thì ở đó có đấu tranh” Ông tổ cộng sản Lênin đã phán như vậy quả là đúng. Câu hỏi được đặt ra ai là kẻ áp bức? Ai là người bị áp bức đã và đang đứng lên đấu tranh? Bởi thế từ khi đảng cộng sản cai trị, áp dụng chính sách bách đạo hà khắc khiến những cộng đoàn giáo dân giáo phận Vinh lần lượt đứng lên đấu tranh bất khuất, từ những ngày đầu đảng cộng sản Việt Nam thành lập cho đến ngày hôm nay.
Sau đây là những sự kiện nổi cộm
xẩy ra với giáo phận Vinh:
Năm 1952 giáo dân thuộc giáo xứ Làng
Nghi, huyện Nghi Lộc, bị nhà cầm quyền cộng sản ngăn cấm, sách nhiễu,
hàng ngàn giáo dân đã đồng lòng chống lại cộng sản đòi tự do tôn giáo trong
nhiều ngày một cách quyết liệt.
Năm 1953 vụ Tràng Nứa, toàn bộ khu vực
tòa giám mục Xã Đoài giáo phận Vinh bị cộng sản phong tỏa, quy tụ nhiều làng
xã giáo dân đồng lòng nổi lên chống đối mãnh liệt với chính phủ Hồ Chí
Minh, ngay trên quê hương của ông ta. Bộ đội công an, dân quân được huy
động tới đàn áp khốc liệt, dẫn tới hàng trăm người bị bắt, nhiều bản án
tù tội, một số án tử hình.
Vào năm 1954 giáo xứ lưu mỹ đòi hỏi
phải được đi di cư vào miền Nam tự do, theo hiệp ước Geneva mà phe ông Hồ đã
ký kết với ủy ban quốc tế. Giáo dân rào làng, đào giao thông hào quanh làng để
tự vệ. Với vũ khí thô sơ, nhưng ý chí quật cường trăm người như một, họ dám
đánh trả với những tiểu đoàn lính bộ đội chính quy, và lực lượng công an,
cùng hàng ngàn dân quân tự vệ địa phương, gây tổn vong lớn cho đối phương
trong nhiều tuần. Giáo dân phục kích bắt bộ đội công an làm tù binh,
và ra các điều kiện yêu cầu cộng sản phải trao trả, trao đổi những
người Công giáo nòng cốt bị bắt trước đó. Nhưng với chiến thuật biển
người và vũ khí được trang bị đầy đủ. Lực lượng cộng sản bất ngờ hô xung
phong, bắn súng vào làng và tràn ngập chiếm lĩnh giáo xứ Lưu Mỹ. Khiến một
giáo dân tử vong, vì bị bắt trói quá chặt. Sau đó là những màn trấn áp bắt bớ
không nương tay. Phiên tòa được mở ra ngay sau đó, nhiều án tù tội,
chung thân, tử hình…
Hiệp định Geneva phân chia hai miền. Sau năm 1955-1956, tuy nằm dưới sự thống trị của đảng. Mặc cho cộng sản tăng cường đàn áp công giáo khốc liệt hơn, nhiều chục ngàn đồng bào công giáo huyện Quỳnh Lưu gồm nhiều giáo xứ trong hạt Thuận Nghĩa liên kết lại, đồng loạt cất cao tiếng nói phản kháng. Với âm thanh rộn ràng tiếng trống mõ biểu ngữ trùng điệp quanh nhà thờ hạt Thuận Nghĩa, người dân cầm trong tay gậy gộc, dao rựa thô sơ. Quân đội cộng sản cấp trung đoàn được trang bị đầy đủ vũ khí gấp rút chuyển quân về bao vây người biểu tình phản kháng. Tin báo truyền đi tới những vùng giáo dân xa xôi, một số từ tỉnh Thanh Hóa tràn về tiếp ứng, làm một vòng đai bao vây bộ đội vào vòng giữa. Sau nhiều tuần lễ giằng co, xẩy ra xô xát ẩu đả, dẫn đến thiệt mạng cho cả đôi bên. Một lần nữa Hồ Chí Minh ra lệnh tăng cường thêm lực lượng bộ đội công an, đàn áp thẳng tay phong trào Quỳnh Lưu khởi nghĩa bằng vũ lực. Tuy máu hàng ngàn dân lành lại đổ ra dưới họng súng của một đảng cuồng tín bạo ngược. Nhưng cuộc khởi nghĩa Quỳnh Lưu đã gây một tiếng vang lớn.
Tiếp nối tinh thần của giáo xứ Tràng Đình năm xưa. Tháng năm 2008, hàng ngàn dân oan giáo xứ Kẻ Mui tại Hương Sơn Hà Tĩnh đã kiên trì, bất khuất đòi lại khuôn viên nhà thờ bị nhà cầm quyền chiếm đoạt một cách ngang ngược. Lòng đoàn kết, tính kiên dũng của họ đã thành công đòi lại công lý từ tay của bạo quyền.
Trong những chuỗi năm tháng dài, người
giáo dân giáo phận Vinh và số lớn hàng giáo phẩm vẫn sống hiên ngang, sẵn sàng
làm chứng nhân cho niềm tin sắt đá, mà không thế lực ma qủy trần gian nào có
thể lay chuyển, họ luôn âm thầm chịu đựng hy sinh thân xác, nhưng không thế
lực nào cưỡng đoạt đức tin bất diệt của họ.
Tại những giáo xứ thuộc huyện Kỳ Anh
tỉnh Hà Tĩnh… Sau mấy chục năm giáo dân Công Giáo liên lỉ chống đỡ với một
nhà cầm quyền qua nhiều hành động đàn áp, dã man, tham tàn. Vì tính
tham lam, người cộng sản cướp đoạt tài sản ruộng đất của nhà thờ,
nhiều cộng đoàn giáo xứ trở thành dân oan ròng rã nhiều năm đấu
tranh không biết mệt mỏi sợ hãi, hầu hết cuối cùng họ đã dành được
thắng lợi.
Chính sách triệt hạ tôn giáo được đảng đẩy mạnh vào năm 1954 hiệp định geneva chia đôi đất nước là một dấu mốc để họ thực hiện triệt để một cách cực đoan hà khắc. Tại miền bắc nhà cầm quyền cộng sản nhanh chóng thành lập Uỷ ban Liên lạc Công giáo toàn quốc ở Hà Nội, tiền thân của Uỷ ban Đoàn kết. Họ dùng mọi qủy kế lôi kéo, dụ dỗ, đe dọa các Linh Mục, tu sĩ và một số giáo dân đứng đầu trong các giáo xứ, xuống tận các giáo họ vào tổ chức đã được thành lập, thành một hệ thống nhằm khống chế, kiểm soát, khuynh đảo triệt hạ giáo hội Công Giáo. Thật không may một số Linh Mục từ miền Nam bị dụ dỗ tập kết ra Bắc như các linh mục Hồ Thành Biên, Lương Minh Ký, Trần Quang Nghiêm, Võ Thành Trinh, Nguyễn Hữu Lễ… Ngày 11/3/1955. Uỷ ban do linh mục Vũ Xuân Kỷ làm chủ tịch, gồm 46 linh mục, 8 tu sĩ nam nữ, 137 trùm quản. Sau khi thành lập cái gọi là Uỷ ban Liên lạc Công giáo Toàn quốc mà giáo dân miền Bắc lúc đó gọi một cách châm biếm là "Uỷ ban Lệch lạc Công giáo", nhà cầm quyền liền tổ chức cho các linh mục thuộc Uỷ ban đến các giáo xứ để tuyên truyền, cũng như để dạy giáo lý. Nhưng, mỗi khi thấy các vị xuất hiện ở đâu, người giáo dân phản ứng bằng cách tẩy chay bỏ về bất hợp tác.
Song song với “Ủy ban liên
lạc Công Giáo toàn quốc” Mặt trận tổ quốc Việt Nam còn ra
lệnh xuất bản tờ báo “Chính Nghĩa“ để tuyên truyền
cổ động cho “Ủy ban lệch lạc…” nói trên.
Trước năm 1975 tại miền Bắc cộng
sản Việt Nam chỉ chiêu dụ được một số linh mục, giáo dân như đã nêu
trên và chỉ một vị Giám Mục làm công cụ trong âm mưu triệt hạ giáo
hội Công Giáo. Sau năm 1975, họ học tập và áp dụng chính sách thâm
độc hơn của Trung Cộng là tác động mạnh mẽ lên hàng giám Mục, thậm
chí các vị hồng Y, bằng nhiều hình thức phổ biến nhất là mua
chuộc, ban cho nhiều bổng lộc, nếu các vị không thuận liền bị đe
dọa, hay được hứa là sẽ được sự đồng ý của các tổ chức ngoại vị
của đảng cho những ứng viên lên các phẩm truật cao hơn... Sự thành
công nhất là họ giành được quyền quyết định chấp thuận các tổ chức
của đảng như: Mặt trận tổ quốc VN và ban tôn giáo, trong các phẩm
truật giám Mục, Hồng Y, được họ thông qua phê duyệt trước khi được
toà thánh Vatican bổ nhiệm, qua các lần thỏa hiệp ngoại giao giữa
tòa thánh và cộng sản Việt Nam. Điều này đã và đang minh chứng cho
chúng ta thấy nhiều năm qua trong Giáo Hội Việt Nam có nhiều sự thay
đổi, những biến chuyển, và nhiều sự việc xẩy ra trái khoáy, đi
ngược lại với tinh thần Phúc Âm, truyền thống của Giáo Hội…
Bài của Bá Cơ sưu tầm và biên
soạn.
********
--------------------
Tiến
Sĩ Âu Dương
Thệ
Hãy nghiêm
chỉnh nhìn lại những hậu quả cực kì tai hại của cách cai trị theo Marx-Lenin từ
khi du nhập vào VN 100 năm trước: Cách cai trị độc đảng, dùng bạo lực trong đấu
tranh giai cấp, nhà nước độc quyền kinh tế, độc quyền tư tưởng và báo chí…đang
đẻ ra nạn tham nhũng bất trị, biến thành chế độ công an trị đàn áp tàn bạo nhân
dân và đảng viên tiến bộ. Cực kì nguy hiểm
nữa là, nay đang chuyển sang độc tài cá nhân, gia đình trị và địa phương trị!
I.
"SỨC MẠNH CỦA ĐOÀN KẾT"
kiểu
Tô Lâm!
Sau khi tiến hành đảo chính bề ngoài thì âm thầm, nhưng bên trong lại cực kì tàn bạo hỗn loạn ngay trong cung đình đỏ trong Tứ trụ, Bộ chính trị (BCT) và Trung ương đảng (TUĐ). Vì thế cho nên, chỉ trong vài tháng đối với nhân dân Tô Lâm tung lên khẩu hiệu „Khát vọng vươn mình trong kỷ nguyên mới „[i], còn đối với đảng viên ông hối hả, cưỡng ép toàn Đảng, Chỉnh phủ, Quốc hội (QH) và Mặt trận phải tuân lệnh „vừa chạy vừa xếp hàng“ thực hiện chiến dịch „tinh gọn bộ máy“, „tháo gỡ các điểm nghẽn“.
Đưa
ra những khẩu hiệu chính trị rất kêu và rất thôi thúc này nhằm mục tiêu vừa thầm
kín vừa công khai là tạo một đồng thuận trong xã hội và trong Đảng để Tô Lâm
thay đổi nhân sự trong Trung ương đảng
(TUĐ) , Bộ chính trị (BCT), Ban
bí thư (BBT), các cơ quan thành ủy, tỉnh ủy trên toàn quốc để làm sao có thể nắm
được độc quyền ghế Tổng bí thư (TBT) tại Đại hội (ĐH) 14 (1.2026). Kế hoạch này không chỉ thay
đổi nhân sự cấp cao ở Trung ương (TU) mà cả các đia phương trên toàn quốc đã
khiến cho chỉ trong vài tháng cả trên 100.000 cán bộ không cùng vây cánh, không
thích bợ đỡ đã bị mất chức, sa thải rất bất ngờ, bị đuổi về „làm người tử tế“,
cả bản thản lẫn gia đình phải sống bằng tiền trợ cấp chết đói so với mức lương
trước đây. Chẳng những thế còn diễn ra nạn chạy chức, chạy quyền giữa các cán bộ có máu mặt tham nhũng và các
nhóm lợi ích!
(XEM TIẾP TRONG ATTACHMENTS KÈM THEO)
Tình hình này
đang tạo ra bất ổn, bất bình sâu rộng trong hàng ngũ đảng viên. Chính vì thế Bộ
trưởng nội vụ Phạm Thị Thanh Trà và cả trong các buổi họp QH trong các tuần vừa
qua đã phải thừa nhận nhiều cán bộ, công chức "nặng về tâm tư" [ii]. Bất bình,
bất an không chỉ các cán bộ bị mất chức, quyền và cả gia đình của họ! Chính vì vậy ngay trước ngày „Công bố nghị
quyết, quyết định sáp nhập đơn vị hành chính, chỉ định nhân sự trên cả nước“,
Tô Lâm đã phải công bố bài "SỨC MẠNH
CỦA ĐOÀN KẾT" được
thông tin rộng rãi trên các báo chí của chế độ toàn trị.[iii]
Trong đó Tô Lâm nhìn nhận:
„Việc tinh gọn tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị; sắp
xếp lại đơn vị hành chính cũng tác động, ảnh hưởng đến một bộ phận cán bộ, đảng
viên, công chức... điều đó đòi hỏi sự công minh, đồng thuận và quyết tâm chính
trị rất cao và đặc biệt là sự hy sinh lợi ích cá nhân.“
Tô Lâm còn e ngại là, „Nếu không có những chính sách rõ ràng và hợp
lý dành cho số cán bộ bị ảnh hưởng do quá trình tổ chức lại hệ thống, rất dễ
phát sinh tâm lý tiêu cực, trạng thái "bằng mặt không bằng lòng", gây
mất đoàn kết nội bộ. Bên cạnh đó, tâm lý cục bộ địa phương cũng là một vấn đề
đáng lưu ý“… “Thiếu công bằng trong phân bổ nguồn lực rất dễ dẫn tới bất bình đẳng
vùng miền, làm rạn nứt khối đoàn kết chung.“
Trong khi nạn bè cánh, gia đình trị và địa phương trị gia
tăng, nhưng Tô Lâm lại chỉ treo hoa giấy: „Việc sắp xếp, bố trí cán bộ sau sáp
nhập phải được tiến hành một cách công khai, minh bạch, bảo đảm công bằng, đúng
tiêu chí, kiên quyết đấu tranh với các biểu hiện bè phái, "lợi ích
nhóm", hay tư tưởng cục bộ vùng miền“!
Bên cạnh vuốt ve Tô Lâm lại đe dọa, chụp mũ đảng viên và nhân dân và hứa
hão:„ Đẩy mạnh công tác tư tưởng, tuyên truyền sâu rộng trong toàn thể cán bộ,
đảng viên và các tầng lớp nhân dân về ý nghĩa, lợi ích của việc sắp xếp, tinh gọn
bộ máy, giúp mọi người hiểu rõ đây là chủ trương đúng đắn, cần thiết và có lợi
cho phát triển lâu dài của đất nước, từ đó đồng lòng, tự giác thực hiện. Việc
tuyên truyền cần kết hợp hiệu quả giữa giáo dục lịch sử, truyền thống đoàn kết
toàn dân tộc với việc giải thích rõ ràng các chủ trương cụ thể, minh bạch thông
tin về lộ trình và các vấn đề nhân sự, tài chính liên quan đến sáp nhập. Đồng
thời, phải chủ động đấu tranh, phản bác những luận điệu sai trái, xuyên tạc của
các thế lực thù địch, ngăn chặn kịp thời những tin đồn gây mất ổn định xã hội.
Đặc biệt, cần tăng cường đối thoại trực tiếp giữa lãnh đạo với nhân dân, giúp
giải tỏa những băn khoăn, nghi ngờ, củng cố vững chắc niềm tin và sự đoàn kết
trong toàn xã hội.“
Rồi Tô Lâm dùng lời
dụ ru ngủ của HCM "Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết – Thành công, thành
công, đại thành công!" làm kết luận cho bài dài trên 4.000 chữ. [iv]
Nhưng nếu nghiêm túc
so sánh giữa nói và làm của HCM trước đây với
những hành động của Tô Lâm hiện nay thì trước sau thì đúng vẫn là cảnh bố
nào con nấy. Tô Lâm từng thừa nhận cách nói và làm những người cầm đầu CSVN
hoàn toàn trái ngược nhau như ngày với đêm,
theo chiến thuật đạn bọc đường nhằm dụ dỗ, đánh lừa, phản ảnh tâm địa rất
đen tối của họ là „trên rải thảm, dưới rải đinh“. Ông từng hứa là từ nay không
dùng thủ đoạn này nữa. [v] Nhưng nhìn thẳng
vào thực tế những tính toán âm thầm qua những hành động cụ thể của Tô Lâm và
vây cánh trong gần một năm từ khi ông nắm chức TBT thì lại thật rõ ràng như đen với trắng!
II. Trong bài "SỨC MẠNH CỦA ĐOÀN KẾT" Tô Lâm đòi các đồng chí phải „hy sinh lợi ích cá nhân“. Nhưng mọi hành động hiện nay Tô Lâm chỉ lo lợi ích cá nhân, với ý đồ không chỉ tập trung làm thế nào để nắm độc quyền ghế TBT tại ĐH 14 mà còn âm mưu thiết lập chế độ gia đình trị, địa phương trị!
Ai theo dõi những hoạt động cực kì dồn
dập của Tô Lâm, như trình bày ở phần trên, chỉ mới gần một năm nắm ghế TBT đều
thấy rất rõ, chưa thấy một TBT nào của ĐCSVN đã tung hoành hết kế hoạch này
sang kế hoạch khác. Khởi đầu từ loạt loại bỏ vài nhân vật trong tứ trụ qua cuộc
đảo chính bề ngoài âm thầm nhưng bên trong cực kì nham hiểm tàn bạo của Tô Lâm, Bộ trưởng Công an (CA) khi đó. Bước
tiếp theo là đã đạp lên cả Điều lệ đảng
(ĐLĐ) để đưa một số thân tín vào BCT,
BBT nắm giữ các chức vụ quan trọng trong BCT, BBT, và cả các chức vụ then chốt như Bộ công an (BCA), Trưởng ban Tổ chức
trung ương, Trưởng ban Kiểm tra trung ương xuyên qua nhiều Hội nghị Trung ương (HNTU) và QH bất thường
chưa từng có.[vi]
Sau khi nắm chắc quyền lực ở các
lãnh vực then chốt, nay Tô Lâm đang công khai đưa người thân tín vào các lãnh vực
khác, đặc biệt là lực lượng CA, thanh gươm của Tô Lâm sẵn sàng thanh toán loại
trừ các đồng liêu trong BCT, Chính phủ (CP) và QH, kể cả quân đội. Mọi thủ đoạn
nham hiểm, dối trá, lươn lẹo này đối với Đảng và nhân dân đã được Tô Lâm nêu
đích danh là „trên rải thảm, dưới rải
đinh“ của những người cầm đầu chế độ toàn trị từ HCM cho tới nay.
Tuy mới đây Tô Lâm thề thốt là sẽ
chấm dứt thủ đoạn gian trá này, nhưng oái ăm thay chính những hành động từ khi
cướp được ghế TBT ông lại là người thực hiện dã tâm này triệt để nhất!
Hiện nay vừa tiến hành cải tổ hệ thống
hành chính cai trị trên toàn quốc, xóa bỏ 63 tỉnh, thành phố để gộp lại còn 34
tỉnh, thành phố. Trong đó thay đổi nhân sự hàng trăm ghế ở cấp chiến lược từ trung ương tới địa phương
bằng những người cùng vây cánh.
Sự kiện đặc biệt trong các mưu đồ hành động của Tô Lâm trong gần một năm qua
dưới những khẩu hiệu rất kêu „tiến lên kỉ nguyên mới“, „vừa chạy vừa xếp hàng“,, , „ tháo gỡ các điểm
nghẽn trong thể chế“, „tinh gọn bộ máy“
để „tiết kiệm ngân sách quốc gia“…Nhưng trong thực tế giữa khi nhiều Ban Trung
ương, các Bộ chính phủ phải cắt giảm biên chế, sa thải hàng trăm ngàn nhân viên thì trái lại BCA lại ngày càng
phình to. Hiện nay BCA đã thu tóm thêm ít nhất 6 lãnh vực trước đây từng nằm
trong các bộ và cơ quan khác.[vii]
Nghĩa là BCA đang bao biện thêm nhiều
lãnh vực hoàn toàn không thuộc ngành CA…. Đồng
thời Tô Lâm thăng chức nhiều tướng CA và đặt nhiều tướng CA cùng quê Hưng yên
vào các chức vụ then chốt trong các thành phố và tỉnh vừa mới cải tổ!
Chả thế BCA hiện nay có tới 8 Thứ
trưởng, con số cao kỉ lục. Mới vài ngày trước còn thăng chức cho ba Thứ trưởng
CA từ Trung tướng lên Thượng tướng và một Thứ trưởng CA từ Thiếu tướng lên
Trung tướng. Trong dịp này rất kì lạ
là, vì cạnh tranh và ghen ghét nhau nên hai buổi lễ thăng chức 4 tướng CA lại
đã tổ chức riêng biệt cùng ngày 14.6 ở Phủ chủ tịch nước do Chủ tịch nước (CTN)
Lương Cường và ở BCA do Bộ trưởng CA Lương Tam Quang chủ trì! Mặc dầu Tô
Lâm tuyên bố chống lãng phí và là Trưởng Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống
tham nhũng, lãng phí, tiêu cực. [viii]
Nguy hiểm nữa là, song song với việc gia tăng nhân sự và
mở rộng lãnh vực hoạt động của BCA rất nhanh và rất mạnh, hiện nay không chỉ ra những quyết định độc đoán lạm quyền mà Tô Lâm còn tìm cách áp đảo và đánh lừa dư luận
trong Đảng và ngoài xã hội trong việc công khai đưa phe CA Hưng yên, đưa gia
đình, vây cánh và địa phương vào nắm các chức vụ quan trọng ở nhiều thành phố
và tỉnh quan trọng. Trong đó ông
đã tìm cách ngăn cấm báo chí không được thông tin để nhân dân biết sự lộng quyền
của mình và tránh sự bất bình của nhiều đảng viên tiến bộ trong Đảng.
Chỉ trong vài tuần vừa qua theo sự sắp
đặt ngầm của Tô Lâm, nên ông đã giao cho một số tướng Công an xuất thân từ Hưng
yên và có quan hệ gia đình với TBT nắm giữ Giám đốc CA thủ đô Hà nội, thành phố
HCM và tỉnh Thanh hóa. Nhưng để ngăn cản sự chống đối của nhân dân và ngay cả
trong Đảng về chủ trương gia đình trị và địa phương trị của Tô Lâm, nên báo chí
đã bị cản trở thông tin hay chỉ đưa tin lững lờ, thậm chí còn bị ra lệnh rút lại
các bản tin.
Chỉ mới cách đây ít ngày Thiếu tướng
Tô Anh Dũng, cùng họ và cùng quê Hưng Yên với Tô Lâm, vừa mới được bổ nhiệm giữ
chức Giám đốc Công an tỉnh Thanh Hóa, một tỉnh rất quan trọng cả trong chính trị
lẫn kinh tế. Nhưng trái với thường lệ, báo chí đã không được phép thông tin
chính thức về việc này. [ix]
Gần đây báo chí đưa tin, con trai của Tô Lâm vừa được đưa
vào BCA làm Cục trưởng Cục an ninh đối ngoại bộ CA.[x]
Nhưng cho tới nay những cơ quan có trách nhiệm trong Đảng, CP, Ban Kiểm tra TU
vẫn giữ thái độ im lặng không phản đối, hay cải chính.
Sự kiện quan trọng đặc biệt nữa là,
việc Thiếu tướng Mai Hoàng, quê Hưng yên, vừa từ Phó Giám đốc trở thành Giám đốc
CA thành phố HCM, cơ quan hành chánh lớn nhất cả nước. Mặc dù BTCA Lương Tam
Quang chủ trì lễ bổ nhiệm ngày 8.6 với sự hiện diện của Bí thư thành ủy Ủy viên
BCT Nguyễn Văn Nên. Trong dịp này có nguồn tin cho biết, „báo chí được lệnh
không đưa tin sự kiện Thiếu tướng Mai Hoàng được bổ nhiệm làm giám đốc Công an
Thành phố HCM, theo mong muốn của phía Bộ Công an.“ Một số tờ báo lớn của Đảng
đã không đưa tin này, trong khi đó vài tờ khác đưa tin nhưng sau đó „đã bị gỡ bỏ“. [xi]
Trường hợp tương tự cũng đã diễn ra ở
Hà nội khi Trung tướng Nguyễn Thanh Tùng cũng cùng quê Hưng yên, từ Phó Giám đốc
CA Hà nội được bổ nhiệm làm Giám đốc CA
thủ đô Hà nội. Báo chí cũng không đưa tin. Đáng chú ý nữa là, „ chỉ sau hơn hai
tháng giữ chức vụ giám đốc công an (3.25), ông Tùng đã được thăng cấp bậc hàm từ
thiếu tướng lên trung tướng“.[xii]
Những hoạt động sôi nổi hoạt náo và bưng
bít này của Tô Lâm trong thời gian qua đều đặt trọng tâm theo hướng vận động
chuyển từ độc tài đảng trị sang độc tài cá nhân dưới guồng máy chế độ CA trị. Tiếp tục thực hiện thủ đoạn dối trá
„trên rải thảm, dưới rải đinh“. Nên bề ngoài Tô Lâm cố tìm cách ru ngủ giương
cao ngọn cờ lôi kéo mọi người, hãy cứ nhắm mắt đi theo ông ta thực hiện “Kỷ nguyên vươn mình của dân tộc“, „tinh gọn bộ máy“ và „tháo gỡ
các điểm nghẽn“!
Nhưng trong thực tế những hoạt động của Tô Lâm hiện nay đều xuất phát từ
động cơ phục vụ tham vọng ích kỉ cá nhân, gia đình và các thân tín Hưng yên. Từ các phong trào rầm rộ xắp xếp lại bộ máy Đảng,
Chính phủ, QH, Mặt trận tổ quốc theo cách “vừa chạy vừa xếp hàng“, tới các HNTU
bất thường, chộp giật để thanh lọc lại hàng ngũ cán bộ cao cấp trong BCT, BBT,
TUĐ… Nhưng kết quả cuối cùng lại dẫn tới một loạt những người thân tín
trong BCA được Tô Lâm cài cắm và giao nắm những vai trò then chốt trong BCT,
BBT, Văn phòng trung ương Đảng, ….Nay BCA lại càng phình to, bao biện thêm 6
lãnh vực không trực tiếp thuộc lãnh vực CA!
Song song với ép buộc
thay đổi nhân sự ở cấp cao, Tô Lâm còn buộc TUĐ phải sửa đổi các quyết định có
lợi cho mình để ông độc quyền được đề cử làm TBT trong ĐH XIV sắp tới. Ngày
10.10. 2024 Tô Lâm đã kí ban hành Quyết định 190-QĐ/TW của Trung ương đảng về
Qui chế bầu cử trong Đảng. Văn bản này thay cho Quyết định số 244-QĐ/TW do
Nguyễn Phú Trọng kí 9.6.2014:
Điều 11 Khoản 3 Quyết định: “Ở các hội nghị của Ban Chấp hành Trung ương,
các đồng chí ủy viên Bộ Chính trị, ủy viên Ban Bí thư không được đề cử nhân sự
ngoài danh sách do Bộ Chính trị đề cử; không được ứng cử và nhận đề cử nếu
không có tên trong danh sách đề cử của Bộ Chính trị.” [xiii]
III. Tô Lâm nói là phải
„minh bạch thông tin“, nhưng lại để Lương Tam Quang công khai ra lệnh toàn bộ
ngành báo chí phải hoạt động theo ý muốn của CA để thực hiện ý đồ của Tô Lâm tiến
tới độc tài cá nhân
Chiều 17.6 BTCA Lương
Tam Quang đã cho triệu tập cuộc họp quan trong, nhưng bề ngoài chỉ nói rằng „gặp mặt, chúc mừng các cơ quan chỉ đạo,
quản lý báo chí; lãnh đạo cơ quan báo chí“ nhân dịp „100 Báo chí cách mạng“ Những người đứng đầu các cơ quan báo chí và
truyền thanh của chế độ toàn trị đều có mặt. Như Lê Quốc Minh, Uỷ viên Trung ương Đảng, Tổng biên tập
Báo Nhân Dân, Chủ tịch Hội Nhà báo Việt Nam; Đỗ Tiến Sỹ, Uỷ viên Trung ương Đảng,
Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam; các đại diện Ban Tuyên giáo và Dân vận
Trung ương; Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch; các lãnh đạo, phóng viên của 80 cơ
quan báo chí chủ lực, trọng điểm ở Trung ương và địa phương... [xiv]
Nhưng trong diễn văn Lương
Tam Quang không dùng ngôn ngữ chào mừng mà lại dùng ngôn ngữ ra lệnh chỉ bảo cho những người cầm đầu ngành báo chí
và toàn thể nhà báo là phải:
“Tích cực kiến tạo, lan tỏa mạnh mẽ dòng chủ
lưu thông tin tích cực, dẫn dắt, định hướng dư luận, báo chí cách mạng Việt Nam
xứng đáng là “vũ khí sắc bén” trên mặt trận văn hóa, tư tưởng, đấu tranh, phản
bác quan điểm sai trái, thù địch, góp phần giữ vững môi trường an ninh, an
toàn, phục vụ phát triển kinh tế - xã hội của đất nước”
Không chỉ như vậy Lương Tam Quang còn nói
thẳng như ra chỉ thị cho toàn bộ ngành báo chí của chế độ toàn trị phải tuân
hành các quyết định và cách làm của BCA
không chỉ trong việc giữ gìn an ninh, mà cả trong phong trào „sắp xếp,
tinh gọn tổ chức bộ máy do Tô Lâm phát động từ hơn nửa năm qua và đang gây
hoang mang và bất bình trong Đảng và ngoài xã hội:
„ Bộ Công an mong muốn các cơ quan quản lý báo
chí, cơ quan báo chí, các thế hệ nhà báo, người làm báo tiếp tục đồng hành cùng
lực lượng CA nhân dân gương mẫu đi đầu thực hiện các chủ trương chiến lược của
Đảng và thực hiện nhiệm vụ bảo vệ an ninh trật tự, trọng tâm là đi đầu trong sắp
xếp, tinh gọn tổ chức bộ máy“.
Đồng thời báo chí phải tô
hồng các hoạt động của CA: „Phản ánh, tuyên truyền kịp thời những thành
tích, chiến công, kết quả nổi bật, những tấm gương điển hình trong bảo vệ an
ninh, trật tự“. Còn ra lệnh
phải tiếp tay làm mật vụ cho BCA trong việc chống các phong trào đòi tự do dân
chủ và bảo vệ nhân quyền của nhân dân: „Tích cực phối hợp, đồng hành cùng lực
lượng Công an trong bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh chống các luận
điệu sai trái, thù địch!“
Thái
độ độc tài khinh thường báo chí của Lương Tam Quang hoàn toàn trái với nguyên
tắc và lập trường phải giữ độc lập, khách quan và thông tin trung thực của các
nhà báo trong các nước Dân chủ Đa nguyên. Nhưng „Chủ
tịch Hội nhà báo Việt Nam Lê Quốc Minh thay mặt các cơ quan báo chí và những
người làm báo trong cả nước, cảm ơn Bộ Công an đã tổ chức cuộc gặp mặt trang
trọng, ấm áp nhân kỷ niệm 100 năm Ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam.“
Chẳng những thế Lê
Quốc Minh đã cúi đầu, bẻ cong ngòi bút nhấn mạnh công khai là, các cơ quan báo
chí và các nhà báo của chế độ toàn trị chỉ như hình và bóng giữa CA và báo chí
đúng như những gì Lương Tam Quang đã đòi hỏi và ra lệnh như trên đây:
„Thời
gian qua, sự liên hệ giữa Bộ Công an và báo chí các cấp ngày càng được chặt
chẽ, có sự trao đổi thường xuyên, công tác thông tin vô cùng thuận lợi. Những
hoạt động của lực lượng CAND luôn gắn liền với đời sống của nhân dân, do đó cần
được tuyên truyền kịp thời, sâu rộng, đa dạng trên các kênh thông tin chính
thống để người dân hiểu rõ.“ [xv]
I V. Kết luận: Hậu quả cực kì tai hại và nguy hiểm cho nhân dân và đất nước sau 80 năm áp dụng mô hình cai trị theo chủ nghĩa Marx-Lenin ở VN.
Theo dõi sự du nhập chủ nghĩa Marx-Lenin vào VN do HCM
khởi xướng từ đúng 100 năm với việc cho ra đời tờ Thanh niên đúng 100 năm trước
(1925), tiếp đến là thành lập ĐCSVN 1930 và cuộc cướp chính quyền 9.1945 thành lập chế độ độc đảng tuân theo hệ văn
hóa cai trị Marx-Lenin. Trong đó thiết lập chế độ chính trị dựa trên những căn
bản là: Một đảng cai trị lấy giai cấp đấu tranh bằng bạo lực, toàn bộ hệ thống
thông tin báo chí thuộc độc quyền của đảng, quân đội-công an do Đảng toàn quyền
kiểm soát, quốc phòng-ngoại giao do Đảng thống trị, đất đai và tài sản quốc gia
thuộc sở hữu độc quyền của Đảng, kinh tế quốc doanh làm chủ đạo, các hoạt động
văn hóa, tôn giáo, giáo dục và xã hội cũng do Đảng độc tôn. Họ thề thốt rằng,
áp dụng triệt để ý thức hệ Marx-Lenin xuyên qua sự cai trị của một đảng theo
chuyên chính vô sản, tiêu diệt tư bản sẽ
chắc chắn mang lại tự do dân chủ cho nhân dân và phú cường cho đất nước!
Nhưng suốt 100 thực hiện Báo chí cách mạng, 95 năm Đảng
ra đời và 80 năm thực hiện chủ nghĩa độc tài Marx-Lenin đã dẫn tới những kết quả
nào và đang đưa Đảng và đất nước 100 triệu dân đi về đâu?
-Về chính
trị: Chế độ toàn trị độc đảng đã
biến VN thành nhà tù khổng lồ nhốt 100 triệu dân VN và càng nguy hiểm nữa là,
nay đang chuyển vào độc tài cá nhân, gia đình trị, địa phương trị dưới thời Tô
Lâm xuyên qua bộ máy đàn áp của chế độ CA trị.
Trong chế độ này bản chất và phong cách người cầm quyền từ thế hệ này
sang thế hệ khác đã cực kì tha hóa từ đạo đức đến khả năng. Từ mệnh danh những
người vô sản lãnh đạo chống tư bản bóc lột, chống phong kiến, nay sau 80 năm
cai trị độc đoán những người có quyền lực từ tứ trụ, các Ủy viên BCT, Ủy viên
TU tới các quan đỏ ở các địa phương đang trở thành những tư bản đỏ, triệu phú
gia Dollar do lợi dụng quyền-tiền để tham nhũng tiền bạc và đất đai, lừa dối và
đàn áp nhân dân, phản bội lời thề với hàng bao nhiêu triệu đồng bào và đồng chí
đã hi sính! Cực kì nguy hiểm nữa là, nay dưới thời cai trị của Tô Lâm, từ tứ trụ
cho tới triều đình đỏ các cấp đang bị phong kiến hóa theo gia đình trị và Hưng
yên trị!
- Về báo
chí: Chế độ CSVN thời Tô Lâm dưới sự gia tăng toàn diện bộ máy CA trị nay đã trở
thành xã hội độc tài tàn bạo, trong đó những người cầm bút và báo chí đang bị
kìm kẹp hàng đầu trên thế giới. Như đã dẫn chứng ngay trong phần đầu của bài
phân tích này. Chính Tô Lâm đã tuyên bố trong dịp kỉ niệm 100 năm „Báo chí cách
mạng“ 21.6.2025: "Chúng tôi
khẳng định với lực lượng báo chí Việt Nam là Đảng không bao giờ từ bỏ vũ khí
chiến đấu của mình là báo chí, tuyên truyền, định hướng. [xvi]
- Về kinh tế: Thực hiện độc quyền kinh tế quốc doanh đã tạo cơ hội vàng cho
bọn quan đỏ từ TU tới địa phương bất tài nhưng cực kì tham nhũng, hình thành
các nhóm lợi ích bòn rút ngân sách quốc gia và thâu tóm bất động sản, biến nhà
công thành nhà ông. Giành đặc ân cho các „đại bàng“- công ti đầu tư nước ngoài
bóc lột lao động công nhân VN. Trong khi đó lại bỏ rơi, bạc đãi giới tư doanh
và chuyên viên trong nước. Vì thế năng xuất lao động của công nhân VN rất thấp
trong khu vực. Lợi tức đầu người ở VN chỉ bằng 1/9 của Nam Hàn và Đài loan, những
nước đang thực hiện Dân chủ Đa nguyên.
Nay Tô Lâm đang trương lên khẩu hiệu „Tiến
lên kỉ nguyên mới“ và hứa hẹn
thực hiện kinh tế tư nhân. Nhưng trước sau vẫn chỉ là thủ đoạn „ trên rải thảm,
dưới rải đinh“ mà thôi. Vì ai cũng thấy Tô Lâm lại đang đẩy mạnh chế độ độc tài cá nhân, gia đình trị và địa
phương trị để tự do thao túng chính trị, kinh tế và tài chính. Trong điều kiện
như vậy sẽ là cách tiếp tay cho các nhóm lọi ích của các đại tỉ phú Dollar đang
cấu kết với nhau thành hình tầng lớp những Oligarchie. Một vài tỉ phú Dollar
đang nắm quyền lực và tiền bạc ở VN, đang âm mưu thực hiện phương pháp
Oligarchie như ở Nga để thâu tóm quyền lực và tài sản làm giầu nhanh bất chính!
- Về văn hóa, giáo dục và tôn giáo, xã hội: Từ 100 năm
nay văn hóa cai trị Marx-Lenin sử dụng bạo lực trong giai cấp đấu tranh đã được
du nhập và thực hiện toàn diện và triệt để từ thời HCM đến nay. Nó đã gây ra nội chiến tàn bạo và kéo dài nhất
trong lịch sử dân tộc. Hàng mấy triệu người đã bị hi sinh. Hàng triệu thuyền
nhân đã phải bỏ nước ra đi tìm tự do và bị chết trên đại dương! Những khẩu hiệu „Đoàn kết“, „Hòa giải dân tộc“,
„Đổi mới“ trước sau chỉ là thủ đoạn lừa dối sảo quyệt „trên rải thảm, dưới trải
đinh“. Các phong trào học tập mù quáng theo Mao „Cải cách ruộng đất, tố khổ địa
chủ“, „Trăm hoa đua nở“ trước 1975, rồi tới các biện pháp „Cải tạo“, „Đánh đổ
tư sản mại bản“, „Cởi trói cho người cầm bút“, „Nghị quyết 36 của BCT về Kiều
bào - Thương nhớ khúc ruột xa ngàn dặm“…
Tất cả trước sau chỉ là những màn kịch
chính trị tàn bạo, giả nhân giả nghĩa của văn hóa cai trị Marx-Lenin, theo
phương trâm „trên rải thảm, dưới rải đinh“!
- Về ngoại
giao, quốc phòng: Từ cột chặt vào Liên xô, chiến tranh giải
phóng với dùng nông thôn bao vây thành thị, liên minh với Liên xô để chống
Trung quốc, Đặng tiểu Bình dạy các đồng chí bài học, Hội nghị Thành đô, „Cùng
chung vận mệnh với Trung quốc“,“ Ngoại giao cây tre“ hay bắt cá hai tay, nay
đang đi đêm cả với bạo chúa Trump!
Tin tưởng mù quáng vào chủ nghĩa Marx-Lenin về „Thiên
đường CS“ „Thế giới đại đồng“ nên từ 100 năm trước HCM đã cột chặt vào Liên xô
và liên kết với CS Trung quốc để thực hiện cuộc nội chiến tàn khốc với „chiến
tranh giải phóng“, làm nghĩa vụ lính „canh thức cho cách mạng toàn cầu“ [xvii]. Như gần 80
năm sau chính cựu CTN Nguyễn Minh Triết đã không thấy được sự ngu xuẩn lại vẫn
tự kiêu, tự hào và hai năm trước
đó Nguyễn Minh Triết còn đe dọa „Bỏ Điều 4 Hiến
pháp là chúng ta tự sát“![xviii].
Nhưng chẳng bao lâu sau đã bị Đặng Tiểu Bình mở chiến tranh
ở biên giới phía Bắc dạy cho các „đồng chí VN“ một bài học (1979). Sau khi Liên
xô sụp đổ không còn nơi nương tựa, nên Đỗ Mười, Nguyễn Văn Linh, Phạm Văn Đồng
phải sang Thành đô (1990) xin cầu hòa để cầu mong là, „Trung quốc trụ được thì
VN cũng trụ được“. Thời Nguyễn Phú Trọng và Tô Lâm hô hoán chủ thuyết „ngoại
giao cây tre“, nhưng thực tế lại ngoan ngoãn nhốt VN ngồi trong lồng cùng chia
sẻ „ Cộng đồng cùng chung
vận mệnh Trung Quốc-Việt Nam“ của Tập Cận Bình.[xix] Mặc dầu Bắc kinh đã
chiếm Hoàng sa và vẽ bản đồ lưỡi bò coi Biển Đông là cái hồ của Trung quốc!
Nay chỉ sau vài tuần làm TBT, Tô Lâm đã vội vã hấp tấp
sang gặp Tập Cận Bình như sang xin sắc phong và chịu chiều cống phương Bắc.[xx] Hiện nay để bảo vệ ghế
TBT, Tô Lâm còn thỏa thuận đi đêm với Trump để công ti gia đình của Trump xây
khách sạn và sân golf sang trọng ở Hưng yên lên tới 1,5 tỉ US Dollar, quê của
Tô Lâm. Cả Thủ tướng Phạm Minh Chính cũng nhập cuộc trong lễ kí kết giữa công
ti của gia đình Trump „Trump Organization“ và công ti bất động sản lớn „Kinh Bắc Group“ ở Hưng
yên. Báo chí cho biết, Tổng thống Trump đã nhận được 5
triệu US Dollar có lẽ là tiền dút lót.
Trong khi đó nhiều gia đình nông dân bị đuổi, bị tịch thu bất động sản,
kể cả mồ mả ông cha, để cho công ti của Trump xây dự án. [xxi]
Chính sách ngoại giao-quốc phòng của ĐCSVN suốt 80 năm
qua chỉ đội chủ nghĩa Marx-Lenin trên quyền lợi của dân tộc. Đây là sự thiển cận
tới mức mù quáng, đẩy đất nước hết cuộc phiêu lưu mù quáng này sang cuộc phiêu
lưu mù quáng khác, đẩy bao nhiêu triệu nhân dân bị hi sinh và dân tộc ta bị
chia rẽ cực kì trầm trọng! Vì thế luôn luôn bị rơi vào thế bị động, bị các cường
quốc xâu xé, nên cứ phải gió chiều nào che chiều đó, bắt cá hai tay nên cuối
cùng sôi hỏng bỏng không!
Đây là KẾT QUẢ 80 năm của chế độ độc tài đảng trị từ
HCM cho tới Tô Lâm, từ cái NHÂN đẻ ra nó
là chủ nghĩa Marx-Lenin do HCM du nhập xuyên qua ĐCSVN. Chế độ đầu tiên thực hiện
chủ nghĩa Marx-Lenin ra đời ở Liên xô, tàn sát bao nhiêu triệu người nhưng nay đã
tan rã từ 35 năm qua! Các chế độ CS ở Đông Âu cũng đã chuyển sang Dân chủ Đa nguyên trong hòa bình
không phải dùng bạo lực. Hiện nay nhiều nước Đông Âu nhân dân đang sống trong tự
do dân chủ, nhân quyền được tôn trọng, kinh tế xã hội vượt xa VN!
Nhưng Tô Lâm vẫn chưa thức tỉnh, chưa đủ bản lãnh để
dám vượt qua cái bóng đen của mình! Một mặt ông xác nhận là, rất nhiều những
nghị quyết của các ĐH, HNTU và BCT chỉ là những thùng rỗng kêu to, thậm chí chỉ
là những thủ đoạn đánh lừa nhân dân và cả Đảng theo thủ đoạn „trên rải thảm, dưới rải đinh“:
“Từ trước tới nay, chúng ta nói rất nhiều về tình trạng “phát” mà không “động”,
rồi “nghị quyết chỉ có giá trị… trên giấy” hoặc tình trạng “nói theo nghị
quyết nhưng không làm theo”, rồi là “nói suông” .[xxii]
Tại Hội nghị Trung ương 10 (3.8.24), sau gần 80 năm cai trị độc quyền của
Đảng cộng sản Việt Nam Tô Lâm cũng đã phải thừa nhận, hệ thống pháp luật Xã hội
chủ nghĩa ngày càng chỉ "phục vụ lợi ích nhóm". Những hậu quả cực kì tai hại của chế độ độc đảng theo chủ nghĩa Marx-Lenin
sau 80 năm, làm cho đất nước vẫn ở trong tình trạng nghèo nàn, lạc hậu; quyền lực
và tài sản đang bị các nhóm lợi ích thao túng, tham nhũng.
Nhưng những lời thừa nhận này của Tô Lâm trước sau vẫn chỉ là lưỡi gỗ. Như
khẳng định dưới đây của Tô Lâm trong chuyến đi thăm Liên hiệp quốc và Hoa kì
vào cuối năm trước:
“Chúng ta đang sống trong một thế giới thay đổi nhanh chóng. Nhưng với Việt
Nam, có một điều không thay đổi: Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam…”![xxiii]
Nhưng các mưu đồ và hành động sôi nổi ồn ào của Tô Lâm
từ gần một năm nay cho thấy, ĐCSVN chỉ còn là
bình phong, hình nộm mà thôi! Mục tiêu thầm kín cao nhất, ưu tiên nhất
là làm sao độc quyền nắm ghế TBT tại ĐH 14 vài tháng sắp tới. Để từ đó xuyên
qua chế độ CA trị dựng lên một kiểu đế chế phong kiến gia đình trị và địa
phương trị như thời vua chúa trước đây!
Viễn tượng cực kì đen tối cho dân tộc ta là, nếu cứ nhắm
mắt tiếp tục để đất nước bị cai trị theo mô hình Marx - Lenin độc tài và cực kì
sai lầm thì chắc chắn sẽ dẫn tới chế độ độc tài phong kiến gia đình trị của một
cá nhân. Đảng Cộng sản chỉ còn là hình nộm bị bao trùm bởi bộ máy công an trị rất
cực kì tàn ác và tham nhũng. Hình ảnh đau thương này ai cũng thấy rất rõ như chế
độ Kim Jong-un ở Bắc Hàn hiện nay!
Sau hơn nửa thế kỉ theo dõi và phân tích nghiêm túc chế
độ toàn trị của CSVN xuyên qua ba bộ sách nghiên cứu về chế độ toàn trị CSVN từ
1945 tới nay, nên tác giả đã đi đến nhận định trong tập sách mới nhất vừa phát
hành vài năm trước với tựa đề „Việt Nam đổi mới?! Hay: Treo đầu dê, bán thịt
chó!“ trên 700 trang. Cuối cùng tác giả đã rút ra kết luận: „Tại sao sau 32 năm
„Đổi mới“ Đảng đang bị biến thể thành các nhóm tham nhũng quyền lực và tiền bạc
và đang xâu xé nhau? Viễn tượng chuyển
thành độc tài cá nhân như thế nào?“ [xxiv]
***
1.
Mọi công dân có quyền và được khuyến khích tự do phát
triển những cá tính tốt và khả năng chuyên môn của mình.
2.
Các thành phần chuyên viên và trí thức được thực sự
tôn trọng, được quyền đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của xã hội.
3.
Các giới doanh nhân được khuyến khích quyền tự do sáng
kiến và cạnh tranh lành mạnh.
4.
Các công nhân được khuyến khích theo đuổi học tập ngành
nghề chuyên môn và hưởng mức lương bảo đảm cuộc sống cho cá nhân và gia đình.
5.
Các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp phải thực sự độc
lập và hỗ trợ lẫn nhau để bảo đảm duy
trì và thực hiện các quyền tự do dân chủ căn bản của công dân và xã hội dân sự.
6.
Các chính đảng, các tổ chức xã hội không quá khích cực
đoan được tự do thành lập và hoạt động theo phương pháp bất bạo động trong việc
tổ chức và hình thành các chính quyền Dân chủ Đa nguyên, xuyên qua các cuộc bầu
cử định kì và tự do.
7.
Mọi người trong xã hội đều bình đẳng, được pháp luật bảo
vệ, được đối xử công bằng, được hưởng các quyền văn hóa, giáo dục.
8.
Mỗi công dân và tổ chức đều có quyền và trách nhiệm bảo vệ các quyền căn bản của cá nhân và xã hội,
cương quyết bằng phương pháp phi bạo lực chống lại các bạo quyền độc tài.
Chính do ý thức quyền lợi và trách nhiệm chung nên trong mấy thế kỉ qua nhân loại đã
trải qua những cuộc tranh đấu chính trị, kinh tế và văn hóa để quyết chí làm
cho xã hội và đất nước dân chủ, tự do, ấm no, tiến tới những xã hội các nhân
quyền căn bản được phát triển và tôn trọng rất cao. Nhiều nước đã từ những xã hội
phong kiến, độc tài đảng trị tham nhũng và đàn áp, nhưng nhân dân và các tổ chức
đã ý thức và trách nhiệm quyết chí cùng đứng lên đấu tranh chấm dứt những chế độ
phản dân hại nước. Trong đó cũng có một số nơi, những người cầm quyền độc tài
nhưng đủ đảm lược tự vượt qua bóng đen độc tài của mình để hội nhập vào dòng chảy
dân chủ trong lịch sử!
Nhờ vậy đến nay nhiều nước ở Âu-, Á-, Mĩ- và Úc châu
đã hình thành những xã hội Dân chủ Đa nguyên có chất lượng và phẩm chất cao,
xây dựng thành công những xã hội văn minh, phú cường, đầy nhân tính cao quí!
Lịch sử chính trị cận đại của thế giới đã chứng minh rất
rõ ràng và hùng hồn rằng, nơi nào các công dân và các tổ chức dám làm, biết làm
đoàn kết và có phương pháp đấu tranh thích hợp, thì đều có thể chiến thắng được
độc tài và cùng nhau xây dựng đất nước dân chủ cho chính bản thân và toàn thể
nhân dân cả nước cùng được hưởng trong
dân chủ, tự do, nhân ái, ấm no và văn minh !
4.7.2025
Ghi chú:
[1] . „Khát vọng vươn mình trong kỷ nguyên mới „, phỏng vấn Tô Lâm đầu năm 2025
[1] . SỨC MẠNH CỦA ĐOÀN KẾT
[1] . Các phần trích trên từ
bài của Tô Lâm „SỨC MẠNH CỦA ĐOÀN KẾT“
[1] . Trước thềm năm con rắn,
yêu cầu ông Tô Lâm hãy trả lời nhân dân (Âu Dương Thệ) - THÔNG LUẬN
[1] . 6 nhiệm vụ quản lý nhà nước chuyển
về Bộ Công an
[1] . Bộ Công
an thông báo và công bố quyết định thăng cấp bậc hàm cấp Tướng đối với 4 đồng
chí Thứ trưởng - Báo Công an Nhân dân điện tử. Trao
quyết định thăng cấp bậc hàm Thượng tướng đối với lãnh đạo Bộ Công an - Báo
Công an nhân dân điện tử
[1] . Một tướng
công an họ Tô được điều về lãnh đạo công an Thanh Hóa – Tiếng Việt
[1] . Người nghi là con trai
ông Tô Lâm được Wikipedia ghi nhận làm Cục trưởng – Tiếng Việt
[1] . Sau Hà
Nội tới lượt Tp. HCM có Giám đốc công an là người Hưng Yên – Tiếng Việt, RFA
[1] . Quyết định 190-QĐ/TW
2024 Quy chế bầu cử trong Đảng; . Quy chế mới về bầu cử
trong Đảng do Tổng Bí thư Tô Lâm ký có gì khác? - BBC News Tiếng Việt; Quyết định 190-QĐ/TW
2024 Quy chế bầu cử trong Đảng
[1] . Vững vàng trận tuyến thông tin, chung sức bảo vệ an ninh
Tổ quốc - Báo Công an Nhân dân điện tử. Báo chí
cách mạng Việt Nam qua 1 thế kỷ: Sau
khi học tập cách cướp chính quyền theo Đệ tam Quốc tế CS ở Liên xô của
Marx-Lenin, HCM đã sang Trung quốc học thêm chiến lược „Thôn quê bao vây thành
thị“ của
Mao Trạch Đông và cho ra đời báo Thanh niên (21.6.1925) chuẩn
bị cho việc ra đời ĐCSVN (1930).
[1] . Các đoạn trích trên từ
„Vững vàng trận tuyến
thông tin, chung sức bảo vệ an ninh Tổ quốc - Báo Công an Nhân dân điện tử.“
[1] . „Tổng Bí thư Tô Lâm dự Lễ kỷ niệm
trọng thể 100 năm Ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam - Báo Công an nhân dân điện
tử ; PHÁT BIỂU
CỦA TỔNG BÍ THƯ TÔ LÂM tại Lễ kỷ niệm 100 năm Ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam
(21/6/1925 - 21/6/2025)
[1] . 28.9.2009 Nguyễn Minh Triết tuyên
bố tại Cuba. Cùng tác giả, xem ghi chú số
24, Tập I, Chương 6, VII: „Từ bỏ Điều 4 Hiến pháp là tự sát“ và „Cuba và VN
cùng canh thức cho cách mạng toàn cầu“ của Nguyễn Minh Triết đến nhận định của
cựu Thủ tướng Võ Văn Kiệt: „Con đường yêu nước, yêu dân tộc, đất nước mình bằng
nhiều con đường“, tr. 380-384
[1] . Nguyễn Minh Triết nói
tại Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân
27.8.2007 dịp kỉ niệm 62 năm Cách mạng Tháng 8. Nguyên văn Điều 4 của Hiến pháp
1992: „ĐCSVN, đội
tiên phong của giai cấp công nhân VN, đại biểu trung thành quyền lợi của giai cấp
công nhân, nhân dân lao động và của cả dân tộc, theo chủ nghĩa Marx-Lenin và tư
tưởng HCM, là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội!“ Điều 4, khoản 1 Hiến pháp 2013 cũng tương tự
[1] . Toàn văn Tuyên bố chung Việt Nam - Trung Quốc
- Tuổi Trẻ Online , dịp Tập Cận Bình gặp Tô Lâm ở Hà nội 15.04.2025 ; như
6
[1] . Cùng tác giả, „ Bức tranh thực “Kỷ
nguyên mới” của Tô Lâm (Âu Dương Thệ) - THÔNG LUẬN
[1] . Ông Trump nhận được 5
triệu USD từ dự án 1,5 tỷ USD ở Hưng Yên - BBC News Tiếng Việt; Dự án của Trump
Organization ở Hưng Yên có giúp Việt Nam tránh thuế Mỹ? Việt Nam 'phá rào' để tăng tốc dự án tỷ
đô của Trump Organization tại Hưng Yên - BBC News Tiếng Việt; Vai trò của ông Tô Lâm như thế nào
trong thỏa thuận thuế của ông Trump? - BBC News Tiếng Việt
[1] . . Không còn "nói
suông" nữa! - Báo Công an Nhân dân điện tử
[1] . Toàn cảnh chuyến thăm và
làm việc tại Mỹ của Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Tô Lâm, VOV 26.9.24
[1] . Âu
Dương Thệ, Luận án Tiến sĩ „Die Vietnampolitik der USA – Von der Johnson- zur
Nixon-Kissinger Doktrin – Oder: Die Neuorientierung der amerikanischen
Außenpolitik“ (Chính sách VN của Hoa kì – từ học thuyết Johnson tới học thuyết
Nixon-Kissinger. Hay: Sự thay đổi chính sách đối ngoại của Hoa kì), (1979, 541
trang). Die Vietnampolitik der USA
by Au Duong The | Open Library
Tập
khảo cứu thứ hai „Die politische Entwicklung in Gesamtvietnam 1975 bis 1982:
Anspruch und Wirklichkeit“ (Tình hình phát triển chính trị trên toàn VN từ
1975-1982: Tham vọng và thực tế), (1987, 271 trang). Die politische Entwicklung
in Gesamtvietnam 1975 bis 1982: Anspruch und Wirklichkeit - Deutsche Digitale
Bibliothek
Tập
khảo cứu thứ ba: Việt Nam "Đổi mới"
? ! Hay: Treo đầu dê, bán thịt chó! Amazon.com: Việt Nam "Đổi
mới" ? ! Hay: Treo đầu dê, bán thịt chó! Tập I (Vietnamese Edition):
9780244794361: Âu Dương, Thệ: Bücher, Tập I và II trên 700 trang , 2019
Ghi chú:
[i] . „Khát vọng vươn mình trong kỷ nguyên mới „, phỏng vấn Tô Lâm đầu năm 2025
[ii] . https://vietnamnet.vn/bo-truong-noi-vu-dong-vien-cong-chuc-giai-toa-tu-tuong-de-cong-hien-cho-dat-nuoc-2412390.html)
[iv] . Các phần trích trên từ bài của Tô Lâm „SỨC MẠNH CỦA ĐOÀN KẾT“
[v].Phát biểu của Tổng Bí thư
Tô Lâm tại Hội nghị toàn quốc về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi
mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, 13.1.25.
[viii] . Bộ Công an thông báo và công bố quyết định thăng cấp bậc hàm cấp Tướng đối
với 4 đồng chí Thứ trưởng - Báo Công an Nhân dân điện tử. Trao quyết định thăng cấp bậc hàm Thượng tướng đối với lãnh đạo Bộ Công an
- Báo Công an nhân dân điện tử
[x] . Người nghi là con trai ông Tô Lâm được
Wikipedia ghi nhận làm Cục trưởng – Tiếng Việt
[xi] .Tân giám đốc Công an TP HCM Mai Hoàng nhậm chức, tại sao báo chí im lặng, gỡ tin? - BBC News Tiếng Việt.
[xiii] . Quyết định 190-QĐ/TW 2024 Quy chế bầu cử trong Đảng; . Quy
chế mới về bầu cử trong Đảng do Tổng Bí thư Tô Lâm ký có gì khác? - BBC News Tiếng
Việt; Quyết định 190-QĐ/TW 2024 Quy chế bầu cử trong Đảng
[xiv] . Vững
vàng trận tuyến thông tin, chung sức bảo vệ an ninh Tổ quốc - Báo Công an Nhân
dân điện tử. Báo chí cách mạng Việt Nam qua 1 thế kỷ: Sau khi học tập cách cướp chính quyền theo Đệ tam Quốc tế CS ở Liên xô của
Marx-Lenin, HCM đã sang Trung quốc học thêm chiến lược „Thôn quê bao vây thành
thị“ của Mao Trạch Đông và cho ra đời báo Thanh niên
(21.6.1925) chuẩn bị cho việc ra đời ĐCSVN (1930).
[xv] . Các đoạn trích trên từ „Vững vàng trận tuyến thông tin, chung sức bảo vệ an ninh
Tổ quốc - Báo Công an Nhân dân điện tử.“
[xvi] . „Tổng
Bí thư Tô Lâm dự Lễ kỷ niệm trọng thể 100 năm Ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam -
Báo Công an nhân dân điện tử ; PHÁT BIỂU CỦA TỔNG BÍ THƯ TÔ LÂM tại Lễ kỷ niệm 100 năm Ngày Báo chí Cách mạng
Việt Nam (21/6/1925 - 21/6/2025)
[xvii] . 28.9.2009 Nguyễn Minh Triết tuyên bố tại Cuba.
Cùng tác giả, xem ghi chú số 24, Tập I, Chương 6, VII: „Từ bỏ Điều 4 Hiến
pháp là tự sát“ và „Cuba và VN cùng canh thức cho cách mạng toàn cầu“ của Nguyễn
Minh Triết đến nhận định của cựu Thủ tướng Võ Văn Kiệt: „Con đường yêu nước,
yêu dân tộc, đất nước mình bằng nhiều con đường“, tr. 380-384
[xviii] . Nguyễn Minh Triết nói tại Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân 27.8.2007 dịp kỉ
niệm 62 năm Cách mạng Tháng 8. Nguyên văn Điều 4 của Hiến pháp 1992: „ĐCSVN, đội tiên phong của giai cấp công nhân VN, đại
biểu trung thành quyền lợi của giai cấp công nhân, nhân dân lao động và của cả
dân tộc, theo chủ nghĩa Marx-Lenin và tư tưởng HCM, là lực lượng lãnh đạo Nhà
nước và xã hội!“ Điều 4, khoản 1 Hiến
pháp 2013 cũng tương tự
[xix] . Toàn văn Tuyên bố chung Việt Nam - Trung Quốc - Tuổi
Trẻ Online , dịp Tập Cận Bình
gặp Tô Lâm ở Hà nội 15.04.2025 ; như 6
[xx] . Cùng tác giả, „ Bức tranh thực “Kỷ nguyên mới” của Tô Lâm (Âu
Dương Thệ) - THÔNG LUẬN
[xxi] . Ông Trump nhận
được 5 triệu USD từ dự án 1,5 tỷ USD ở Hưng Yên - BBC News Tiếng Việt; Dự án của Trump Organization ở
Hưng Yên có giúp Việt Nam tránh thuế Mỹ? Việt Nam 'phá rào' để tăng tốc dự án tỷ đô của
Trump Organization tại Hưng Yên - BBC News Tiếng Việt; Vai trò của ông Tô Lâm như thế nào trong thỏa thuận
thuế của ông Trump? - BBC News Tiếng Việt
[xxiii] . Toàn cảnh chuyến thăm và làm việc tại Mỹ của Tổng
Bí thư, Chủ tịch nước Tô Lâm, VOV 26.9.24
[xxiv] .
Âu Dương Thệ, Luận án Tiến sĩ „Die Vietnampolitik der USA – Von der Johnson-
zur Nixon-Kissinger Doktrin – Oder: Die Neuorientierung der amerikanischen
Außenpolitik“ (Chính sách VN của Hoa kì – từ học thuyết Johnson tới học thuyết
Nixon-Kissinger. Hay: Sự thay đổi chính sách đối ngoại của Hoa kì), (1979, 541
trang). Die Vietnampolitik der USA by Au
Duong The | Open Library
Tập
khảo cứu thứ hai „Die politische Entwicklung in Gesamtvietnam 1975 bis 1982:
Anspruch und Wirklichkeit“ (Tình hình phát triển chính trị trên toàn VN từ
1975-1982: Tham vọng và thực tế), (1987, 271 trang). Die politische Entwicklung in
Gesamtvietnam 1975 bis 1982: Anspruch und Wirklichkeit - Deutsche Digitale
Bibliothek
Tập
khảo cứu thứ ba: Việt Nam "Đổi mới" ? !
Hay: Treo đầu dê, bán thịt chó! Amazon.com: Việt Nam "Đổi mới"
? ! Hay: Treo đầu dê, bán thịt chó! Tập I (Vietnamese Edition): 9780244794361:
Âu Dương, Thệ: Bücher, Tập I và II
trên 700 trang , 2019
*******


