728x90 AdSpace

Smiley face
  • Latest News

    SỐ ĐẶC BIỆT THÁNG 8-2025 KÍNH GIỚI THIỆU TẠP CHÍ DÂN VĂN MAGAZINE GERMANY: BÀI VỞ TÀI LIỆU RẤT GIÁ TRỊ LỊCH SỬ

     KÍNH GIỚI THIỆU TẠP CHÍ DÂN VĂN MAGAZINE GERMANY: BÀI VỞ TÀI LIỆU RẤT GIÁ TRỊ LỊCH SỬ




    TẠP CHÍ DÂN VĂN

    DANVAN MAGAZINE

    Email: danvanmagazin@gmail.com

    *********

    CÂU CHUYỆN LỊCH SỬ

    VÉN MÀN BÍ ẨN LỚN NHẤT THẾ KỶ 20:

    Tại sao Hoa Kỳ cố tình tấn công đại sứ quán Trung Quốc?

    Nam Sơn

    ***

    *ĐI TÌM SỰ THẬT LỊCH SỬ

    CÂU CHUYỆN LỊCH SỬ

    VÉN MÀN BÍ ẨN LỚN NHẤT THẾ KỶ 20:

    Tại sao Hoa Kỳ cố tình tấn công đại sứ quán Trung Quốc?

    Nam Sơn

    Đại sứ quán Trung Hoa tại Nam Tư bị tấn công năm 1999.

    Trong chương trình hôm nay của Phân tích và Bình luận, chúng ta sẽ cùng nhau quay ngược dòng thời gian, trở về một trong những sự kiện gây chấn động và bí ẩn nhất trong quan hệ quốc tế cuối thế kỷ 20: Vụ Đại sứ quán Trung Quốc tại Nam Tư bị tấn công. Một sự kiện mà cho đến nay, sau hơn hai thập niên, vẫn còn được bao phủ bởi một màn sương mù dày đặc của những lời giải thích chính thức và các giả thuyết gây tranh cãi.

    Đó có phải là một tai nạn bi thảm, một sai lầm chết người trong chiến tranh như lời Hoa Kỳ và NATO vẫn luôn khẳng định? Hay đó là một hành động có chủ ý, một chiến dịch quân sự-tình báo được che đậy một cách tinh vi, nhắm vào một mục tiêu bí mật nằm sâu dưới tầng hầm của toà đại sứ? Chúng ta sẽ cùng nhau bóc tách từng lớp của sự kiện này, từ bối cảnh cuộc chiến Kosovo, những lời giải thích đầy mâu thuẫn, cho đến giả thuyết về chiếc phi cơ tàng hình F-117 bị bắn rơi, và cuối cùng là di sản lâu dài mà nó để lại cho mối quan hệ Trung Quốc – Hoa Kỳ ngày nay.

    Nội dung chính

    ·         BỐI CẢNH LỊCH SỬ: CUỘC KHỦNG HOẢNG KOSOVO VÀ CAN THIỆP NHÂN ĐẠO

    ·         ĐÊM KINH HOÀNG Ở BELGRADE: NĂM QUẢ HOẢ TIỄN VÀ MỘT LỜI GIẢI THÍCH

    ·         CƠN PHẪN NỘ BỊ ĐIỀU KHIỂN VÀ SỰ IM LẶNG CHIẾN LƯỢC CỦA GIANG TRẠCH DÂN

    ·         NHỮNG LỖ HỔNG TRONG LỜI GIẢI THÍCH CHÍNH THỨC

    ·         GIẢ THUYẾT F-117: MỘT CHIẾN DỊCH BÍ MẬT CỦA CIA?

    ·         DI SẢN VÀ HỆ QUẢ LÂU DÀI

    BỐI CẢNH LỊCH SỬ: CUỘC KHỦNG HOẢNG KOSOVO VÀ CAN THIỆP NHÂN ĐẠO

    Để hiểu được sự kiện ngày 8 tháng 5 năm 1999, trước hết chúng ta phải trở lại với bối cảnh hỗn loạn của vùng Balkan vào cuối những năm 1990. Liên bang Nam Tư, một kiến trúc chính trị được tạo dựng bởi nhà lãnh đạo mạnh mẽ Josip Broz Tito, đã bắt đầu tan rã sau khi ông qua đời và sự sụp đổ của khối xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu. Các mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo và lịch sử vốn bị kìm nén trong nhiều thập niên đã bùng phát dữ dội.

    Năm 1998, cuộc xung đột ở Kosovo, một tỉnh của Serbia có đa số người dân là người Albania, đã leo thang đến đỉnh điểm. Tổng thống Serbia lúc bấy giờ là Slobodan Milošević đã phát động một chiến dịch quân sự tàn bạo, được biết đến với tên gọi là  “thanh lọc sắc tộc”, nhắm vào người Albania ở Kosovo. Các báo cáo về những vụ thảm sát hàng loạt, các làng mạc bị đốt phá và hàng trăm nghìn người phải tị nạn đã gây chấn động cộng đồng quốc tế.

    Sau nhiều nỗ lực đàm phán ngoại giao thất bại, Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO), do Hoa Kỳ dẫn đầu, đã quyết định can thiệp quân sự. Ngày 24 tháng 3 năm 1999, NATO bắt đầu chiến dịch không kích chống lại Nam Tư, với mục tiêu đã nêu là buộc ông Milošević phải chấm dứt các hành vi tàn bạo và rút quân khỏi Kosovo. Đây là một hành động gây tranh cãi sâu sắc. NATO đã hành động mà không có sự phê chuẩn của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, viện dẫn một khái niệm mới nổi: “can thiệp nhân đạo”.

    Tổng thống Séc lúc đó, nhà hoạt động nhân quyền nổi tiếng Václav Havel, đã đưa ra một lập luận gây ảnh hưởng lớn. Ông cho rằng các cuộc không kích không phải vì lợi ích vật chất, mà chỉ mang tính nhân đạo, và “nhân quyền cao hơn chủ quyền”. Lập luận này đã trở thành nền tảng tư tưởng cho hành động của NATO.

    Tuy nhiên, Trung Quốc và Nga, với tư cách là các ủy viên thường trực của Hội đồng Bảo an, đã kịch liệt phản đối. Đối với Bắc Kinh, nguyên tắc “chủ quyền quốc gia và không can thiệp vào công việc nội bộ” là nền tảng trong chính sách đối ngoại của họ. Họ coi hành động của NATO là một biểu hiện của chủ nghĩa bá quyền, một tiền lệ nguy hiểm có thể được sử dụng để chống lại chính họ trong tương lai, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề như Đài Loan hay Tây Tạng. Sự ủng hộ của Trung Quốc dành cho Serbia của ông Milošević, một quốc gia có di sản xã hội chủ nghĩa, cũng mang màu sắc ý thức hệ.

    Chính trong bối cảnh địa chính trị căng thẳng và phức tạp này, một đêm định mệnh đã xảy ra.

    ĐÊM KINH HOÀNG Ở BELGRADE: NĂM QUẢ HOẢ TIỄN VÀ MỘT LỜI GIẢI THÍCH

    Đêm ngày 7, rạng sáng ngày 8 tháng 5 năm 1999, tại thủ đô Belgrade của Nam Tư. Đối với kỹ sư người Serbia, ông Vlada, và gia đình, cũng như nhiều người dân khác, những tiếng còi báo động không kích đã trở thành một phần quen thuộc đến đáng sợ của cuộc sống. Kể từ cuối tháng 3, thành phố liên tục phải hứng chịu những trận bom của NATO.

    Gia đình ông Vlada và các hàng xóm thường chen chúc trong tầng hầm của khu chung cư để trú ẩn. Tuy nhiên, họ có một niềm tin an ủi, một lý do để cảm thấy mình “may mắn”. Khu chung cư của họ nằm ngay cạnh Đại sứ quán Trung Quốc, một công trình kiến trúc mang đậm nét phương Đông với mái ngói lưu ly màu xanh lam đặc trưng. Họ tin rằng đó là một vùng đất bất khả xâm phạm, một biểu tượng cho chủ quyền của một cường quốc. Các phi công NATO chắc chắn sẽ phải hết sức cẩn thận, phải bay vòng qua khu vực này. Điều đó làm giảm đáng kể nguy cơ một quả bom lạc có thể rơi trúng nhà của họ.

    Nhưng vào khoảng nửa đêm, khi còi báo động rú lên một cách đặc biệt chói tai, niềm tin đó đã tan vỡ. Ông Vlada và con trai đang nhìn ra ngoài qua ô cửa kính thì nghe thấy một âm thanh rít lên kỳ lạ, xuyên thấu không khí. Họ nhận ra đó là một quả hoả tiễn đang lao tới. Trước khi họ kịp quay đầu bỏ chạy, một luồng áp suất cực mạnh đã làm vỡ tan cánh cửa kính, nhấc bổng cả hai cha con lên khỏi mặt đất rồi quăng mạnh xuống sàn.

    Năm tiếng nổ lớn liên tiếp vang lên. Khi cơn chấn động qua đi, ông Vlada và con trai nhận ra mình không bị thương, nhưng nỗi kinh hoàng thì tột độ. Toàn bộ năm quả bom đã đánh trúng mục tiêu cách đó chỉ 100 mét: Đại sứ quán Trung Quốc. Mái ngói lưu ly màu xanh đã sụp đổ. Toà nhà đang bốc cháy trong một cảnh tượng hỗn loạn.

    Ngay trong những giờ đầu tiên, bộ máy chính trị của ông Milošević đã nhanh chóng tận dụng cơ hội, lên án vụ ném bom là “ví dụ mới nhất về hành vi man rợ của NATO”. Sáng hôm sau, thế giới biết đến những nạn nhân đầu tiên. Phóng viên báo Quang Minh Nhật báo, ông Hứa Hạnh Hổ và người vợ mới cưới 27 tuổi, bà Chu Dĩnh, được tìm thấy dưới đống đổ nát. Phóng viên Tân Hoa Xã, bà Thiệu Vân Hoàn, cũng đã thiệt mạng. Chồng bà, ông Tào Vinh Phi, tùy viên quân sự của đại sứ quán, bị thương nặng. Tổng cộng, 3 công dân Trung Quốc đã chết và ít nhất 20 người khác bị thương.

    Phản ứng từ phía Hoa Kỳ và NATO gần như ngay lập tức. Họ kích hoạt quy trình xử lý khủng hoảng nhanh nhất có thể. Tại Brussels, người phát ngôn NATO người Anh, ông Jamie Shea, bị đánh thức lúc nửa đêm và được thông báo tin dữ. “Lạy Chúa, ai đã làm việc này?”, ông hỏi. Câu trả lời ông nhận được là: “Còn ai vào đây nữa, mấy gã Hoa Kỳ đã qua mặt chúng ta, nhưng chúng ta phải gánh cái nồi đen này. Sáng mai ông sẽ phải đối mặt với báo chí thế giới, nhưng những gì ông có thể nói là rất ít.”

    Sau này, ông Jamie Shea đứng trước bục họp báo và đưa ra tuyên bố chính thức đầu tiên của phương Tây, một lời giải thích đã trở thành lập trường không thay đổi cho đến tận ngày nay: NATO đã “ném bom nhầm toà nhà”. Hai mươi năm sau, ông Shea vẫn khẳng định rằng đó giống như một tai nạn giao thông, và NATO chưa bao giờ đưa đại sứ quán vào danh sách mục tiêu.

    Trong khi đó, ở Bắc Kinh, một cơn bão chính trị và xã hội đang hình thành.

    CƠN PHẪN NỘ BỊ ĐIỀU KHIỂN VÀ SỰ IM LẶNG CHIẾN LƯỢC CỦA GIANG TRẠCH DÂN

    Sáng ngày 8 tháng 5, nhà ngoại giao Hoa Kỳ David Rank thức dậy ở Bắc Kinh, pha cho mình một tách cà phê và bật kênh CNN. Hình ảnh đầu tiên ông thấy là toà đại sứ Trung Quốc bị cháy đen. Ông lập tức hiểu rằng một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng đã xảy ra. Cấp trên của ông gọi điện và chỉ thị rõ ràng: “Bất kể trong hoàn cảnh nào, đều phải nói, và phải luôn luôn nói rằng, đây là một sai lầm bi thảm.”

    Tổng thống Hoa Kỳ Bill Clinton đã cố gắng gọi điện thoại đường dây nóng cho Tổng bí thư Trung Quốc lúc bấy giờ là Giang Trạch Dân. Đối với ông Clinton, người đang theo đuổi chính sách “quan hệ đối tác chiến lược” và “can dự toàn diện” với Trung Quốc, vụ ném bom này là một thảm họa chính trị, đi ngược lại hoàn toàn chiến lược của ông. Ông hiểu rằng việc ném bom đại sứ quán của một quốc gia có chủ quyền, dù với lý do gì, cũng có thể bị coi là hành động chiến tranh. Việc liên lạc ngay lập tức là tối quan trọng để ngăn xung đột leo thang.

    Nhưng Giang Trạch Dân đã không nghe máy.

    Trong khi đó, truyền thông nhà nước Trung Quốc bắt đầu một chiến dịch tuyên truyền rầm rộ. Họ liên tục nhấn mạnh rằng Hoa Kỳ và NATO đã cố tình ném bom đại sứ quán, vi phạm luật pháp quốc tế và thể hiện chủ nghĩa bá quyền trần trụi. Điều đáng chú ý là trong suốt một tuần sau đó, không một lời nào về việc phương Tây đã xin lỗi được đề cập đến.

    Ngọn lửa giận dữ của người dân Trung Quốc, đặc biệt là giới sinh viên, nhanh chóng bùng lên. Hàng ngàn sinh viên đã đổ ra đường phố Bắc Kinh, tập trung trước Đại sứ quán Hoa Kỳ. Ban đầu, các cuộc biểu tình là tự phát. Nhưng rất nhanh sau đó, chúng trở nên bạo lực. Gạch đá từ vỉa hè đang thi công gần đó liên tục được ném vào khuôn viên và các ban công của toà đại sứ. Đây là cuộc biểu tình có quy mô lớn nhất tại Trung Quốc kể từ sau sự kiện Thiên An Môn năm 1989, chỉ một thập niên trước đó.

    Chính quyền Trung Quốc đã khéo léo nắm bắt và điều khiển ngọn lửa này. Trong bối cảnh kỷ niệm 10 năm sự kiện Thiên An Môn đang đến gần, việc hướng sự giận dữ của sinh viên ra khỏi Đảng Cộng sản Trung Quốc và nhắm vào một kẻ thù bên ngoài là một nước cờ chính trị vô cùng hữu hiệu. Một chiến dịch giáo dục lòng yêu nước và chủ nghĩa dân tộc đã được thực hiện sâu rộng trong suốt những năm 1990, gieo vào đầu người dân một câu chuyện rằng Trung Quốc là một nền văn minh vĩ đại, nhân từ, nhưng đang liên tục bị các cường quốc phương Tây bắt nạt và làm nhục. Vụ ném bom ở Belgrade hoàn toàn phù hợp với câu chuyện đó.

    Các cuộc biểu tình nhanh chóng được đặt dưới sự kiểm soát chặt chẽ của các tổ chức Đảng trong trường đại học. Số lượng người tham gia, ai được đi và ai không, đều được sắp xếp. Trong suốt cuộc khủng hoảng, Giang Trạch Dân không xuất hiện trước công chúng. Thay vào đó, Phó Chủ tịch Hồ Cẩm Đào đã ra mặt, một mặt ủng hộ các cuộc biểu tình, mặt khác cảnh báo sinh viên phải hành động theo pháp luật.

    Đằng sau sự im lặng đó, Giang Trạch Dân không hề ngồi yên. Tại một cuộc họp khẩn cấp của Bộ Chính trị, ông đã vạch ra một chiến lược ba điểm:

    1. Tận dụng lòng yêu nước để củng cố sự đoàn kết trong toàn Đảng và toàn dân.

    2. Tập trung chỉ trích Hoa Kỳ, quốc gia đứng đầu NATO, đồng thời tìm cách chia rẽ Hoa Kỳ với các đồng minh châu Âu.

    3. Sử dụng vụ việc này làm đòn bẩy để giành được không gian quốc tế lớn hơn, đặc biệt là không khoan nhượng trong các cuộc đàm phán gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

    Rõ ràng, Bắc Kinh đã quyết định khai thác tối đa cuộc khủng hoảng này. Nhưng câu hỏi lớn nhất vẫn còn đó: Điều gì đã thực sự xảy ra? Có thật là một “sai lầm bi thảm” không?

    NHỮNG LỖ HỔNG TRONG LỜI GIẢI THÍCH CHÍNH THỨC

    Lời giải thích chính thức mà Hoa Kỳ đưa ra, được trình bày trước Quốc hội và thông báo cho chính phủ Trung Quốc bởi Thứ trưởng Ngoại giao Thomas Pickering, dựa trên ba nguyên nhân chính:

    1. Sai lầm trong việc xác định mục tiêu: Mục tiêu dự định là trụ sở của Cục Cung ứng và Mua sắm Quân sự Nam Tư (FDSP), một cơ quan quân sự. Cơ quan này nằm trên cùng một con phố với đại sứ quán, cách vài trăm mét. Tuy nhiên, việc định vị đã sử dụng dữ liệu bản đồ lỗi thời của Cơ quan Bản đồ Quốc gia (NIMA).

    2. Lỗi cơ sở dữ liệu: Các cơ sở dữ liệu được sử dụng trong quá trình nhắm mục tiêu không chứa vị trí chính xác của đại sứ quán Trung Quốc.

    3. Lỗi trong quy trình rà soát: Quá trình rà soát mục tiêu, vốn được thiết kế để phát hiện những sai sót như trên, đã thất bại. Không ai đặt câu hỏi hoặc tham khảo ý kiến của những người có thể biết về sự nhầm lẫn này.

    Trong hồi ký của mình, Tổng thống Clinton đã viết rằng ông đã “sững sờ” và “vô cùng bất an về sai lầm này”. Nhìn từ góc độ chính trị của ông, lời giải thích này có vẻ hợp lý. Vụ ném bom không mang lại lợi ích gì cho chiến lược can dự của ông với Trung Quốc.

    Tuy nhiên, lời giải thích này chứa đựng những lỗ hổng nghiêm trọng và khó tin.

    Thứ nhất, chính người đứng đầu Cơ quan Bản đồ Quốc gia (NIMA) đã công khai phản đối, nói rằng Bộ Ngoại giao đã “kéo họ xuống nước”. Ông cho rằng việc đổ lỗi cho dữ liệu chưa cập nhật là “nực cười”. Các chuyên gia của NIMA rõ ràng không chấp nhận việc năng lực chuyên môn của họ bị hạ thấp một cách dễ dàng như vậy.

    Thứ hai, lập luận rằng cơ sở dữ liệu không có vị trí của đại sứ quán Trung Quốc càng phi lý hơn. Vào thời điểm đó, do Nam Tư có vị thế tương đối trung lập và ít bị ảnh hưởng bởi sự giám sát của Liên Xô, Đại sứ quán Trung Quốc tại Belgrade được coi là trung tâm tình báo lớn nhất của Bắc Kinh ở Đông Âu. Nó là một mục tiêu giám sát 24/7 của tình báo Hoa Kỳ. Làm sao có thể nói rằng vị trí của nó không có trong cơ sở dữ liệu? Hơn nữa, toà nhà có quốc kỳ, quốc huy và các dấu hiệu bên ngoài rất rõ ràng.

    Chính những lỗ hổng này đã dẫn các nhà điều tra và phân tích đến một giả thuyết khác, một giả thuyết tập trung vào điểm thứ ba: Tại sao không ai rà soát và nghi ngờ một nhiệm vụ ném bom bất thường như vậy?

    GIẢ THUYẾT F-117: MỘT CHIẾN DỊCH BÍ MẬT CỦA CIA?

    Giám đốc CIA lúc bấy giờ, George Tenet, trong một phiên điều trần trước Quốc hội, đã thừa nhận một số điểm mấu chốt:

    1. Cuộc ném bom được thực hiện bởi một phi cơ ném bom chiến lược B-2 Spirit của Hoa Kỳ, cất cánh từ căn cứ Whiteman ở Missouri. Nó đã hoàn toàn bỏ qua hệ thống chỉ huy của NATO.

    2. Yêu cầu ném bom đến từ chính CIA. Đây là lần duy nhất trong suốt 78 ngày của chiến dịch không kích, CIA trực tiếp yêu cầu và kiểm soát một vụ ném bom.

    3. Mục tiêu được CIA chỉ định là một “nhà kho”.

    Từ những điểm này, một bức tranh hoàn toàn khác bắt đầu hiện ra. Một phi cơ ném bom tàng hình tối tân nhất thế giới bay nửa vòng trái đất, liên tục được tiếp nhiên liệu trên không, trong một nhiệm vụ kéo dài 15 giờ, chỉ để ném bom một “nhà kho” theo yêu cầu duy nhất từ CIA? Nếu trụ sở FDSP thực sự là một mục tiêu quan trọng, tại sao nó không được đưa vào kế hoạch không kích thông thường của NATO và Không quân Hoa Kỳ ngay từ đầu, mà phải đợi đến gần cuối chiến dịch mới bị phá hủy bởi một mệnh lệnh đặc biệt từ CIA?

    Sự bất thường và nhạy cảm của nhiệm vụ này cho thấy có khả năng CIA đã biết rõ đó là đại sứ quán Trung Quốc. Họ có thể đã cố tình “mượn gió bẻ măng”, thực hiện một nhiệm vụ bí mật của riêng mình và đổ lỗi cho một sai lầm kỹ thuật, để các chính trị gia và NATO gánh chịu hậu quả.

    Vậy, nhiệm vụ bí mật động trời đó là gì? Giả thuyết được nhiều nhà báo điều tra phương Tây và các nhà phân tích quân sự đưa ra tập trung vào một sự kiện xảy ra trước đó hơn một tháng: việc một phi cơ tàng hình F-117 Nighthawk của Hoa Kỳ bị bắn rơi.

    Ngày 27 tháng 3 năm 1999, một tiểu đoàn phòng không Nam Tư, dưới sự chỉ huy của Đại tá Zoltán Dani, đã làm nên lịch sử khi bắn hạ một chiếc F-117. Đây là một cú sốc lớn đối với quân đội Hoa Kỳ. F-117, với biệt danh “Chim ưng đêm”, là biểu tượng của sự thống trị công nghệ quân sự Hoa Kỳ, được cho là “vô hình” trước radar.

    Người Serbia đã sử dụng một chiến thuật thông minh. Với sự cố vấn được cho là của các chuyên gia quân sự Trung Quốc, họ đã sử dụng một hệ thống radar cũ kỹ của Liên Xô, vốn phát ra sóng ở tần số VHF sóng dài. Hệ thống chống radar của NATO đã bỏ qua các tín hiệu này vì cho rằng chúng đến từ các thiết bị lỗi thời. Mặc dù radar cũ không thể định vị chính xác chiếc F-117, nó có thể phát hiện sự hiện diện của phi cơ khi bay qua. Khi biết F-117 đang ở trong khu vực, họ đã phóng hàng chục hoả tiễn phòng không cùng một lúc, tạo ra một lưới lửa dày đặc, giống như dùng súng săn bắn chim. Và một trong những quả hoả tiễn SA-3 đã trúng mục tiêu.

    Sau khi chiếc F-117 bị bắn rơi, Trung Quốc ngay lập tức nhận ra đây là một cơ hội vàng. Họ được cho là đã nhanh chóng đàm phán với chính phủ Nam Tư để có được các mảnh vỡ của chiếc phi cơ, đặc biệt là các bộ phận quan trọng như hệ thống dẫn đường, các mảng vỏ chứa vật liệu hấp thụ radar, và các bộ phận chịu nhiệt cao của động cơ. Thỏa thuận được cho là đã đạt được, và các mảnh vỡ này đã được bí mật chuyển đến và cất giấu trong tầng hầm của Đại sứ quán Trung Quốc tại Belgrade để các chuyên gia nghiên cứu.

    Tuy nhiên, có một chi tiết chết người mà phía Trung Quốc có thể đã không lường trước được. Hệ thống dẫn đường của F-117 được trang bị một thiết bị tự hủy bí mật, và quan trọng hơn, nó có một bộ phát tín hiệu định vị ẩn với nguồn điện riêng. Mặc dù thiết bị tự hủy không hoạt động, bộ phát tín hiệu vẫn liên tục gửi đi vị trí của nó. Nhờ đó, quân đội Hoa Kỳ đã nhanh chóng xác định được vị trí chính xác của các mảnh vỡ: tầng hầm đại sứ quán Trung Quốc.

    Khi người Trung Quốc phát hiện ra và ngắt nguồn điện, thì đã quá muộn. Tình báo Hoa Kỳ đã biết được bí mật của họ. Đối mặt với viễn cảnh công nghệ tàng hình tối mật của mình rơi vào tay đối thủ, Hoa Kỳ quyết tâm hành động bằng mọi giá. So với việc cử một đội đặc nhiệm đột nhập vào đại sứ quán của một quốc gia có chủ quyền trong vùng chiến sự – một hành động cực kỳ rủi ro và có thể gây ra chiến tranh ngay lập tức – thì việc sử dụng một quả hoả tiễn dẫn đường chính xác và sau đó đổ lỗi cho một “sai lầm kỹ thuật” là một lựa chọn gọn gàng và dễ che đậy hơn nhiều.

    Đây chính là lúc CIA được cho là đã vào cuộc, lên kế hoạch cho chiến dịch ném bom có chủ đích này.

    DI SẢN VÀ HỆ QUẢ LÂU DÀI

    Dù sự thật cuối cùng là gì, vụ ném bom đã để lại những hệ quả sâu sắc và lâu dài.

    Về phía Hoa Kỳ, CIA sau đó đã xử phạt 7 nhân viên liên quan đến vụ việc. Năm 2009, một cựu quan chức CIA, người đã bị sa thải 9 năm trước vì vụ ném bom, đã bị sát hại tại nhà riêng. Người này được cho là chính là người đã đặt tọa độ của đại sứ quán vào bản đồ mục tiêu. Đáng chú ý, lĩnh vực chuyên môn của ông ta là công tác phản gián chống lại các nỗ lực của Trung Quốc nhằm thu thập thông tin tình báo về vũ khí tiên tiến của Hoa Kỳ, một chi tiết hoàn toàn khớp với giả thuyết F-117.

    Về phía Trung Quốc, có những bằng chứng gián tiếp khác củng cố cho giả thuyết này. Tại sao một trong năm quả bom JDAM được ném xuống, quả duy nhất xuyên thủng được đến tầng hầm, lại không nổ? Đây có phải là một sự may mắn ngẫu nhiên, hay là một sự cố có chủ ý để bảo toàn một phần “bằng chứng”?

    Đại sứ Trung Quốc tại Nam Tư lúc đó, ông Phan Chiếm Lâm, đã công khai ca ngợi các nhân viên sứ quán đã dũng cảm cứu ra “bốn lô tài liệu quan trọng” từ đống đổ nát, những tài liệu mà ông nói là “quan trọng hơn cả sinh mệnh”. Đó là những tài liệu gì? Các thiết bị mật mã ngoại giao, hay là những mảnh vỡ còn sót lại của báu vật công nghệ F-117?

    Có lẽ bằng chứng thuyết phục nhất đến từ sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp quốc phòng Trung Quốc. Vào thời điểm đó, giới quan sát quốc tế tin rằng Trung Quốc sẽ không thể chế tạo được phi cơ chiến đấu thế hệ thứ năm (tàng hình) trước năm 2020. Nhưng vào năm 2011, khi Bộ trưởng Quốc phòng Hoa Kỳ Robert Gates đang ở thăm Bắc Kinh, quân đội Trung Quốc đã cho bay thử nghiệm chiếc phi cơ tàng hình J-20 đầu tiên, như một cái tát vào mặt chính quyền Hoa Kỳ. Khi được hỏi, Chủ tịch Hồ Cẩm Đào đã trả lời một cách lạnh lùng rằng ông không biết về vụ việc này, giống như cách Clinton đã tuyên bố không biết về vụ ném bom. Nhiều nhà phân tích tin rằng, chính những công nghệ thu được từ mảnh vỡ F-117 đã giúp Trung Quốc rút ngắn hàng thập niên trong việc nghiên cứu và phát triển công nghệ tàng hình.

    Vụ ném bom ở Belgrade đã trở thành một điểm uốn trong lịch sử quan hệ Trung-Mỹ. Đối với Trung Quốc, đó là một sự sỉ nhục quốc gia sâu sắc, củng cố thêm cho câu chuyện về “thế kỷ bách nhục” dưới tay phương Tây. Nó đã thổi bùng lên ngọn lửa chủ nghĩa dân tộc và thúc đẩy một quyết tâm sắt đá trong giới lãnh đạo Trung Quốc là phải xây dựng một lực lượng quân sự đủ mạnh để thách thức và đối trọng với Hoa Kỳ, để không bao giờ phải chịu sự sỉ nhục tương tự một lần nữa. Cuộc chạy đua vũ trang và sự đối đầu chiến lược mà chúng ta đang chứng kiến ngày nay có thể nói đã được gieo mầm từ chính tro tàn của toà đại sứ ở Belgrade.

    Hai mươi năm sau, trên nền đất cũ của toà đại sứ, một trung tâm văn hóa Trung Quốc lớn nhất châu Âu đã được xây dựng. Khách du lịch Trung Quốc đến đây, nhìn vào tấm bia tưởng niệm và nói rằng: “Chúng tôi biết người Hoa Kỳ đã nói dối, nhưng họ đã làm một việc tốt. Vì nhờ đó mà chúng tôi đã trỗi dậy, và bây giờ có thể ngồi ngang hàng với họ.”

     *******

    BẢN TIN CỦA TẠP CHÍ DÂN VĂN

    (XIN TIẾP TAY PHỔ BIẾN THẬT RỘNG RÃI - CHÂN THÀNH CẢM TẠ.)

     Lời Chủ Nhiệm Tạp Chí Dân Văn: Qúy phụ huynh chỉ cho con em xem phần tiếng Anh phiá dưới.

    LỜI TỰ TÌNH CỦA MỘT NGƯỜI

    SỐNG DƯỚI CHẾ ĐỘ VIỆT CỘNG!

     Hồi nhỏ tôi đã tin rằng...

     1. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng bác hồ chí minh  đã ra đi tìm đường cứu nước. Nhưng lớn lên mới biết rằng bác hồ chí minh  đi xuất khẩu lao động và đã mang CS về với chúng ta hôm nay.

    2. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng Bắc Việt đã chống Mỹ cứu nước và giải phóng dân tộc. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ đã xâm chiếm một quốc gia độc lập có chủ quyền.

     4. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng cuộc nội chiến là Chống Mỹ Cứu Nước. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng chúng ta đã hy sinh cho Liên Xô, cho Tàu và khối CS.

     5. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng dân Miền Nam rất ghét chính quyền Cộng Hòa. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng ai cũng yêu mến chính quyền Sài Gòn và sợ mất đi một chính phủ tuy không hoàn hảo nhưng tử tế nhất trong lịch sử dân tộc.

     6. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng Lê Văn Tám là một cậu bé dũng cảm. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng thằng bé đó không tồn tại.

    7. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng chúng ta đã đánh bại Mỹ và Quân ngụy. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng Đảng Dân Chủ đã rút viện trợ và vì thế Miền Nam sụp đổ.

     8. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng CNXH là ưu việt vì nó đem lại sự công bằng. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng nó chỉ chia đều sự nghèo đói.

    9. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng người giàu, giàu vì cướp từ người nghèo. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ dành dụm mấy đời và làm ăn cực khổ mới có được.

    10. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng cách để đem lại công bằng là lấy từ người giàu để chia cho người nghèo. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng làm vậy thì tất cả sẽ cùng nghèo.

     11. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng các quan chức đang phục vụ nhân dân. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ đang cai trị và trở nên giàu có trong khi dân ngày càng nghèo.

    12. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng các cô chú của tôi đã sống ở nước ngoài từ lâu. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ đã đi vượt biên để trốn chạy CS.

     13. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng đất nước tôi là một cường quốc và giàu có. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng nó là một đất nước nghèo nàn.

     14. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng người Việt cần cù, siêng năng và chịu khó. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ ăn nhậu tràn lề đường.

     15. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng thực dân Pháp đã cai trị và bóc lột Việt Nam và người dân Việt Nam. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ đã xây dựng và giải phóng Việt Nam khỏi nghèo nàn và lạc hậu.

    16. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng Việt Minh chiến đấu để giành độc lập. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng các nước xung quanh đã được trả độc lập mà không mất một mạng sống nào.

    17. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng Mỹ là một đế quốc. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng Mỹ là một món quà Chúa ban tặng cho nhân loại để bảo vệ tự do.

    18. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng người Việt Nam được bạn bè quốc tế yêu mến và ngưỡng mộ. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng người Việt đi đâu cũng bị khinh bỉ và ghét.

     19. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng người Việt Nam rất thật thà. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng người Việt hiện tại rất dối trá.

     20. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng người Việt Nam xấu xí vì bản chất đã vậy. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng vì chế độ và sự nghèo đói nên họ mới vậy.

    21. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng chúng ta tự hào vì nghèo mà học hỏi. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng chúng ta học giỏi mà vẫn nghèo.

     22. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng yêu nước là phải yêu Tổ Chức. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng hai thứ đó chẳng liên quan gì đến nhau.

     23. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng chính phủ yêu dân nên mới xây đường và cầu. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ đã vay tiền, đội vốn rồi chia chác nhau - nên chất lượng công trình thì như cục phân.

    24. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng báo chí nói sự thật và liêm chính. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ là công cụ tuyên truyền và chuyên viết láo.

     25. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng kinh tế Việt Nam rất phát triển. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng nó là một vùng trũng được xây trên sự giả tạo.

    26. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng lạm phát là do doanh nghiệp tham lam tăng giá. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng là vì nhà nước in quá nhiều tiền.

    27. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng chính phủ quy hoạch để xây công trình. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng đó là cướp đất.

    Hồi nhỏ tôi đã tin rằng Việt Nam là nước giàu gạo lúa. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng dân Việt đang chết đói.

    28. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng nhiệm vụ của CA là bảo vệ dân. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ chỉ bảo kê và vòi tiền.

     29. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng dân Bắc 54 cũng như bao dân khác. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng họ đã bỏ quê trốn CS để vào Nam.

     30. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng chuyện gì ngoài xã hội thì kệ nó, chẳng liên quan gì tới mình. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng rồi sẽ có một ngày mình bị như vậy.

     31. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng tôi chỉ cần học giỏi thì sẽ thành tài. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng phải có quan hệ, phải là COCC và phải có tiền.

     32. Hồi nhỏ tôi đã tin rằng xã hội Việt Nam luôn công bằng. Nhưng lớn lên tôi mới biết rằng chúng ta đang sống trong một xã hội đầy bất công.

     Germany, 30.7.2025

    -      Điều Hợp Viên DĐ Ngôn.Ngữ-Việt,

    -      Chủ Nhiệm TCDV.

    LÝ TRUNG TÍN

    --------------------------

    DANVAN MAGAZINE

    Email: danvanmagazin@gmail.com

    -------------------

    DO NOT RETURN TO VIETNAM IF THERE ARE VIETNAMESE COMMUNISTS (KVVNNCVC)

    TO FIGHT THE CHINESE COMMUNISTS, YOU MUST DESTROY THE VIETNAMESE COMMUNISTS (MCTCPDVC)

    TO DESTROY THE VIETNAMESE COMMUNISTS, YOU MUST DESTROY THE TRAITORS (MDVCPDVG)

    --------------------

    DAN VAN MAGAZINE NEWSLETTER

    (PLEASE HELP IN DISSEMINATE IT WIDELY - SINCERELY THANK YOU.)

    Editor-in-Chief of Dan Van Magazine: Parents, please show your children the English section below.

     CONFIDENTIAL WORDS OF A PERSON

    LIVED UNDER THE VIETNAMESE COMMUNIST REGIME!

     When I was a child, I believed that...

     1. When I was a child, I believed that Uncle Ho Chi Minh had gone to find a way to save the country. But when I grew up, I learned that Uncle Ho Chi Minh went to work abroad and brought communism to us today.

    2. When I was a child, I believed that North Vietnam fought against the Americans to save the country and liberate the nation. But when I grew up, I learned that they had invaded an independent and sovereign nation.

    4. When I was a child, I believed that the civil war was to fight against the Americans to save the country. But when I grew up, I learned that we sacrificed for the Soviet Union, China, and the communist bloc.

    5. When I was a child, I believed that the people of the South hated the Republic government. But when I grew up, I learned that everyone loved the Saigon government and feared losing a government that, although not perfect, was the kindest in the history of the nation.

    6. When I was young, I believed that Le Van Tam was a brave boy. But when I grew up, I learned that he did not exist.

    7. When I was young, I believed that we had defeated the Americans and the puppet army. But when I grew up, I learned that the Democratic Party withdrew aid and so the South collapsed.

    8. When I was young, I believed that socialism was superior because it brought about equality. But when I grew up, I learned that it only divided poverty equally.

    9. When I was young, I believed that the rich were rich because they robbed from the poor. But when I grew up, I learned that they had saved for generations and worked hard to get there.

    10. When I was young, I believed that the way to bring about equality was to take from the rich and give to the poor. But when I grew up, I learned that doing so would make everyone poor.

    11. When I was young, I believed that officials were serving the people. But when I grew up, I learned that they were ruling and becoming rich while the people were getting poorer.

    12. When I was young, I believed that my aunts and uncles had been living abroad for a long time. But when I grew up, I learned that they had crossed the border to escape the communists.

    13. When I was young, I believed that my country was a powerful and rich country. But when I grew up, I learned that it was a poor country.

    14. When I was young, I believed that the Vietnamese were hard-working, diligent, and industrious. But when I grew up, I learned that they drank and drank all over the streets.

    15. When I was young, I believed that the French colonialists ruled and exploited Vietnam and the Vietnamese people. But when I grew up, I learned that they built and liberated Vietnam from poverty and backwardness.

    16. When I was young, I believed that the Viet Minh fought for independence. But when I grew up, I learned that the surrounding countries were granted independence without losing a single life.

    17. When I was young, I believed that America was an empire. But when I grew up, I learned that America was a gift from God to humanity to protect freedom.

    18. When I was young, I believed that Vietnamese people were loved and admired by international friends. But when I grew up, I learned that Vietnamese people were despised and hated wherever they went.

    19. When I was young, I believed that Vietnamese people were very honest. But when I grew up, I learned that Vietnamese people today are very deceitful.

    20. When I was young, I believed that Vietnamese people were ugly because of their nature. But when I grew up, I learned that they were like that because of the regime and poverty.

    21. When I was young, I believed that we were proud of being poor and learned. But when I grew up, I learned that we studied well but were still poor.

    22. When I was young, I believed that to love the country was to love the Organization. But when I grew up, I learned that the two things had nothing to do with each other.

    23. When I was young, I believed that the government loved the people so it built roads and bridges. But when I grew up, I learned that they borrowed money, increased the capital, and divided it among themselves - so the quality of the construction was like shit.

    24. When I was young, I believed that the press told the truth and was honest. But when I grew up, I learned that they were propaganda tools and specialized in writing lies.

    25. When I was young, I believed that Vietnam's economy was very developed. But when I grew up, I learned that it was a depression built on lies.

    26. When I was young, I believed that inflation was caused by greedy businesses raising prices. But when I grew up, I learned that it was because the government printed too much money.

    27. When I was young, I believed that the government planned to build projects. But when I grew up, I learned that it was land grabbing.

    When I was young, I believed that Vietnam was a country rich in rice. But when I grew up, I learned that the Vietnamese people were starving.

    28. When I was young, I believed that the police's duty was to protect the people. But when I grew up, I learned that they only protected and extorted money.

    29. When I was young, I believed that the people of the 1954 North were like everyone else. But when I grew up, I learned that they had fled their homeland to escape the communists and come to the South.

    30. When I was young, I believed that whatever happened in society was none of my business. But when I grew up, I learned that one day I would be like that.

    31. When I was young, I believed that I only needed to study well to be successful. But when I grew up, I realized that I needed connections, had to be a COCC, and had money.

    32. When I was young, I believed that Vietnamese society was always fair. But when I grew up, I realized that we are living in a society full of injustice.

    Germany, 30.7.2025

    - Vietnamese Language and Culture Coordinator,

    - Director of TCDV.

    LY TRUNG TIN

    --------------------------

    (PHẦN TIẾNG ĐỨC)

    DAN VAN MAGAZIN

    DANVAN MAGAZIN

    E-Mail: danvanmagazin@gmail.com

    -------------------

    KEHREN SIE NICHT NACH VIETNAM ZURÜCK, WENN ES VIETNAMESISCHE KOMMUNISTEN GIBT (KVVNNCVC).

    UM DIE CHINESISCHEN KOMMUNISTEN ZU BEKÄMPFEN, MÜSSEN SIE DIE VIETNAMESISCHE KOMMUNISTEN VERNICHTEN (MCTCPDVC).

    UM DIE VIETNAMESISCHE KOMMUNISTEN ZU VERNICHTEN, MÜSSEN SIE DIE VERRÄTER VERNICHTEN (MDVCPDVG).

    --------------------

    DAN VAN MAGAZIN NEWSLETTER

    (BITTE HELFEN SIE MIT, IHN WEITERZUVERBREITEN – HERZLICHEN DANK.)

     Vom Herausgeber des Dan Van Magazins: Eltern, bitte zeigen Sie Ihren Kindern nur den englischen Teil unten.

    GESTÄNDNIS EINER PERSON,

     DIE UNTER DEM VIETNAMESISCHE KOMMUNISTISCHEN REGIME LEBT!

    Als ich jung war, glaubte ich, dass...

     1. Als ich jung war, glaubte ich, Onkel Ho Chi Minh sei losgezogen, um das Land zu retten. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass Onkel Ho Chi Minh im Ausland arbeitete und uns den heutigen Kommunismus brachte.

    2. Als ich jung war, glaubte ich, Nordvietnam kämpfte gegen die Amerikaner, um das Land zu retten und die Menschen zu befreien. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass sie in ein unabhängiges und souveränes Land einmarschiert waren.

    4. Als ich jung war, glaubte ich, der Bürgerkrieg diene dem Kampf gegen die Amerikaner, um das Land zu retten. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass wir Opfer für die Sowjetunion, für China und den kommunistischen Block gebracht hatten.

    5. Als ich jung war, glaubte ich, die Menschen im Süden hassten die Regierung der Republik. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass alle die Regierung in Saigon liebten und Angst hatten, eine Regierung zu verlieren, die zwar nicht perfekt, aber die freundlichste in der Geschichte der Nation war.

    6. Als ich jung war, glaubte ich, Le Van Tam sei ein tapferer Junge. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass er nicht existierte.

    7. Als ich jung war, glaubte ich, wir hätten die Amerikaner und die Marionettenarmee besiegt. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass die Demokratische Partei ihre Hilfe zurückzog und deshalb der Süden zusammenbrach.

    8. Als ich jung war, glaubte ich, der Sozialismus sei überlegen, weil er Gleichheit bringe. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass er die Armut nur gleichmäßig verteilte.

    9. Als ich jung war, glaubte ich, die Reichen seien reich, weil sie die Armen ausraubten. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass sie über Generationen hinweg gespart und hart gearbeitet hatten, um reich zu werden.

    10. Als ich jung war, glaubte ich, der Weg zur Gleichheit bestehe darin, den Reichen zu nehmen und den Armen zu geben. Doch als ich älter wurde, erkannte ich, dass dies alle arm machen würde.

    11. Als ich jung war, glaubte ich, die Beamten dienten dem Volk. Aber als ich älter wurde, erfuhr ich, dass sie herrschten und reich wurden, während die Menschen immer ärmer wurden.

    12. Als ich jung war, glaubte ich, meine Tanten und Onkel lebten schon lange im Ausland. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass sie die Grenze überquert hatten, um den Kommunisten zu entkommen.

    13. Als ich jung war, glaubte ich, mein Land sei mächtig und reich. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass es arm war.

    14. Als ich jung war, glaubte ich, die Vietnamesen seien fleißig, fleißig und arbeitsam. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass sie auf der Straße tranken und tranken.

    15. Als ich jung war, glaubte ich, die französischen Kolonialisten hätten Vietnam und das vietnamesische Volk beherrscht und ausgebeutet. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass sie Vietnam aufgebaut und von Armut und Rückständigkeit befreit hatten.

    16. Als ich jung war, glaubte ich, dass die Viet Minh für ihre Unabhängigkeit kämpften. Aber als ich aufwuchs, erfuhr ich, dass den umliegenden Ländern die Unabhängigkeit gewährt wurde, ohne dass ein einziges Leben verloren ging.

    17. Als ich jung war, glaubte ich, dass Amerika ein Imperium sei. Aber als ich aufwuchs, erfuhr ich, dass Amerika ein Geschenk Gottes an die Menschheit war, um die Freiheit zu schützen.

    18. Als ich jung war, glaubte ich, dass die Vietnamesen von internationalen Freunden geliebt und bewundert wurden. Aber als ich aufwuchs, erfuhr ich, dass die Vietnamesen, wohin sie auch gingen, verachtet und gehasst wurden.

    19. Als ich jung war, glaubte ich, dass die Vietnamesen sehr ehrlich waren. Aber als ich aufwuchs, erfuhr ich, dass die Vietnamesen heute sehr hinterlistig sind.

    20. Als ich jung war, glaubte ich, dass die Vietnamesen von Natur aus hässlich waren. Aber als ich aufwuchs, erfuhr ich, dass sie aufgrund des Regimes und der Armut so waren.

    21. Als ich jung war, glaubte ich, dass wir stolz darauf waren, arm und gebildet zu sein. Aber als ich aufwuchs, erfuhr ich, dass wir gut lernten, aber trotzdem arm waren.

    22. Als ich jung war, glaubte ich, dass die Liebe zum Land auch die Liebe zur Organisation bedeutet. Doch als ich älter wurde, lernte ich, dass beides nichts miteinander zu tun hat.

    23. Als ich jung war, glaubte ich, die Regierung liebe das Volk und baute deshalb Straßen und Brücken. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass sie sich Geld lieh, das Kapital erhöhte und es unter sich aufteilte – die Qualität der Bauarbeiten war also miserabel.

    24. Als ich jung war, glaubte ich, die Presse sage die Wahrheit und sei ehrlich. Doch als ich älter wurde, lernte ich, dass sie Propagandainstrumente waren und sich auf das Verbreiten von Lügen spezialisiert hatten.

    25. Als ich jung war, glaubte ich, Vietnams Wirtschaft sei sehr entwickelt. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass es eine Depression war, die auf Lügen basierte.

    26. Als ich jung war, glaubte ich, dass Inflation durch gierige Unternehmen verursacht wurde, die die Preise erhöhten. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass sie darauf zurückzuführen war, dass die Regierung zu viel Geld druckte.

    27. Als ich jung war, glaubte ich, die Regierung plane Bauprojekte. Doch als ich älter wurde, erfuhr ich, dass es sich dabei um Landraub handelte.

    Als ich jung war, glaubte ich, Vietnam sei ein Land mit viel Reis. Doch als ich älter wurde, erkannte ich, dass die Vietnamesen hungerten.

    28. Als ich jung war, glaubte ich, die Aufgabe der Polizei sei es, die Menschen zu schützen. Doch als ich älter wurde, erkannte ich, dass sie nur beschützten und Geld erpressten.

    29. Als ich jung war, glaubte ich, die Menschen in der Nordregion von 1954 seien wie alle anderen. Doch als ich älter wurde, erkannte ich, dass sie aus ihrer Heimat geflohen waren, um den Kommunisten zu entkommen und in den Süden zu kommen.

    30. Als ich jung war, glaubte ich, dass mich alles, was in der Gesellschaft passierte, nichts anginge. Doch als ich älter wurde, erkannte ich, dass ich eines Tages so sein würde.

    31. Als ich jung war, glaubte ich, ich müsse nur gut lernen, um erfolgreich zu sein. Doch als ich älter wurde, erkannte ich, dass ich Beziehungen, eine COCC-Mitgliedschaft und Geld brauchte.

    32. Als ich jung war, glaubte ich, die vietnamesische Gesellschaft sei immer gerecht. Doch als ich älter wurde, erkannte ich, dass wir in einer Gesellschaft voller Ungerechtigkeit leben.

    Deutschland, 30.7.2025

    - Koordinatorin für vietnamesische Sprache und Kultur,

    - Direktorin des TCDV.

    LY TRUNG TIN

    ---------------------------

    XÁC CHẾT TRÊN BÃI BIỂN

    Mai Thái Vân Thanh

    Posted by GLN

    Đây là câu chuyện thật 100% về một sự kiện xảy ra mà tôi đã là một trong những nhân chứng sống.

    Nhớ lại vào một đêm xa lắc năm 1970, tôi đang phụ coi quán bi da của gia đình với người chị họ tên Phương thì một chiếc xe Jeep đổ xịch trước cổng nhà tôi. Trên xe có 2 người ngồi 2 ghế trước và ghế sau có 2 người mặc đồ rằn ri có đeo súng. Y sĩ Hà thúc Nhơn ngồi ghế trước cạnh tài xế ngoắc tôi ra hỏi:
    - Có ba ở nhà không con? Nói ba ra ngoài gặp chú một tí.

    Tôi vào nhà nói cho ba tôi biết và ba mặc quần áo ra ngoài gặp chú. Thường thì chú Nhơn tới nhà tôi chơi ban ngày chứ ít khi tới vào ban đêm ngoại trừ cách đây 1 tháng chú tới để ăn bữa tiệc hòa giải ba má tôi tổ chức cho chú và thiếu tá Hiển.

    Chú Nhơn làm ở Quân y viện Nguyễn Huệ Nha Trang, khoa Răng-Hàm-Mặt, nổi tiếng phẫu thuật giỏi và tay nghề cao. Chú là người đã cắt Amidan cho 3 chị em tôi. Chú gốc người Phan Rang quen với ba tôi từ nhỏ nên là đồng hương của ba tôi. Chú xem ba tôi như người anh, thường tới nhà ăn uống và đánh cờ tướng với ba tôi lắm. Chúng tôi rất thương chú vì... chú trông đẹp trai và cũng hay đùa với chúng tôi. Nhưng nghe ba má tôi nói chú rất nóng tính, đánh cờ với chú cũng phải nhường một nước chứ bị thua là chú nổi cộc.

    Chú Nhơn và thiếu tá Hiển làm chung trong bệnh viện, có xích mích với nhau và chú Nhơn thường cho đệ tử mời thiếu tá Hiển đến phòng mình tẩn cho một trận. Nghe nói là vì chú ganh tị võ nghệ với ông Hiển. Lần đầu tiên chú đá ông Hiển nhưng ông Hiển né đòn đá lại trúng chú té lăn quay làm chú quê mặt với đàn em. Ông Hiển là cao thủ võ Thiếu Lâm, còn chú Nhơn chỉ là võ giang hồ không bài bản gì cả. Chú Nhơn còn độc thân, có máu liều và tự xưng là anh hùng hảo hán, du đãng giang hồ theo chú dữ lắm. Ông Hiển thì có vợ và đàn con nheo nhóc 6, 7 đứa nên dù giỏi võ hơn nhưng ông phải nhịn mà ăn đòn thù không dám đánh trả.

    Ông bà Hiển biết chú Nhơn thường tới nhà tôi chơi và coi ba tôi như anh nên mỗi lần chú Nhơn kêu ông Hiển tới phòng riêng là bà vợ ông ấy lại nhờ ba tôi tới can gián mà cứu chồng bà ấy. Nhiều khi đang ăn cơm trưa bà Hiển hớt hãi tới nhờ giúp đỡ là ba tôi bỏ dở bữa ăn tới bệnh viện ngay để khuyên chú Nhơn và đưa ông Hiển về. Nghe ba tôi kể lại là chú Nhơn rất nhẫn tâm thường bắt ông Hiển chui lổ chó trước mặt các đàn em của chú để sỉ nhục. Ba tôi can được mấy lần thì nghĩ ra cách làm tiệc hòa giải hai bên tại nhà tôi và chú Nhơn đã đồng ý bắt tay hòa với ông Hiển.

    Đêm định mệnh đó, ba tôi ra ngoài gặp chú Nhơn trước cổng và chú chở ba tôi đi. Khoảng 2 tiếng đồng hồ sau chú chở ba tôi trả về nhà rồi chạy xe đi, trên xe lúc ấy cũng có 4 người kể cả chú. Ba vào nhà mặt trông rất nghiêm trọng, bảo xin lỗi những khách đang chơi bida và đóng cửa quán ngay.

    Ba má bàn bạc gì đó rất căng thẳng, bảo tôi và chị Phương kêu xích lô đến nhà thiếu tá Hiển gặp bà ấy và báo là chồng của bà đã bị bác sĩ Nhơn bắn gục ngoài biển trước nhà thờ dòng Chúa cứu thế để bà ra đấy tìm xem may ra có kịp cứu được chồng không. Rồi ba tôi leo cửa sau qua nhà nghỉ dành cho sĩ quan mà ba tôi thường đậu xe Jeep của mình, lái xe qua tiểu đoàn 18 công vụ bên đèo Rù Rì mà ba tôi là Tiểu đoàn trưởng vào giai đoạn ấy.

    Chị Phương và tôi đi cyclo tới cư xá Sĩ quan Lê văn Duyệt. Lúc ấy trời tối hù sợ lắm nhưng có hai chị em đi với nhau cũng đỡ sợ. Tìm một hồi mới ra nhà và bà vợ thiếu tá Hiển ra mở cửa đón hai chị em tôi vào với gương mặt rất lo lắng. Tôi vẫn còn nhớ gương mặt ấy, rất đẹp, và trắng xanh có lẽ vì lo sợ cho chồng. Khi nghe chúng tôi báo tin dữ, bà không khóc lấy một tiếng nhưng gương mặt trông rất thất thần. Chúng tôi vội xin phép ra về thuật lại cho má tôi biết. Má bảo chú Nhơn có quay lại tìm ba tôi nhưng khi biết ba đã rời khỏi nhà, chú cùng mấy người trên xe có vẻ tức giận và phóng đi mất.

    Vài tiếng đồng hồ sau, bà Hiển tới nhà tìm ba má tôi và bảo là vẫn chưa tìm ra chồng. Bà muốn hỏi kỹ câu chuyện diễn tiến thế nào. Má bảo là ba tôi đã lái xe trốn rồi vì sợ chú Nhơn đổi ý quay lại thủ tiêu luôn cả ông. Rồi má thuật lại cho bà Hiển nghe sự tình mà ba tôi đã kể lại.

    Khi chú Nhơn chở ba tôi tới nhà ông Hiển, chú bảo ba tôi vào kêu ông Hiển ra cho chú gặp có chuyện. Ba tôi vào nhà nhắn lời cho ông Hiển thì bà Hiển có linh tính hay sao đó cản không cho chồng ra ngoài. Vì ba tôi đã ra mặt hoà giải cho hai bên và cả tháng nay chú Nhơn đâu còn kêu ông Hiển tới đánh nữa nên ba tôi ỷ y nói:
    - “Không sao đâu! Tôi bảo đảm cho mà”!

    Khi ông Hiển theo ba tôi ra ngoài gặp chú Nhơn thì chú ra lệnh:
    - Leo lên xe đi.

    Thế là ông Hiển và ba tôi leo lên xe ngồi ghế sau, có hai tên lính ngồi hai bên. Khi xe dừng lại trước bãi biển, mọi người leo xuống xe và đi xuống bãi biển trừ người tài xế. Ba tôi cứ ngỡ là chú Nhơn đưa xuống biển để nói chuyện ai ngờ vừa đi gần tới mép nước, chú Nhơn rút súng lục trong bọc ra bắn ông Hiển một phát. Viên đạn hình như đi trật nên chú Nhơn bắn thêm phát thứ hai và ông Hiển ngã xuống.

    Ba tôi vô cùng bất ngờ và hoảng loạn! Mọi chuyện xảy ra quá nhanh! Tại sao chú Nhơn lại nhẫn tâm giết ông Hiển? Đã hoà rồi mà? Ba tôi càng kinh hoàng hơn nữa khi chú Nhơn quay mũi súng hướng về ba và nói:
    - Còn mày nữa!

    Nhưng suy nghĩ sao chú không bắn ba tôi mà lại cất súng vào bọc và kéo ba tôi chạy trở lại xe. Ngồi trên xe mà hồn vía ba rụng rời, không ngờ mình suýt bị giết và đồng thời cũng rất lo lắng sợ chú Nhơn đổi ý chở ba đi chỗ khác thủ tiêu. Ba tôi bảo nếu thấy xe chạy không phải đường về nhà thì ba sẽ liều mạng nhảy xuống xe chạy trốn chứ không để bị bắn chết. Rất may là chú Nhơn lái xe chở ba tôi trả về nhà và bảo:
    - Mày câm miệng không được báo ai biết. Nếu không tao giết mày luôn.

    Chắc sau đó chú nghe mấy tên đệ tử xúi giục nên giết luôn ba tôi để bịt đầu mối nên chú quay xe lại tìm chăng? Cũng may ba tôi đoán biết ý chú nên đã trốn đi trước.

    Bà Hiển nghe má tôi kể và khóc dữ lắm. Bà báo cảnh sát và cùng họ ra biển tìm kỹ. Mặt trời bắt đầu mọc có chút ánh sáng nên họ tìm ra xác ông Hiển nằm sát mép nước, mấy ngón tay và chân đang bị còng rỉa. Thật thương tâm! Tính ra lúc đó ông bà Hiển chắc mới cỡ 35 tuổi. Ông ra đi quá sớm để lại vợ và một bầy con nhỏ. Không biết sau đó họ sống ra sao?

    Ba tôi bị quân cảnh bắt ngay sáng hôm đó. Chú Nhơn nghe tin tới đồn quân cảnh làm loạn đòi giao ba tôi nhưng quân cảnh giấu ba tôi một chỗ khác sợ chú Nhơn diệt nhân chứng. Sau đó chú bị quân cảnh truy bắt bèn nổi loạn tử thủ trong Quân y viện Nguyễn Huệ và bị bắn chết.

    Nghe tin chú Nhơn bị thương nặng, má tôi đã chạy tới gặp chú năn nỉ hãy nói ra sự thật là ba tôi đã không a tòng với chú mà giết ông Hiển nhưng chú giữ im lặng. Má tôi buồn giận chú lắm vì lâu nay đã coi chú Nhơn như người nhà và đối xử rất thân tình với chú. Vậy mà! Nhưng có lẽ vì chú không nghĩ mình sẽ chết nên không muốn nhận tội giết người chăng?

    Ba tôi bị xử tù giam 8 tháng vì tội không đi báo cảnh sát ngay. Dù gì ba cũng còn mạng để trở về với vợ con chứ như gia đình ông Hiển thì quá tội.

    Ba má tôi phân tích cho là chú Nhơn giết ông Hiển có lẽ vì tinh thần của chú có vấn đề. Chú bị bịnh mất ngủ đôi khi mấy ngày liền ngủ không được, sinh ra căng thẳng và nóng nảy. Ba má tôi có nhờ người hốt thuốc Nam cho chú uống nhưng chú bảo chỉ giúp được ít ngày rồi mèo vẫn hoàn mèo. Chú kể thường xuyên thức trắng và nếu chợp mắt được chút xíu là mơ đến chuyện đánh đấm!

    Chú Nhơn thường có một đám thương phế binh đi theo nịnh hót, tâng bốc và gièm pha này nọ nên chú cứ tác oai tác quái quậy tưng chẳng xem ai ra gì. Tôi có biết mặt biết tên 2 người lính ngồi ghế sau lúc chú tới đón ba tôi đêm đó và đã khai cho người điều tra về họ. Không biết mấy người này có bị bắt và ngày nay còn sống không? Có khi nào họ thấy hối hận đã hại đến mấy gia đình và gián tiếp tước đi mạng sống của người vô tội không?

    Chú Nhơn mất đi, các báo tha hồ thổi phồng đưa chú lên chín tầng mây làm người hùng Hà Thúc Nhơn có công chống tham nhũng nên bị giết. Chú chống tham nhũng có thật hoặc có công đến đâu thì chuyện chú thường xuyên kêu các bác sĩ quân y trong đó có thiếu tá Hiển đến phòng làm việc của chú để hạch sách và đánh đập họ cũng thật không kém. Tất cả đều nhịn chú vì chú là dân liều mạng mà họ thì có vợ có con. Và chuyện chú đành đoạn bắn chết thiếu tá Hiển là chuyện không thể chấp nhận được. Tôi cứ nghĩ mà thương gia đình con đông nheo nhóc của bà ấy không biết sống ra sao sau này.

    Người ta có lập trang thờ Hà Thúc Nhơn trước Ty Thông tin Nha Trang một thời gian. Mỗi lần đi qua tôi đều nhìn vào tấm hình của chú mà tiếc thương chú quá. Trong hình chú rất lãng tử đẹp trai! (Đã bảo tôi háo sắc từ nhỏ mà).

    Câu chuyện này chắc tôi đã quên luôn nếu không có vụ viết lách Facebook và nhớ về thời thơ ấu. Tự nhiên nhớ lại và kể ra cho vui nhưng không ngờ một cô bạn trên Facebook đã tìm ra một cái link hồi ký của bác sĩ B. viết về vụ Hà Thúc Nhơn rất chi tiết. Nhờ hồi ký của bác sĩ B mà tôi hiểu thêm rất nhiều vấn đề mà tôi đang thắc mắc. Tôi có gọi phone hỏi bác Lâm là y tá trong quân y viện Nguyễn Huệ thời đó để xác thực và bác Lâm cũng nói về chú Nhơn tương tự như bác sĩ B, hơn nữa bác Lâm còn khinh thường không tôn trọng chú Nhơn tí nào.

    Theo như bác sĩ B miêu tả về tính tình của Hà Thúc Nhơn tôi thấy rất giống với nhận xét của ba má tôi về chú là nóng tính, thù dai. Chú Nhơn cũng hay kể giống hồi ký bs B về vụ bợp tai ông thầy không cho chú trình luận án bác sĩ, vụ ra oai bắt nhốt đám an ninh xã, tung đít xe bà lớn và hồi đó cả nhà tôi đã ngưỡng mộ khâm phục chú vô cùng.

    Bác sĩ B còn nói đúng là HTN không hối lộ tham tiền nhưng chú làm hồ sơ giả giúp hoãn dịch người ta là có. Chính ba tôi là trung gian đã nhờ chú Nhơn giúp ông Xí vô địch cờ tướng Nha Trang thời bấy giờ làm hồ sơ để khỏi bị tổng động viên với điều kiện đánh cờ với chú. Chú hạ được vua cờ đã rất vui và hãnh diện, đâu biết là vua cờ thật sự có thể hạ chú như con nhái!

    Bác sĩ B còn nói nguyên nhân xảy ra vụ nổi loạn ở bệnh viện, HTN chống cự không để quân cảnh bắt sau khi giết thiếu tá Hiển khớp (trùng hợp) với bài viết của tôi về đêm định mệnh đó. Chỉ có 1 chuyện bs B không biết để viết là HTN đã đón ba tôi theo xe để cùng đưa ông Hiển ra biển và bắn ông ta. Rất nhiều bài báo thời bấy giờ đã nói sai bét và đều thổi phồng người hùng HTN có công chống tham nhũng chứ không nói ông ta là sát nhân giết ông Hiển. Nhiều người Việt Nam ở ngay Nha Trang hoặc đang sống ở những nơi khác đã đọc và tin theo báo chí như thế! Họ đâu ngờ Hà Thúc Nhơn thật sự là một người có tài nhưng vô đạo đức, cao ngạo, thâm hiểm và vô kỷ luật!

    Tại sao quân đội VNCH lại làm lơ cho một thành phần vô kỷ cương như thế? Chẳng lẽ họ kiêng nể những cái bình phong như chính trị gia có thế lực Hà Thúc Ký mà HTN bảo là cháu của ông ta; tướng kết nghĩa Nguyễn văn Vỹ để HTN làm trời làm đất chẳng xem ai ra gì? Nếu họ áp dụng quân kỷ và bắt HTN trừng trị cho bớt tội cao ngạo ba gai thì chắc đêm định mệnh đó không xảy ra để ông Hiển mất mạng.

    Cũng nhờ bài viết của Bs B bây giờ tôi mới hiểu nguyên cớ thật sự vì đâu HTN căm thù Thiếu tá Hiển và Đặng Mai. Thì ra ông Hiển là trưởng ban tâm lý chiến của quân y viện và là bạn thân của thiếu tá quản lý bệnh viện Đặng Mai, vì bênh vực bạn mà gây thù với HTN! Còn ông Mai bị thù vì không cho HTN thăng chức! Ba tôi cũng vì giúp ông Hiển cũng suýt mất mạng! Quả là ba tôi cao số.

    Bây giờ đã 52 năm sau sự kiện đó, mọi chuyện đều đã mờ nhạt, nhiều người đã không còn trên đời này nữa. Ba tôi cũng vừa ra đi mãi mãi! Tôi mới được bạn học xưa Thu Hiền cho biết sau khi chồng chết, bà Hiển đã dẫn con về Sài Gòn là quê của bà sinh sống. Sau 75, gia đình của Bà may mắn qua Mỹ định cư trừ người con gái là Trần Thuỳ Hương kẹt lại vì có gia đình nhưng sau đó thì cô đã bỏ mạng trên biển cả.

    Tôi không muốn nói xấu chú Nhơn vì chú đã mất. Nhưng sự thật chú chính là người đã bắn chết ông Hiển thì phải nói ra và tin hay không về những chuyện tốt xấu của chú thì tuỳ mọi người nhận xét, đánh giá!

     Thanh Mai

    * Dưới đây là bài viết của bác sĩ B về vụ Hà Thúc Nhơn nổi loạn.
    (Link đã bị xoá nhưng cũng may tôi đã copy lại nội dung).


    Cuộc nổi loạn ở Quân Y Viện Nguyễn Huệ, Nha Trang năm 1970
    * Hồi ký của Bác sĩ B *

    Tôi thăng cấp y sĩ đại úy trong tháng đầu của khóa tu nghiệp nhãn khoa tại tổng y viện Cộng Hòa. Con gái út, H sinh ngày 13 tháng 4 năm 1969, 3 tháng trước khi tôi mãn khóa. Tôi được được thuyên chuyển ra quân y viện Nguyễn Huệ Nha Trang trong mùa hè năm này. Y sĩ trung tá Phùng Quốc Anh, Y sĩ trưởng quân y viện, bổ nhiệm tôi làm y sĩ trưởng phòng nhãn khoa, chung văn phòng và chung bệnh xá với khu tai-mũi-họng (viết tắt là TMH) do một y sĩ trung úy làm trưởng phòng. Trước đây mấy tháng, 2 khu này nhập chung thành khu Tai-Mắt-Mũi- Họng do một mình y sĩ đại úy Hà Thúc Nhơn làm trưởng phòng kiêm y sĩ điều trị. Trên nguyên tắc thì tôi tới để nhận chức trưởng phòng nhãn khoa nhưng trên thực tế thì là trình diện với y sĩ đại úy Hà Thúc Nhơn. Đây là một phức tạp vượt quá tầm chịu đựng của tôi, vượt quá khả năng giải quyết của y sĩ trung tá y sĩ trưởng và cũng là một kỳ dị chưa từng xẩy ra trong bất cứ quân y viện nào của thế giới tự do. Tôi xin dành nhiều trang cho mục này, trước tiên là sơ lược tiểu sử của Y sĩ Nhơn.

     Y Sĩ Đại Úy Hà Thúc Nhơn:

    Anh Nhơn kém tôi chừng 3 tuổi, nhập trường quân y cùng với tôi năm 1957 và ra trường năm 1964, trước tôi 2 năm. Anh có vẻ đẹp của một trượng phu thời đại. Cao chừng 1.72m. Nặng độ 125 lbs. Nước da đậm. Mặt dài. Mắt sáng. Miệng cười có duyên. Bắp thịt nở nang, rắn chắc. Đi đứng nghiêm trang, luôn luôn nhìn thẳng về phía trước nhưng không bỏ sót những gì diễn ra hai bên đường. Tài năng: rất thông minh, nhớ dai, học rộng, hiểu nhiều. Anh là cựu sinh viên nội trú, thông thạo nhiều khoa chuyên môn như giải phẫu tổng quát, mắt, tai-mũi-họng, bệnh ngoài da và bệnh nội khoa. Anh chơi đàn guitar classic khá hay, đánh cờ tướng rất giỏi, võ nghệ cao cường gồm các môn judo, võ tầu, võ Bình Định. Tính tình: Rất đa nghi, khi đã nghi ngờ ai thì người đó rất khó biện bạch. Tự kiêu cực độ; anh tự coi mình giỏi hơn bất cứ ai về bất cứ phương diện gì. Hiếu thắng cực kỳ; nếu thua ai điều gì thì người ấy sẽ bị hạ nhục, sẽ bị đánh và có thể bị giết. Anh không trực tiếp nhận tiền hối lộ của ai nhưng lại coi những việc như làm hồ sơ giả mạo cho em ruột hoãn dịch, giúp đỡ bất hợp pháp cho đàn em để chúng hầu hạ mình là những việc quang minh chính đại. Anh nghĩ rằng anh được quyền làm những việc phi pháp ấy vì chúng không trực tiếp dính dáng đến tiền hối lộ. Cái tính tình kỳ quái ấy là mầm mống gây tai họa cho anh và cho những người làm việc chung với anh. Anh là một người có bệnh tâm trí (psychiatric patient) mà tới nay chưa ai định bệnh rõ ràng ngoài triệu chứng paranoid. Có hàng trăm chuyện ly kỳ về anh nhưng tôi chỉ kể một vài chuyện điển hình mà rất nhiều người trong giới y khoa đã biết. Tôi sẽ tả thực chất của những việc này tuy không nhớ rõ thời điểm đã xẩy ra.

    1/ Thủ đoạn lòe thiên hạ: Kỹ thuật này của Nhơn rất cao. Anh khoe rằng anh là cháu của ông Hà Thúc Ký, một chính trị gia có nhiều uy tín và thế lực đương thời; không ai biết là thật hay giả. Có một lần, anh tình cờ chữa được bệnh thương hàn cho bà quản gia của trung tướng Nguyễn Văn Vỹ, đương kim bộ trưởng quốc phòng. Ông bà Vỹ mời anh về nhà dùng cơm gia đình rồi chụp chung một tấm hình kỷ niệm. Anh đem hình ấy ra khoe rằng anh là em kết nghĩa của tướng Vỹ.

    2/ Thày bất nhân trò bất nghĩa: Patron de thèse của anh là giáo sư Nguyễn V. U., trưởng khu ngoài da Bình Dân bệnh viện. Ông thày này ưa nịnh và thích nhận quà vặt của sinh viên để sửa luận án cho họ. Nhơn không ưa điếu đóm nên bản thảo luận án của anh đã nộp cho thày từ cuối năm thứ 5 y khoa mà 2 năm sau khi anh ra trường vẫn chưa được sửa. Một hôm anh từ Nha Trang về Sài Gòn tới tận phòng mạch tư của thày chất vấn: ”Xin thày cho một cái hẹn nhất định. Một, hai hay 3 năm nữa cũng được, miễn là em khỏi phải đi lại mất công”. Thày U giận quá mắng rằng: “Anh ra lệnh cho tôi phải không?”. Nhơn dằn từng tiếng: “Thày bất nhân thì đừng trách học trò bất nghĩa!”. Rồi anh tặng thày một cái bợp tai nảy lửa. Thày U thưa lên khoa trưởng. Khoa trưởng chuyển lên Cục trưởng quân y. Sự việc rồi cũng chìm xuồng và Nhơn không bao giờ có luận án bác sĩ.

    3/ Cái bợp tai dằn mặt: Có lần Nhơn được nhập viện trong khu nội khoa của tổng y viện Cộng hòa. Buổi tối anh mặc quân phục, đeo lon đại úy, mang dép Nhật, áo bỏ ngoài quần, đi rong chơi trong vườn. Anh thượng sĩ thường vụ của y sĩ đại tá chỉ huy trưởng tổng y viện đi tuần bắt gặp (nhưng không quen biết anh), nhìn anh từ đầu xuống chân rồi khiển trách: “Đại úy cao bồi quá! Yêu cầu đại úy về phòng nghỉ để tôi khỏi phải áp dụng quân kỷ”. Sáng hôm sau Nhơn mặc quân phục chỉnh tề, xách cổ viên thượng sĩ thường vụ tới trước mặt y sĩ đại tá, kể qua sự việc đêm qua rồi nói: “Anh không biết dạy thuộc cấp để nó hỗn với tôi. Tôi tát nó cú này để dằn mặt anh!”. Rồi anh tát thật mạnh khiến thượng sĩ ngã dúi vào lòng y sĩ đại tá.

    4/ So chưởng lực: Một lần Nhơn cùng vài đàn em tới uống cà phê tại một quán cóc ở bãi trước của biển Nha Trang và thấy một võ sĩ Tàu gốc Chợ Lớn đang biểu diễn võ nghệ ở đó. Nhơn ngứa mắt, mỉm cười, tới bắt tay hắn nhưng kỳ thực là bóp mạnh bàn tay hắn cho bõ ghét. Ngờ đâu tên này võ nghệ quá cao cường, gồng mình bóp lại. Đôi bên đứng tấn chừng 5 phút thì Nhơn yếu thế, toát mồ hôi hột. Hắn cúi đầu chào theo kiểu võ sĩ đạo rồi tiếp tục ngồi uống bia, mặt tỉnh bơ. Nhơn đứng dậy về quân y viện mặc quân phục, đeo súng colt ra tìm thì hắn đã chuồn về Sài Gòn rồi. Làm Nhơn mất mặt kiểu ấy tức là đeo án tử hình trên người. May mà không có án mạng xẩy ra.

    5/ Bắt gọn quân thù: Việc này xẩy ra 6 tháng trước khi tôi được thuyên chuyển ra Nha Trang. Anh tiểu đội trưởng dân vệ của xã Nha Trang Tây vốn có hiềm khích với y sĩ Nhơn, tìm cơ hội mó dái ngựa. Một hôm chị của Nhơn từ Phan Rang ra ngủ đêm tại nhà một người bạn trong xã mà không trình báo với ban an ninh xã. Anh này mượn cớ xét sổ gia đình, định bắt bà chị về trụ sở lúc nửa đêm để làm Nhơn mất mặt. Nhơn được đàn em mật báo liền tới phục kích. Khi tiểu đội dân vệ vừa bước qua rào vào sân sau thì Nhơn uy hiếp bằng một tràng súng M16 bắn chỉ thiên trên đầu rồi trói toàn bộ tiểu đội bỏ lên xe hồng thập tự mang về nhốt tại phòng ngủ của những y sĩ độc thân trong quân y viện. Sáng hôm sau đại tá tỉnh trưởng tới can thiệp thì bị Nhơn mắng rằng: ”Thượng bất chính thì hạ tắc loạn. Các ông không nghiêm chỉnh để cấp dưới nhũng nhiễu dân”. Tội nghiệp y sĩ trưởng phải dàn xếp mãi mới êm. Sau vụ này danh tiếng của Nhơn tại Nha Trang nổi lên như cồn.

    6/ “Moi” húc đít: Những chuyện trước tôi chỉ nghe kể lại. Chuyện này, xẩy ra vào mùa hè năm 1970, thì có gia đình tôi chứng kiến. Nhơn thưòng tổ chức những buổi tắm biển ngoài đảo rất thú vị: dùng thuyền máy của dân chài xóm Bóng chở vài y sĩ, dược sĩ và đàn em ra bãi cát của những đảo ngoài khơi NhaTrang ngày thứ bảy từ sáng tới tối mới về. Trên thuyền có ba hoặc bốn người thuyền chài đánh cá và làm món ăn. Những người khác thì tắm trên bãi hoặc theo thuyền đi bắt cá. Dân chài xóm Bóng chịu ơn Nhơn rất nhiều (làm hồ sơ giả cho họ miễn dịch). Hôm đó gia đình tôi đi theo đoàn ra đảo Hòn Yến. Bốn giờ chiều, Nhơn lái xe jeep chở gia đình tôi từ xóm Bóng về nhà. Tới trước cửa Tháp Bà thì gặp một xe Simca màu trắng, mang số dân sự, đậu chổng đít ra giữa đường. Có thể lái vòng sang bên trái để tránh nhưng Nhơn không làm vậy. Anh bóp còi. Tài xế xe Simca (mặc thường phục) định de xe vào lề đường nhưng bà chủ xe, lúc đó đang mua bưởi ở lề đường, vẫy tay bảo hắn: “mặc kệ nó!”.

    Nhơn nói với tôi: “mình gặp một bà lớn ở Sàigòn ra nghỉ mát đây. Để moi húc đít!”. Tôi chưa kịp phản ứng thì anh đã rồ máy xe jeep húc

    mạnh vào xe Simca làm móp đuôi xe.

    Bà chủ xe chạy tới trước mặt anh và mắng rằng: “Mày có biết xe này của ai không?”. Nhơn nắm hai tay, mắt nảy lửa, đi từng bước tới gần bà. Tôi vội vã đứng chặn trước mặt anh, năn nỉ: “Xin anh bớt giận, đừng để gia đình tôi liên lụy”. Anh tài xế đẩy nhẹ bà chủ vào xe Simca rồi lái đi.

    10 giờ sáng thứ hai, Nhơn được y sĩ trưởng mời lên văn phòng nói chuyện. Lúc trở về khu nhãn khoa, anh tươi cười nói với tôi rằng: “ Cái xe Simca chiều hôm thứ bảy là xe của Chuẩn tướng Phạm Văn Phú, tư lệnh Lực Lượng Đặc Biệt. Tướng Phú vừa gọi điện thoại tới xin lỗi, nói rằng vợ ông không biết moi và muốn xử huề. Ông còn mời moi chiều nay tới nhà ăn cơm”. Tôi khuyên anh nên thận trọng thì anh đáp: “ Quan Vân Trường đơn đao phó hội mà! Sợ gì!”. Tối hôm đó Nhơn ăn cơm tại nhà tướng Phú và trở về bình an.

    Trên đây là sơ lược một vài chuyện để biết qua về con người của bs Hà Thúc Nhơn trước khi tôi nói về cuộc nổi loạn của thương bệnh binh quân y viện Nguyễn Huệ do anh khởi xướng và cầm đầu. Cuộc nổi loạn của thương bệnh binh nguyễn Huệ Nha Trang.

    Tôi sẽ kể rất chân thật, ngoại trừ ngày tháng của biến cố thì tôi không nhớ rõ vì sự việc đã xẩy ra hơn 40 năm rồi. Những ai chưa tin thì nên tham khảo với hàng chục y sĩ, y tá làm việc trong quân y viện Nguyễn Huệ trong thời gian đó, nhiều người trong nhóm này hiện vẫn còn sống tại hải ngoại. Không nên tham khảo qua báo chí (quốc nội và ngoại quốc), họ chỉ nghe lóm từ bên ngoài QYV hoặc phỏng vấn trúng những thương bệnh binh hùa theo bs Nhơn làm loạn. Tôi không được biết một tờ báo (quốc nội hay ngoại quốc) nào lấy tin tức do phỏng vấn những y sĩ và y tá am hiểu sự việc trong QYV Nguyễn Huệ. Những luật sư bào chữa cho những nghi can và những thẩm phán quân sự là những người biết rõ nhất nhưng họ vì tôn trọng nghề nghiệp, không muốn tiết lộ hồ sơ tư pháp ra công chúng. Sau năm 1975, Việt cộng bảo quản hồ sơ của vụ này nhưng không biết họ còn giữ được bao nhiêu vì họ cũng đang lợi dụng vụ HTN để che lấp bớt cái nạn tham nhũng nhất thế giới của họ. Nguyên nhân:

    Bác sĩ Nhơn dùng thiếu tá Đặng Mai, quản lý quân y viện Nguyễn Huệ, làm cái ngòi cho cuộc nổi loạn này. Mùa xuân năm 1970, cục Quân y thuyên chuyển bs Nhơn lên một đơn vị không quân trên Pleiku và cử một y sĩ trung úy làm trưởng phòng TMH và tôi làm trưởng phòng nhãn khoa như đã nói ở trên. Nhơn không biết chắc chắn ai chủ mưu trong việc thuyên chuyển anh lên Pleiku, chỉ nghi thiếu tá Mai đã báo cáo lén về Cục và bắt đầu ghét ông Mai từ đó. Anh xé sự vụ lệnh và ép y sĩ thiếu tá trưởng phòng nội khoa phải nhập viện anh vào trại này như một bệnh binh. Hồ sơ bệnh lý của anh do anh viết, định bệnh và điều trị do anh bịa ra, y sĩ điều trị cho anh chỉ được ký vào hồ sơ mỗi ngày. Y sĩ trưởng quân y viện và Cục quân y biết điều này nhưng không có cách giải quyết dứt khoát. Trên giấy tờ thì Nhơn là bệnh binh của trại nội khoa nhưng trên thực tế thì anh hành sự như một bác sĩ cố vấn cho phòng Tai-Mắt-Mũi-Họng. Anh lui tới trại này mỗi ngày, kiểm soát công việc của tôi và của y sĩ TMH, khi rảnh rỗi thì xách xe jeep của y sĩ thiếu tá chỉ huy phó đi dạo phố với mấy đàn em.

    Thỉnh thoảng anh nhập viện một người quen, chữa trị hoặc mổ cho họ rồi cho họ xuất viện, nghỉ 29 ngày tái khám v.v.. Tôi và bs TMH phải ký vào tất cả những giấy tờ bất hợp pháp ấy. Em trai út của Nhơn là Hà Thúc Mùi (thường dân), hồi còn nhỏ bị gãy xương cánh tay nhưng đã hoàn toàn bình phục. Nhơn ép y sĩ giám định ngoại khoa và y sĩ thiếu tá Trần K D, chủ tịch hội đồng miễn dịch phải cho hắn miễn dịch vĩnh viễn nhưng hai người này không dám làm liều, chỉ cho nghỉ 29 ngày tái khám. Nhơn, một mặt đe doạ tính mạng của 2 bác sĩ này, một mặt chuẩn bị làm hồ sơ nhãn khoa gỉả mạo cho Mùi. Một người em ruột nữa của Nhơn (tôi không nhớ tên, hình như tên là Hà Thúc Phương) và trung úy Bảo An Đoàn, cũng được Nhơn nhập viện, mổ glaucoma giả tạo (bằng cách đục một lỗ nhỏ trên tròng đen) rồi làm hồ sơ đưa ra hội đồng y khoa để phân loại 3. Tôi bị ép buộc ký vào hồ sơ bất hợp pháp đó và đưa ra hội đồng y khoa vì tôi là giám định viên nhãn khoa chính thức. Chưa kịp đưa ra hội đồng thì cuộc phản loạn xảy ra.

    Tôi báo cáo lên y sĩ trưởng tất cả những hồ sơ giả mạo (cho em ruột và cho những người quen của Nhơn) thì ông nói rằng: “Tạm thời như vậy. Chờ giải quyết sau”. Tình trạng “tạm thời” này kéo dài cả năm. Tôi hỏi Cục có biết việc này không thì được trả lời rằng: “Đã biết và đang tìm cách giải quyết ổn thỏa”. Chúng tôi tuyệt đối không biết tới lúc nào mới được giải quyết ổn thỏa. Vài y sĩ đã lãnh bợp tai. Riêng tôi, vì tính tình thẳng thắn bộc trực, vì gia đình đông con, vì chưa dám làm điều gì ngược với ý của Nhơn và vì đã chịu (bất khả kháng) hứa giúp Nhơn đưa người em ra hội đồng y khoa nên rất được Nhơn trọng nể. Ai được Nhơn trọng nể cũng phải nhớ kỹ rằng bất cứ lúc nào làm việc gì bất lợi cho anh cũng sẽ ăn đòn.

    Đầu năm 1970, tất cả những đại úy có 6 năm thâm niên quân vụ trong quân y viện đều được vinh thăng thiếu tá trừ Nhơn. Anh về phòng I bộ Tổng Tham Mưu đìều tra (theo lời anh kể) thì biết rằng vì một lời phê không thỏa đáng của thiếu tá quản lý Đặng Mai mà anh không được thăng cấp. Thiếu tá Mai chinh thức bị coi là kẻ thù của anh từ thời điểm này.

    Bác sĩ Nhơn bắt đầu phát động cuộc bài trừ tham nhũng trong quân y viện Nguyễn Huệ bằng cách loan tin thiếu tá Mai ăn bớt tiền ẩm thực của thương bệnh binh nhưng thực ra chỉ vì tư thù cá nhân. Việc ẩm thực của thương bệnh binh đã được giao cho một nhà thầu. Thiếu tá Mai (gia đình sống trong khuôn viên của quân y viện) chỉ lấy cơm thừa canh cặn của thương bệnh binh để nuôi chừng mười con heo lớn nhỏ tại căn nhà ở góc trái phía tây của bệnh viện. Đàn em của Nhơn bắt đầu đi rỉ tai trong các trại bệnh. Những thương bệnh binh nhẹ sắp được xuất viện về đơn vị tác chiến thì hưởng ứng nhiệt liệt. Một số khác theo đóm ăn tàn. Hàng trăm người còn lại thì ngồi chờ coi màn chót của vở tuồng.

    Diễn tiến của cuộc nổi loạn: Tôi sẽ tả rất chính xác thực chất của cuộc nổi loạn. Ngày giờ của từng sự việc nhỏ thì tôi không nhớ rõ vì sự viêc đã xảy ra 40 năm rồi. Chừng 10 ngày trước ngày nổi loạn, Nhơn dẫn vài đàn em tới nhà của thiếu tá Mai bắn chết vài con heo rồi cho khiêng về trại nội thương làm thịt khao quân. Anh nói với tôi rằng: “Từ ngày mai, mỗi ngày moi chỉ bắn 1 con để terreur hắn”. Tối hôm đó thiếu tá Mai bí mật đến nhờ tôi đi theo bs Nhơn mỗi khi anh bắn heo để che chở cho vợ con ông khỏi bị lạc đạn. Tôi nhận lời ông và đi theo Nhơn 3 lần bắn heo kế tiếp. Sau này tôi mới biết báo chí Sàigòn đăng tin tôi như một quân sư đi theo Nhơn bắn heo của tham nhũng. Vài tờ báo khác đăng trái ngược rằng tôi là một tham nhũng trà trộn vào hàng ngũ cách mạng. Không một tờ báo nào thông tin khách quan cho độc giả.

    Đêm thứ sáu trước ngày nổi loạn, Nhơn cho đòi thiếu tá Mai lên phòng y sĩ trực nói chuyện. Thiếu tá Mai nhắn tôi có mặt để che chở cho ông. Nhơn và tôi ngồi đối diện trước 1 cái bàn có 2 ly cà phê đen do Nhơn pha sẵn. ông Mai vừa vào thì Nhơn dằn khẩu súng colt xuống bàn và ra lệnh cho ông quỳ xuống. Ông răm rắp tuân theo. Trông ông già cả, đạo mạo, đeo lon thiếu tá mà quỳ trước 2 đại úy, tôi hết sức mủi lòng nhưng không dám bộc lộ sự xúc động của mình. Nhơn nhấc mũ của ông lên, bóc 3 lon thiếu tá trên mũ và trên cổ áo ra, ghè bẹp bằng báng súng lục và chửi ông rất thô tục. Khi Nhơn chửi mỏi mồm thì tôi xin cho ông về.

    Vài ngày sau, Nhơn tới văn phòng thiếu tá Mai. Thiếu tá Hiển, trưởng ban tâm lý chiến của quân y viện và là bạn thân của ông Mai, tới ngăn cản. Hai người đấu võ Tàu với nhau. Võ nghệ của Hiển thua Nhơn một bực nhưng vì đêm trước Nhơn uống thuốc ngủ quá dose (Nhơn tự kê toa thuốc tâm trí cho mình, Thorazine và valium, liều thuốc không cố định, nặng nhẹ bất thường tùy theo độ mất ngủ) nên bị Hiển đá ngã. Cú đá này là bản án tử hình mà Hiển không ngờ.

    Còn một vở tuồng nữa, tuy không liên quan tới việc nổi loạn nhưng màn chót xẩy ra dăm ngày trước lúc nổi loạn và phản ánh chân tướng của Nhơn nên tôi thấy rất cần trình bày ở đây. Nhơn yêu cô dược sĩ hôn thê ở Sàigòn bằng một mối tình vửa lãng mạn vừa tha thiết. Cô này rất lười uống thuốc. Mỗi lần cô bịnh thì anh kê 2 toa thuốc giống hệt nhau: cứ em một viên thì anh một viên! Làm sao cô từ chối nổi! Hồi xưa, anh đã từng bị bệnh giang mai (syphilis) và đã chữa khỏi nhưng anh vẫn sợ rằng con của anh sinh ra sau này có thể bị bệnh tim bẩm sinh. Anh không ngại cho đứa con xấu số bằng ngại cho người yêu phải sinh con xấu số. Anh phải thí nghiệm! Trước đây 10 tháng, anh dụ một cô gái 19 tuổi vào ngủ tại phòng y sĩ trực một tuần, căn đúng tuần rụng trứng của cô. Anh sẽ dùng đứa con hoang này để trắc nghiệm: nếu nó bình thường thì anh mới yên trí để cô hôn thê lý tưởng của anh sinh con sau này. Bố cô gái (đã mang bầu) ép anh cưới nhưng anh một mực từ chối. Ông bèn đưa con gái vào Sàigòn sanh ở một nơi bí mật và tiếp tục dùng đứa hài nhi làm áp lực buộc anh phải cưới con gái mình. Anh sai đàn em về Sàigòn bắt đứa hài nhi về cho anh thí nghiệm nhưng vô hiệu quả. Anh càng điên thêm!

    Đêm xảy ra án mạng: Tôi là y sĩ trực trong đêm này. Tôi không biết có phải Nhơn chọn đêm này để dùng tôi như một nhân chứng hay không. Cũng không biết Nhơn dùng xe jeep chở 2 đàn em tới nhà thiếu tá Hiển, giả vờ giảng hòa và mời Hiển đi ăn tối. Vợ của Hiển nghi ngại nhưng chồng quyết tâm đi theo: được giảng hòa với bs Nhơn thì còn gì quý cho bằng!
    Lúc 12 giờ đêm, Nhơn đánh thức tôi dậy. 2 ly cà phê đen nóng hổi để trên bàn. Nhơn nói dõng dạc và đanh thép với tôi: “Moi vừa bắn chết thằng Hiển trên bãi biển! Tội nó đáng chết!”. Tôi lạnh cả người, không nói được câu nào. Sau đó anh bắt đầu ra huấn thị cho tôi:

    “Sáng mai quân cảnh tư pháp sẽ tới lấy khẩu cung. Nhờ anh khai rằng anh tuyệt đối không thấy tôi rời khỏi bệnh viện trong đêm này”. Chữ nhờ của Nhơn có nghĩa là: Nếu không vâng lời toi thì sẽ xơi kẹo đồng! Chỉ trong vòng 10 giây mà tôi sáng tác được một câu trả lời vừa làm Nhơn hài lòng vừa cho tôi thêm thì giờ nghĩ kế thoát thân: “Tôi sẽ cố gắng”. Đêm ấy tôi thức trắng đêm và nghĩ được một câu vừa thoát được tội khai gian vừa khỏi phải xơi kẹo đồng của Nhơn. Câu đó là: “Đêm qua tôi rất bận, phải xuống các trại bệnh nhiều lần. Mỗi lần tôi trở về phòng y sĩ trực thì lại thấy bác sĩ Nhơn”. Sáng hôm sau, tử khí bao trùm quân y viện. Chừng 9 giờ sáng thì quân cảnh tư pháp tới hỏi cung.Tôi đem câu tủ ra xài!

    Tôi khai khá lớn để một đàn em của Nhơn rình ở ngoài phòng có thể nghe được. Quả nhiên, khi xong việc, Nhơn không cần hỏi lại tôi đã khai những gì, chỉ gật đầu nói: ”Tạm được!”. Sau này tôi mới nhận ra rằng câu tủ đó chưa perfect. Đáng lẽ phải khai y hệt lời Nhơn dạy để bảo vệ tính mạng mình trước đã rồi sau phản cung mấy hồi. Lời khai trước họng súng có giá trị gì đâu! Trong lúc tôi khai với quân cảnh tư pháp thì vợ tôi tới tìm tôi về, nói dối rằng con ốm. Nhơn không cho gặp tôi và bảo nàng về đem con tới cho anh chữa. Tối hôm đó Nhơn không cho tôi về và còn dọa rằng: “Moi đã dặn chị đóng cửa cẩn thận phòng ngừa kẻ gian ném lựu đạn vào nhà!”

    Sáng hôm sau (ngày thứ nhì sau khi Hiển chết), không có y sĩ nào hiện diện ngoài Nhơn và tôi. Bác sĩ Nguyễn T T trực đêm trước đã về nhà. Chỉ y tá trực đêm trước mới có mặt trong ngày này. Cửa kho súng đã bị phá. Súng được phát hết cho thương bệnh binh. Có súng carbin, M16, trung liên, đại liên, súng cối 60 ly. Cổng chính đã đóng lại, có dăm bệnh binh canh gác. Tại 4 bức tường có bệnh binh bắc ghế đứng canh. Bên ngoài có xe tăng đậu và lính đội mũ sắt bao vây tứ phía.

    Tới xế trưa thì tôi gặp một trường hợp điển hình của bệnh ruột dư. Tôi mừng quýnh, xin Nhơn cho tôi dùng xe hồng thập tự chuyển bệnh sang bệnh viện dân sự Nha Trang. Xe vừa qua khỏi quân y viện một block thì bị bao vây bởi một xe thiết giáp chặn đường và nhiều lính chỉa súng vào tôi. Họ khám người tôi rồi mời tôi lên xe jeep, lái về phòng hành quân của tiểu khu Khánh Hòa.

    Trong phòng có 5 người ngồi chờ sẵn. Chuẩn tướng Võ Văn Cảnh, tư lệnh sư đoàn 23, thiếu tướng Đoàn Văn Quảng, tổng trấn quân trấn Nha Trang, đại tá Lý Bá Phẩm, tỉnh trưởng Khánh Hòa, một thiếu tá và một đại úy (tôi không nhớ tên).Tôi được mời ngồi ghế, uống nước trà và hút thuốc lá. Tướng Quảng hỏi tôi về tình hình trong quân y viện.Tôi báo cáo mọi chi tiết về an ninh và bệnh trạng của thương bệnh binh.

    Tướng Quảng nói với tôi bằng một giọng ôn tồn, nghiêm trang và thành thật: “Giờ này không có bác sĩ nào dám vào bệnh viện. Chúng tôi nhờ bác sĩ trở lại đó để lo sức khỏe cho thương bệnh binh. Nếu có một bệnh nhân nào thiệt mạng vì thiếu điều trị thì hậu quả sẽ không thể lường trước được”. Chữ nhờ của tướng Quảng giống chữ nhờ của Nhơn ở chỗ chúng đều là lệnh nhưng khác ở chỗ lệnh của tướng Quảng là lệnh quân kỷ, nếu trái lệnh thì phải phạt quân kỷ, còn lệnh của Nhơn là lệnh giang hồ, nếu trái lệnh thì lãnh kẹo đồng. Tôi hoan hỷ vâng lời.

    Sự can đảm, lòng tự ái và lương tâm nghề nghiệp của tôi cao hơn tính mạng của tôi trong lúc này. Tướng Cảnh mời tôi thêm một điếu thuốc nữa. Đại tá Phẩm đưa chân tôi ra tận xe jeep. Xe ngừng cách quân y viện 1 block, chỗ khuất dạng bệnh viện. Khi tôi tới cổng thì một bệnh binh reo lên: “ Bác sĩ B đã về!”. Nhơn hỏi tôi chuyện gì xảy ra. Tôi trả lời thành thực mọi chi tiết. Giờ này thì một lỗi lầm nhỏ cũng có thể thiệt mạng. Nếu tiền hậu bất nhất thì sẽ bị nghi ngờ nên tôi chỉ nói toàn sự thật. Nhơn gật đầu bảo tôi: “Anh coi phần chuyên môn. Việc phòng thủ đã có tôi. Họ dụ tôi đầu hàng nhưng tôi chỉ tin cậy có tướng Vỹ. Tôi chỉ đầu hàng với tướng Vỹ.”

    Đêm này tôi cũng không ngủ. Chiều hôm sau (ngày thứ 2 của cuộc nổi loạn), tôi lại gặp một bệnh có triệu chứng đau ruột dư nhưng không rõ ràng. Tôi kiếm cớ để thoát ra ngoài vì tình thế đã quá nguy hiểm. Có thể chết vì đạn bên ngoài, cũng có thể bị Nhơn nghi ngờ thanh toán. Rất may, Nhơn lại cho tôi ra. Có lẽ anh tưởng tôi lại trở vào như lần trước. Một xe jeep đón tôi về tiểu khu để xe hồng thập tự đi thẳng tới bệnh viện dân sự. Vẫn 5 người cũ nhưng lần này không ai hỏi tôi điều gì. Tướng Quảng cảm ơn tôi rồi nói với đại tá tỉnh trưởng: “Anh Phẩm đưa bác sĩ B về nghỉ. Đêm nay chưa an toàn để ổng về với gia đình”. Đại tá Phẩm đưa tôi về tư thất của ông ngay trong tòa tỉnh. Ông bảo tôi cứ yên tâm, ông sẽ cho người báo cho vợ tôi biết hết sự việc. Vợ ông sai người sửa soạn cho tôi tắm. Tắm xong tôi được ăn một bữa cơm ngon nhất trong nhiều ngày. Có cá nướng, rượu vang và chim câu hầm bát bửu. Có lẽ là thức ăn mà bà đã nấu để đãi hai ông tướng và còn dư. Tôi ăn ngon lành rồi uống 10mg valium mà tôi đã lấy trong tủ thuốc trực. Suốt cả đời, tôi chỉ uống chừng 15 viên valium, viên này là viên thứ nhì. Tôi ngủ một giấc sâu như chết. Tỉnh dậy, ăn một bữa cơm thịnh soạn nữa rồi bà Phẩm gọi xe jeep đưa tôi vể nhà lúc trời đã nhá nhem tối, buổi tối của ngày hôm sau.

    Tôi ngủ một giấc ngon lành nữa tại nhà, không biết việc gì đã tiếp tục xảy ra trong QYV Nguyễn Huệ. Buổi sáng tôi tới QYV thì quan tài của Nhơn đang quàn ở văn phòng y sĩ trưởng, có 2 người em trai và chị của anh túc trực ở đó. Có 8 y sĩ di quan cho anh kể cả tôi.

    Tôi gần như không làm việc chuyên môn trong những ngày sau biến cố này. Toàn là cung khai, cung khai và cung khai. Tôi đã khai tổng cộng 1000 trang đánh máy cho gần một chục cơ quan: Quân cảnh tư pháp, tòa án quân sự Nha Trang, nha Quân Pháp, Cục Quân y, Bộ Tổng Tham Mưu, Bộ Quốc Phòng, Giám Sát Viện. Chi tiết tôi khai trong tất cả các cơ quan ấy đều giống nhau trừ lời khai đầu tiên của tôi với quân cảnh tư pháp trong QYV Nguyễn Huệ vì tôi đã phản cung ngay sau khi Nhơn chết. Lời phản cung của tôi được pháp luật che chở vì đã khai trước họng súng. Hồ sơ gian mà tôi đã ký cho người em ruột của Nhơn ra hội đồng miễn dịch là điều tôi lo ngại nhất thì lại bị hỏi rất sơ sài. Có lẽ chính quyền khớp vì báo chí vẫn còn xuyên tạc rằng bs Nhơn chết vì chống tham nhũng.

    Điều mà tôi coi thường nhất là vụ em trai của hôn thê của Nhơn thì lại bị khai gần 50 trang. Nhơn ép Y sĩ thiếu tá Trần K D, chủ tịch hội đồng hoãn dịch, cho em này được hoãn dịch 29 ngày tái khám, cốt trì hoãn quân dịch để em có thì giờ lên máy bay đi Pháp du học nhưng em bị chặn tại phi trường Tân Sơn Nhất vì nghe đồn có việc chia chác không đều tại Sàigòn. Hồ sơ y khoa của em tại Nha Trang thuộc ban nội khoa. Tôi chỉ bị Nhơn ép buộc viết trong hồ sơ vài chi tiết về đáy mắt (fond d’oeil) mà không được thấy bệnh nhân.

    Chỉ một câu hỏi: “Bác sĩ nhận được bao nhiêu tiền để coi đáy mắt cho người sinh viên này?” mà tôi đã tốn cả mấy tuần lễ mới thoát khỏi nanh vuốt của pháp luật. Nghe nói vụ này là một trong những vụ mà anh D đã quẫn trí tự tử (Cuối năm 1971, trước khi từ giã Nha Trang về Saigòn, tôi tới nhà anh D thắp 3 nén huơng tưởng niệm trước bàn thờ của anh. Tôi lạy anh 3 lạy. Chị D trả lễ tôi một lạy. Chị thùy mị, trầm tĩnh, nghiêm trang, rất xứng đôi với anh D). Về tội tòng phạm phản loạn và tòng phạm bắn gia súc tại nhà TT Mai thì tôi phủi tay dễ dàng nhờ lời khai trung thực của ông Mai, của tướng Quảng, tướng Cảnh và đại tá Lý Bá Phẩm. Tôi phải sống cô lập trong quân lao 10 tháng để khai gần 1000 trang đó, mỗi tháng chỉ được về thăm gia đình 1 ngày.
    Người viết: Bác sĩ B****

    PS: một chuyện tình cờ mới xảy ra là tôi vừa tìm lại được một người bạn xưa rất xưa. Cũng trong câu chuyện giữa người Nha Trang với nhau chúng tôi tình cờ nhắc về Hà thúc Nhơn. Cô ấy nói HTN là anh rể của cô. Tôi hỏi dò ra biết được đứa bé con của Hà Thúc Nhơn mà bs B nhắc đến vẫn khỏe mạnh không bị bệnh gì cả. Cũng may!

    From: Hanh Nguyen <thehanhabc@gmail.com>

    XÁC CHẾT TRÊN BÃI BIỂN : nói về y sỹ Hà thúc Nhơn

    *******

    Kỷ niệm 94 năm:  2/5/ 1931 Linh Mục giáo Xứ Tràng Đình, và giáo dân bị giết, thiêu hủy cùng nhà thờ

    Duong Co <cobaduong@gmail.com>

     

     

     

    Kính thưa Dân Văn magazin, Bá Cơ kính gửi tòa soạn bài dưới đây, đánh dấu 94 năm giáo xứ Tràng Đình thuộc tỉnh hà Tĩnh là nạn nhân thê đầu tiên thảm của đảng CSVN. Làm ơn đăng bài này trên Magazin của qúy vị. Một tội ác kinh hoàng đã bị cộng sản bưng bít, cấm đoán, bởi vậy hiếm khi được phổ biến rộng rãi.

    Thành thật đa tạ qúy vị trước.

    Bá Cơ, Email: cobaduong@gmai.com

    Kỷ niệm 94 năm:  2/5/ 1931 Linh Mục giáo X Tràng Đình, và giáo dân bị giết, thiêu hủy cùng nhà thờ

     Giáo phận Vinh được thành lập vào năm 1836, gồm ba tỉnh: Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình. Nằm trên giải đất dài nhỏ hẹp trong cánh đồng truyền giáo màu mỡ đã nở rộ hoa kết trái, do những Linh Mục thừa sai từ Châu Âu đến gieo vãi hạt giống đức tin từ nhiều thế kỷ trước. Theo dòng thời gian, các vị truyền giáo tổ chức theo hệ thống của giáo hội thành từng giáo họ, giáo xứ, tập trung sống đông đúc tại những vùng đồng bằng ven biển, hay cạnh bờ sông, đến tận vùng núi xa xôi hẻo lánh.

     Hơn bốn thế kỷ, giáo phận Vinh đồng nhịp với giáo Hội Việt Nam, và đã trải qua với bao thăng trầm cùng với vận mệnh bên dòng lịch sử của đất nước.

    Riêng giáo phận Vinh đã trải qua biết bao thử thách bách đạo nghiệt ngã dưới các triều đại vua-chúa, đến hiểm họa đảng cộng sản vô thần. Máu tử đạo đã và đang đổ ra để minh chứng cho một đức tin bất diệt. Các bậc Tiền Nhân đã truyền lại niềm tin chân lý chân thật, những tấm gương tử đạo sáng ngời, hầu các thế hệ hậu thế nối tiếp noi theo, và can trường tiếp bước các Ngài được lưu truyền, gìn giữ. Bao gương hào hùng bất khuất.

    Dưới chế độ vô thần ngày nay, họ cố tình gây ra vô vàn mưu sâu, kế độc, hung hãn, bạo ngược ác độc. Hầu như chúng ta đều biết ngày 3-2-1930 là ngày ông Hồ Chí Minh thành lập đảng cộng sản Việt Nam trên đất Tàu. Sau khi ông ta sống tha phương cầu thực ở các nước tây phương, vi khuẩn Marx-Le đã nhiễm vào con người ông để trở thành một ma vương khét tiếng, mà hành động của ông bao trùm lên trên mọi tội ác, nhưng được chính đương sự và “đảng ta” thoa son, trát phấn tôn vinh thành huyền thoại “Cha già dân tộc”, cứu nhân độ thế, vĩ nhân của thế giới, bồ tát của Phật đồ để thỉnh, để thờ. Tượng hình dựng lên khắp cả nước để phô trương cúng vái... Lãng phí tiền của, công sức của nhân dân xiết bao? Thật phi lý khi mà một tội đồ dân tộc bán nước hại dân hơn một thế kỷ trôi qua, đến mãi bây giờ. Chính người con rơi, Nông Đức Mạnh, tổng bí thư đảng lúc đang tại chức, phát động, hô hào mấy hàng chục năm cho đến nay: “Toàn đảng toàn dân ra sức học tập đạo đức tư tưởng Hồ Chí Minh vĩ đại!” Thực ra thời đại ngày nay người dân đã thấu hiểu bản chất xảo trá, tàn ác, phản phúc đối với ân nhân đã cưu mang ủng hộ ông ta, những hành động lưu manh, dã tâm giết vợ, từ bỏ con ruột của mình. Ông đã phạm những tội ác giết người hàng loạt trong sắc lệnh CCRĐ, hay tết Mậu Thân năm 1968… Thế mà những cái lưỡi gỗ đã và đang khua lên, toát ra mùi tanh máu thịt của bao oan hồn đồng bào Việt. Từ đó tới nay khiến toàn dân sống trong sự giả dối, xảo trá hận thù chiến tranh, nồi da xáo thịt, họ đã hủy hoại truyền thống văn hoá đạo đức mà cha ông để lại. Máu người dân đã đổ ra từ ải Nam Quan tới mũi Cà Mau, hay ngoài biển đông. Đó là di sản vĩ đại của (Bác), đưa đất nước rơi vào vòng nô lệ hoá bởi Hán cộng. Từ trong trứng nước cộng sản đã chủ trương tiến hành, tiêu diệt các đảng phái, những cá nhân nào không cùng chí hướng, khác chính kiến, và bao gồm các tôn giáo đều là thành phần phản động, kẻ thù của đảng cần phải triệt tiêu.

    Vào giữa năm 1930, chính ông Hồ Chí Minh và đảng CS dưới vỏ bọc đảng cộng sản Đông Dương, đã khởi động phong trào “Xô Viết Nghệ Tĩnh”, khích động người công nhân, nông dân Nghệ An-Hà Tĩnh đình công bãi thị, biểu tình bạo động uy hiếp, chiếm cứ một số cơ sở nhỏ của chính quyền người Pháp. Giết chết một số người Pháp và những người Việt Nam nào không thuần phục với cộng sản. Tuy rằng phong trào này bị quân đội Pháp đàn áp khốc liệt, và bị tan rã. Thủ phạm Hồ Chí Minh bị Pháp kết án tử hình vắng mặt, ông ta đã ranh mãnh đổi họ tên, nhanh chân cải trang trốn thoát sang hoạt động bên Tàu và Thái Lan. Phong trào cộng sản Xô Viết Nghệ Tĩnh tuy không thể đối đầu với lực lượng quân đội Pháp, nhưng một giáo xứ Công Giáo nhỏ lẻ loi nơi miền thôn dã, đã trở thành mục tiêu tấn công bất ngờ đầy ác thú, man rợ tàn độc, làm rúng động lòng trắc ẩn với dư luận người Pháp thời bấy giờ…

     Giáo xứ Tràng Đình là nạn nhân đầu tiên của tà thuyết vô thần ngoại lai man rợ ấy. Trong các tài liệu của người di cư gốc giáo phận Vinh đã ghi lại, và từ thuở nhỏ tôi nghe cha mẹ, bà con kể lại biến cố đau thương ấy. Sau này mỗi khi có dịp đi qua giáo xứ Tràng Đình, lòng tôi thổn thức quặn đau. Nhưng vẫn hãnh diện, ngưỡng mộ tấm gương của vị Mục Tử và giáo dân ở đây đã một thời quả cảm đổ máu đào, hầu tô thắm trang sử tử đạo vẻ vang của giáo phận Vinh trong sự bách hại của cộng sản Việt Nam vào năm xưa.


    NHÀ THỜ TRÀNG ĐÌNH XÂY DỰNG LẠI NĂM 1936 DO ÂN NHÂN NGƯỜI PHÁP TÀI TRỢ

     Nhà thờ giáo xứ Tràng Đình được xây dựng dưới chân núi Rú Nậy, thuộc xã Yên Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. Vào một buổi trưa, ngày 2 tháng 5 năm 1931 một cán bộ cấp cao, và đám lâu la cộng sản, ngang nhiên đột nhập vào nhà xứ Tràng Đình. Tay cán bộ lè kè khẩu súng ngắn bên hông, xông đến ngồi ngay trước mặt vị Linh Mục xứ một cách sổ sàng. Không chào hỏi theo phép lịch sự sơ đẳng, ông ta liền lên giọng giảng giải tuyên truyền về chủ nghĩa cộng sản, tà thuyết vô thần, cáo buộc và đồng hoá, đạo Công Giáo làm tay sai thực dân Pháp xâm lược, là kẻ thù, kẻ bóc lột của nhân dân. Ông nên từ bỏ thứ đạo phản động ấy, quay về với nhân dân, với đảng cộng sản để sau này cùng tiến lên xây dựng XHCN, làm theo năng lực, hưởng theo nhu cầu… Vị linh mục quản xứ Phê Rô Hoàng Khang vốn cương trực thẳng thắn. Ông thực sự bất ngờ trước hành vi vô văn hóa, vô cớ thóa mạ đạo Công Giáo mà ngài hằng ngày truyền giảng cho giáo hữu sống theo Phúc Âm, ăn ngay ở lành… Gã cán bộ còn mang thói áp đặt đe doạ khủng bố đối với cha. Vị Linh Mục đứng bật lên, chỉ vào mặt cán bộ, thẳng thắn bác bỏ lập luận quái gỡ, giọng điệu hàm hồ, lố bịch của tên cán bộ không mời mà đến. Y bị tự ái vì Linh Mục dám coi thường một kẻ quyền uy có vũ khí bên mình, với khẩu súng lục đầy oai phong lẫm liệt vào thời ấy, khiến gã sừng sộ không giữ được bình tĩnh. Thật không ngờ hắn ta rút súng ngắn bắn vào cha Khang, cha nhanh tay chụp khẩu súng, viên đạn chỉ làm xước nhẹ tay cha. Ông trùm Noãn ở bên cạnh hô hoán lên, giáo dân hiện diện xung quanh ào vào đánh đuổi đám cán bộ quá khích bạo ngược. Hai cán bộ hốt hoảng bỏ chạy thoát thân. Gã đàn em không mang vũ khí chạy lẽo đẽo phía sau, luống cuống bị ngã sóng soài xuống đất, giáo dân ùa vào đánh đập, bắt trói đưa về nhà xứ để phân xử. Tên cán bộ cấp cao vừa chạy, vừa quay đầu lại bắn một phát làm bị thương một giáo dân. Ông ta chạy một mạch thoát thân về tới ngôi làng cách đấy hơn một cây số.

    Đâu ngờ rằng, sự kiện hôm ấy là ngày định mệnh thảm khốc bao trùm lên giáo xứ Tràng Đình nhỏ bé, nơi miền thôn dã hiền hòa, đang có một cuộc sống đời-đạo an bình bao đời nay.

    Chừng hai tiếng đồng hồ sau, tay cán bộ huy động một lực lượng người rất hùng hậu, từ các dân làng quanh vùng ấy. Thuổ trước các làng này từng hùa theo phong trào Văn Thân bách hại đạo Công Giáo, là những người theo cộng sản qúa khích. Sẵn có ác cảm và định kiến với đạo Công Giáo nặng nề, họ đồng loạt hăm hở tiến tới khu vực nhà thờ Tràng Đình. Đám cán bộ kích động lòng thù hận hừng hực ngút trời, đến trả thù người Công Giáo. Một rừng giáo mác tua tủa và gậy gộc giơ cao bao vây khuôn viên nhà thờ. Tiếng reo hò hô vang “Quyết diệt hết loài Công Giáo phản động theo giặc Pháp xâm lược…” Trước tình thế lâm nguy, một số giáo dân rút lui vào ẩn trốn trong nhà thờ và nhà xứ. Gã cán bộ mặt đằng đằng sát khí, tay lăm lăm khẩu súng dẫn đầu đám hỗn binh, đồng loạt phá cửa xông tràn vào nhà thờ, nhà xứ chém giết, đánh đập giáo dân bất luận già trẻ trai gái. Tiếng kêu khóc thảm thiết vang dội một vùng. Khi đã khống chế được giáo dân Tràng Đình, họ vẫn chưa tìm được vị Linh Mục, và một số người thân tín của cha. Gã cán bộ lôi một số giáo dân bị trói chùm tay lại với nhau, xô họ vào trong nhà thờ, và hô to lên rằng, “Hoàng Khang hãy ra thú tội, nếu mày không ra nộp mạng để đền tội, số giáo dân này sẽ bị giết chết hết, rồi chúng sẽ bị thiêu cháy trong nhà thờ ngay lập tức.” Từ trên trần nhà thờ, cha Hoàng Khang động lòng thổn thức. Cha ban phép lành cho vài ba người thân tín đi theo bảo vệ cha. Cha thì thầm “Cha phải hy sinh để cứu những mạng người giáo dân, cứu nhà thờ đang bị đe dọa”. Tiếng cha Khang vọng xuống, “Tôi sẽ xuống để tùy các ông xử tội, xin đừng giết hại ai vì họ hoàn toàn vô tội.” Vị mục tử can trường quyết hy sinh mạng sống của mình để cứu nhiều sinh mạng cho đàn chiên khốn khổ. Khi đôi chân của ngài vừa chạm nền nhà thờ, chính tên cán bộ ấy tiến lại thật nhanh, nghiến răng gầm gừ dùng báng súng trút hết nỗi hận thù lên đầu của cha. Chúng kéo cha ra ngoài sân nhà thờ, họ chửi rủa, kẻ đâm, người chém, đánh đập cho hả cơn say, cho đến khi linh hồn của ngài lìa ra khỏi xác. Chiếc áo chùng thâm màu đen chi chít các vết thương trên khắp nơi thân thể của ngài. Máu đào của ngài đã từ chiếc áo chùng thâm màu đen trở thành chiếc áo nhuộm màu đỏ vinh hiển! Ba người giáo dân từ trên trần nhà thờ lần lượt ra đầu thú cũng bị đám đông nhào tới giết chết một cách tức tưởi man rợ ngay giữa sân nhà thờ. Phía trong nhà thờ, chúng giật khăn trải bàn thánh, ảnh tượng chất xuống thành đống, tên cán bộ ra lệnh những kẻ thuộc hạ châm lửa đốt. Chẳng mấy chốc ngọn lửa bừng bừng bao trùm lên ngôi nhà nhà thờ bốc cháy ngùn ngụt, và chúng kéo nhau qua phóng hỏa thiêu hủy luôn ngôi nhà xứ. Tên cán bộ chưa hả cơn say máu, truyền cho đám lâu la ném xác cha Phêrô Hoàng Khang và xác ba giáo dân vào ngọn lửa thù hận oan nghiệt. Vài ba tiếng đồng hồ sau, khuôn viên ngôi nhà thờ, nhà xứ chỉ còn lại đống tro tàn, từng làn khói trắng vật vờ bay lên không rồi tan biến trong bầu trời xanh ngắt dưới ngọn đồi Rú Nậy. Tiếng hò reo hả hê của đám người cuồng say máu chiến thắng. Trong khi đó một số giáo dân khép nép run rẩy trốn quanh quẩn trong xóm, họ chứng kiến toàn bộ diễn biến, lòng dạ đau buốt đầy phẫn uất.

    Qua nhiều câu chuyện của người cao niên thường kể lại cho các lớp hậu sinh. Trong lúc chúng giết Linh Mục, giáo dân và đốt cháy nhà thờ, lớp đàn ông dữ tợn khác tay lăm lăm những cây giáo dài đầu bịt nhọn của thợ săn tiến lên ngọn đồi Rú Nậy lùng sục số giáo dân chạy trốn ẩn nấp sau các bụi cây, tảng đá. Cuối cùng họ bắt được một số người trói tay giải về xử tội. Có ông già bị chúng truy lùng, không thể chạy thoát, trốn sau hốc đá bị một mũi giáo nhọn đâm thẳng vào mắt. Ông bặm môi nén đau đớn không kêu la, mũi giáo rút ra máu chảy đầm đìa mặt mũi ướt đẫm thân mình. Ông thầm thì cầu nguyện, rồi sực nhớ ra một loại lá mọc trên đồi có thể cầm máu. Ông nhai nhuyễn lá đó đắp vào mắt. Ông kiên nhẫn nằm nghỉ chờ cho trời tối hẳn mới lần mò đi trong đêm tối qua mấy chục cây số đến xin trú ngụ tại một người bà con ở một huyện khác. Cảm tạ ơn trên che chở cứu chữa trong cơn gian nguy. Tuy mất một con mắt nhưng ông là một nạn nhân, chứng nhân kể lại biến cố đau đớn khổ nạn của giáo xứ Tràng Đình.

    Vài ngày hôm sau một nhóm giáo dân bạo dạn xin phép nhà cầm quyền đến nền nhà thờ, để gạt đống tro tàn đào bới tìm tro cốt của linh mục mai táng làm một ngôi mộ cho Ngài. Cán bộ cộng sản đồng ý, nhưng ra lệnh chỉ được chôn Linh Mục Phê Rô Hoàng Khang bằng chiếu bó lại, không được chôn hòm gỗ. Ông ta còn nhấn mạnh phải chôn nó nằm sấp, để trừng phạt loài phản động”. Số giáo dân làm trong hội đồng giáo xứ có cảm tình với cha Phêrô trong giáo xứ Tràng Đình bị bắt giữ tra khảo tàn nhẫn trong suốt một thời gian dài.

    Sau một thời gian ngắn, quân đội Pháp được điều động đến đánh dẹp đám cộng sản, tàn dư của phong trào “Xô Viết Nghệ Tĩnh”, nơi mà họ đóng trụ sở chỉ huy gần đó khiến bọn chúng tan hàng lẩn trốn.

    Một số khác trong ban hành giáo xứ, hay nhữg người liên quan đã nhanh chân trốn thoát đến giáo xứ Nghĩa Yên bên bờ sông La, được sự yêu thương che chở của giáo dân nơi đây. Theo lời kể lại của người cậu hiện đang sống tại miền Nam California: Ông bà ngoại nhận bảo trợ giúp đỡ cho hai gia đình tị nạn, họ biết ơn và kính trọng ông bà cụ. Những năm ccrđ bị cán bộ xúi dục, nhưng họ nhất quyết không đấu tố bà cụ.

    Tro cốt của Linh Mục Hoàng Khang được đem về mai táng bên thánh đường giáo xứ Nghĩa Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh được bảo tồn và tôn kính cho đến ngày nay.

    Biến cố tang thương này được đăng trên các tờ báo, và làm xôn xao trong công luận Công Giáo Pháp, đánh động lòng trắc ẩn của người Pháp, một nhà hảo tâm từ nước Pháp, khi hay tin động lòng thương, bà đã gửi tặng một số tiền lớn. Ngôi thánh đường Giáo xứ Tràng Đình được xây lại vào năm 1936 to đẹp khang trang, đã được bảo quản, tân tạo lại uy nghi kiêu hùng tới ngày gần đây. Tiếc rằng, vì nhu cầu hay vì chạy đua theo trào lưu xây dựng nhà thờ mới to lớn, nhằm phô trương hình thức, sự hào nhoáng màu mè, mới lạ một cách “hoành tráng”, đang được phổ biến, nhất là các giáo phận phía Bắc hiện nay, vô tình xóa bỏ những di tích lịch sử sự biến động gắn liền với những sự kiện mà tiền nhân đã từng đổ máu đào để bảo vệ minh chứng cho đức tin hào hùng can trường, đối diện với tà quyền vô thần đã hãm hại các thế hệ ông cha của chúng ta và Giáo Hội.



           

    Mộ LM Phêrô Hoàng Khang tại giáo xứ Nghĩa Yên

     Mỗi khi hè về, nhìn từ mặt tiền nhà thờ, hai cây phượng vĩ đua nhau nở hoa đỏ rực, hai vầng đỏ tô điểm trước tiền đình ngôi nhà thờ như nhắc nhở mọi người: Nơi đây dòng máu tử đạo đã đổ xuống cho đức tin sống mãi bất diệt! Tinh thần bất khuất của vị Mục Tử Phêrô Hoàng Khang và giáo dân trong biến cố ngày 2 tháng 5 năm 1931 tại giáo xứ Tràng Đình, lại hiện về trong tiềm thức của mỗi người.

    Giáo dân giáo phận Vinh bất khuất đấu tranh trong lòng chế độ cs

     “Ở đâu có áp bức thì ở đó có đấu tranh” Ông tổ cộng sản Lênin đã phán như vậy quả là đúng. Câu hỏi được đặt ra ai là kẻ áp bức? Ai là người bị áp bức đã và đang đứng lên đấu tranh? Bởi thế từ khi đảng cộng sản cai trị, áp dụng chính sách bách đạo hà khắc khiến những cộng đoàn giáo dân giáo phận Vinh lần lượt đứng lên đấu tranh bất khuất, từ những ngày đầu đảng cộng sản Việt Nam thành lập cho đến ngày hôm nay.

    Sau đây là những sự kiện nổi cộm xẩy ra với giáo phận Vinh:

    Năm 1952 giáo dân thuộc giáo xứ Làng Nghi, huyện Nghi Lộc, bị nhà cầm quyền cộng sản ngăn cấm, sách nhiễu, hàng ngàn giáo dân đã đồng lòng chống lại cộng sản đòi tự do tôn giáo trong nhiều ngày một cách quyết liệt.

    Năm 1953 vụ Tràng Nứa, toàn bộ khu vực tòa giám mục Xã Đoài giáo phận Vinh bị cộng sản phong tỏa, quy tụ nhiều làng xã giáo dân đồng lòng nổi lên chống đối mãnh liệt với chính phủ Hồ Chí Minh, ngay trên quê hương của ông ta. Bộ đội công an, dân quân được huy động tới đàn áp khốc liệt, dẫn tới hàng trăm người bị bắt, nhiều bản án tù tội, một số án tử hình.

    Vào năm 1954 giáo xứ lưu mỹ đòi hỏi phải được đi di cư vào miền Nam tự do, theo hiệp ước Geneva mà phe ông Hồ đã ký kết với ủy ban quốc tế. Giáo dân rào làng, đào giao thông hào quanh làng để tự vệ. Với vũ khí thô sơ, nhưng ý chí quật cường trăm người như một, họ dám đánh trả với những tiểu đoàn lính bộ đội chính quy, và lực lượng công an, cùng hàng ngàn dân quân tự vệ địa phương, gây tổn vong lớn cho đối phương trong nhiều tuần. Giáo dân phục kích bắt bộ đội công an làm tù binh, và ra các điều kiện yêu cầu cộng sản phải trao trả, trao đổi những người Công giáo nòng cốt bị bắt trước đó. Nhưng với chiến thuật biển người và vũ khí được trang bị đầy đủ. Lực lượng cộng sản bất ngờ hô xung phong, bắn súng vào làng và tràn ngập chiếm lĩnh giáo xứ Lưu Mỹ. Khiến một giáo dân tử vong, vì bị bắt trói quá chặt. Sau đó là những màn trấn áp bắt bớ không nương tay. Phiên tòa được mở ra ngay sau đó, nhiều án tù tội, chung thân, tử hình…

     Hiệp định Geneva phân chia hai miền. Sau năm 1955-1956, tuy nằm dưới sự thống trị của đảng. Mặc cho cộng sản tăng cường đàn áp công giáo khốc liệt hơn, nhiều chục ngàn đồng bào công giáo huyện Quỳnh Lưu gồm nhiều giáo xứ trong hạt Thuận Nghĩa liên kết lại, đồng loạt cất cao tiếng nói phản kháng. Với âm thanh rộn ràng tiếng trống mõ biểu ngữ trùng điệp quanh nhà thờ hạt Thuận Nghĩa, người dân cầm trong tay gậy gộc, dao rựa thô sơ. Quân đội cộng sản cấp trung đoàn được trang bị đầy đủ vũ khí gấp rút chuyển quân về bao vây người biểu tình phản kháng. Tin báo truyền đi tới những vùng giáo dân xa xôi, một số từ tỉnh Thanh Hóa tràn về tiếp ứng, làm một vòng đai bao vây bộ đội vào vòng giữa. Sau nhiều tuần lễ giằng co, xẩy ra xô xát ẩu đả, dẫn đến thiệt mạng cho cả đôi bên. Một lần nữa Hồ Chí Minh ra lệnh tăng cường thêm lực lượng bộ đội công an, đàn áp thẳng tay phong trào Quỳnh Lưu khởi nghĩa bằng vũ lực. Tuy máu hàng ngàn dân lành lại đổ ra dưới họng súng của một đảng cuồng tín bạo ngược. Nhưng cuộc khởi nghĩa Quỳnh Lưu đã gây một tiếng vang lớn.

     Tiếp nối tinh thần của giáo xứ Tràng Đình năm xưa. Tháng năm 2008, hàng ngàn dân oan giáo xứ Kẻ Mui tại Hương Sơn Hà Tĩnh đã kiên trì, bất khuất đòi lại khuôn viên nhà thờ bị nhà cầm quyền chiếm đoạt một cách ngang ngược. Lòng đoàn kết, tính kiên dũng của họ đã thành công đòi lại công lý từ tay của bạo quyền.

    Trong những chuỗi năm tháng dài, người giáo dân giáo phận Vinh và số lớn hàng giáo phẩm vẫn sống hiên ngang, sẵn sàng làm chứng nhân cho niềm tin sắt đá, mà không thế lực ma qủy trần gian nào có thể lay chuyển, họ luôn âm thầm chịu đựng hy sinh thân xác, nhưng không thế lực nào cưỡng đoạt đức tin bất diệt của họ.

    Tại những giáo xứ thuộc huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh… Sau mấy chục năm giáo dân Công Giáo liên lỉ chống đỡ với một nhà cầm quyền qua nhiều hành động đàn áp, dã man, tham tàn. Vì tính tham lam, người cộng sản cướp đoạt tài sản ruộng đất của nhà thờ, nhiều cộng đoàn giáo xứ trở thành dân oan ròng rã nhiều năm đấu tranh không biết mệt mỏi sợ hãi, hầu hết cuối cùng họ đã dành được thắng lợi.

    Chính sách triệt hạ tôn giáo được đảng đẩy mạnh vào năm 1954 hiệp định geneva chia đôi đất nước là một dấu mốc để họ thực hiện triệt để một cách cực đoan hà khắc. Tại miền bắc nhà cầm quyền cộng sản nhanh chóng thành lập Uỷ ban Liên lạc Công giáo toàn quốc ở Hà Nội, tiền thân của Uỷ ban Đoàn kết. Họ dùng mọi qủy kế lôi kéo, dụ dỗ, đe dọa các Linh Mục, tu sĩ và một số giáo dân đứng đầu trong các giáo xứ, xuống tận các giáo họ vào tổ chức đã được thành lập, thành một hệ thống nhằm khống chế, kiểm soát, khuynh đảo triệt hạ giáo hội Công Giáo. Thật không may một số Linh Mục từ miền Nam bị dụ dỗ tập kết ra Bắc như các linh mục Hồ Thành Biên, Lương Minh Ký, Trần Quang Nghiêm, Võ Thành Trinh, Nguyễn Hữu Lễ… Ngày 11/3/1955. Uỷ ban do linh mục Vũ Xuân Kỷ làm chủ tịch, gồm 46 linh mục, 8 tu sĩ nam nữ, 137 trùm quản. Sau khi thành lập cái gọi là Uỷ ban Liên lạc Công giáo Toàn quốc mà giáo dân miền Bắc lúc đó gọi một cách châm biếm là "Uỷ ban Lệch lạc Công giáo", nhà cầm quyền liền tổ chức cho các linh mục thuộc Uỷ ban đến các giáo xứ để tuyên truyền, cũng như để dạy giáo lý. Nhưng, mỗi khi thấy các vị xuất hiện ở đâu, người giáo dân phản ứng bằng cách tẩy chay bỏ về bất hợp tác.

    Song song với “Ủy ban liên lạc Công Giáo toàn quốc” Mặt trận tổ quốc Việt Nam còn ra lệnh xuất bản tờ báo “Chính Nghĩa“ để tuyên truyền cổ động cho “Ủy ban lệch lạc…” nói trên.

    Trước năm 1975 tại miền Bắc cộng sản Việt Nam chỉ chiêu dụ được một số linh mục, giáo dân như đã nêu trên và chỉ một vị Giám Mục làm công cụ trong âm mưu triệt hạ giáo hội Công Giáo. Sau năm 1975, họ học tập và áp dụng chính sách thâm độc hơn của Trung Cộng là tác động mạnh mẽ lên hàng giám Mục, thậm chí các vị hồng Y, bằng nhiều hình thức phổ biến nhất là mua chuộc, ban cho nhiều bổng lộc, nếu các vị không thuận liền bị đe dọa, hay được hứa là sẽ được sự đồng ý của các tổ chức ngoại vị của đảng cho những ứng viên lên các phẩm truật cao hơn... Sự thành công nhất là họ giành được quyền quyết định chấp thuận các tổ chức của đảng như: Mặt trận tổ quốc VN và ban tôn giáo, trong các phẩm truật giám Mục, Hồng Y, được họ thông qua phê duyệt trước khi được toà thánh Vatican bổ nhiệm, qua các lần thỏa hiệp ngoại giao giữa tòa thánh và cộng sản Việt Nam. Điều này đã và đang minh chứng cho chúng ta thấy nhiều năm qua trong Giáo Hội Việt Nam có nhiều sự thay đổi, những biến chuyển, và nhiều sự việc xẩy ra trái khoáy, đi ngược lại với tinh thần Phúc Âm, truyền thống của Giáo Hội…

    Bài của Bá Cơ sưu tầm và biên soạn.

     ********

    Thời Tô Lâm: Mưu kế xây dựng chế độ Công an trị để chỉ huy toàn bộ hoạt động báo chí nhằm thiết lập đế chế cá nhân, gia đình trị và địa phương trị!

    --------------------

    Tiến Sĩ Âu Dương Thệ

    Hãy nghiêm chỉnh nhìn lại những hậu quả cực kì tai hại của cách cai trị theo Marx-Lenin từ khi du nhập vào VN 100 năm trước: Cách cai trị độc đảng, dùng bạo lực trong đấu tranh giai cấp, nhà nước độc quyền kinh tế, độc quyền tư tưởng và báo chí…đang đẻ ra nạn tham nhũng bất trị, biến thành chế độ công an trị đàn áp tàn bạo nhân dân và đảng viên tiến bộ.  Cực kì nguy hiểm nữa là, nay đang chuyển sang độc tài cá nhân, gia đình trị và địa phương trị!

    I.             "SỨC MẠNH CỦA ĐOÀN KẾT" kiểu Tô Lâm!

     Sau khi tiến hành đảo chính bề ngoài thì âm thầm, nhưng bên trong lại cực kì tàn bạo hỗn loạn ngay trong cung đình đỏ trong Tứ trụ, Bộ chính trị (BCT) và Trung ương đảng (TUĐ). Vì thế cho nên, chỉ trong vài tháng đối với nhân dân Tô Lâm tung lên khẩu hiệu Khát vọng vươn mình trong kỷ nguyên mới[i], còn đối với đảng viên ông hối hả, cưỡng ép toàn Đảng, Chỉnh phủ, Quốc hội (QH) và Mặt trận phải tuân lệnh „vừa chạy vừa xếp hàng“ thực hiện chiến dịch „tinh gọn bộ máy“, „tháo gỡ các điểm nghẽn“

    Đưa ra những khẩu hiệu chính trị rất kêu và rất thôi thúc này nhằm mục tiêu vừa thầm kín vừa công khai là tạo một đồng thuận trong xã hội và trong Đảng để Tô Lâm thay đổi nhân sự trong Trung ương đảng  (TUĐ) , Bộ chính trị  (BCT), Ban bí thư (BBT), các cơ quan thành ủy, tỉnh ủy trên toàn quốc để làm sao có thể nắm được độc quyền ghế Tổng bí thư (TBT) tại Đại hội (ĐH) 14 (1.2026). Kế hoạch này không chỉ thay đổi nhân sự cấp cao ở Trung ương (TU) mà cả các đia phương trên toàn quốc đã khiến cho chỉ trong vài tháng cả trên 100.000 cán bộ không cùng vây cánh, không thích bợ đỡ đã bị mất chức, sa thải rất bất ngờ, bị đuổi về „làm người tử tế“, cả bản thản lẫn gia đình phải sống bằng tiền trợ cấp chết đói so với mức lương trước đây. Chẳng những thế còn diễn ra nạn chạy chức, chạy quyền  giữa các cán bộ có máu mặt tham nhũng và các nhóm lợi ích!

    (XEM TIẾP TRONG ATTACHMENTS KÈM THEO)

    Tình hình này đang tạo ra bất ổn, bất bình sâu rộng trong hàng ngũ đảng viên. Chính vì thế Bộ trưởng nội vụ Phạm Thị Thanh Trà và cả trong các buổi họp QH trong các tuần vừa qua đã phải thừa nhận nhiều cán bộ, công chức "nặng về tâm tư" [ii]. Bất bình, bất an không chỉ các cán bộ bị mất chức, quyền và cả gia đình của họ!  Chính vì vậy ngay trước ngày „Công bố nghị quyết, quyết định sáp nhập đơn vị hành chính, chỉ định nhân sự trên cả nước“, Tô Lâm đã phải công bố bài "SỨC MẠNH CỦA ĐOÀN KẾT"  được thông tin rộng rãi trên các báo chí của chế độ toàn trị.[iii]

    Trong đó Tô Lâm  nhìn nhận:

    „Việc tinh gọn tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị; sắp xếp lại đơn vị hành chính cũng tác động, ảnh hưởng đến một bộ phận cán bộ, đảng viên, công chức... điều đó đòi hỏi sự công minh, đồng thuận và quyết tâm chính trị rất cao và đặc biệt là sự hy sinh lợi ích cá nhân.

     Tô Lâm còn e ngại là, „Nếu không có những chính sách rõ ràng và hợp lý dành cho số cán bộ bị ảnh hưởng do quá trình tổ chức lại hệ thống, rất dễ phát sinh tâm lý tiêu cực, trạng thái "bằng mặt không bằng lòng", gây mất đoàn kết nội bộ. Bên cạnh đó, tâm lý cục bộ địa phương cũng là một vấn đề đáng lưu ý“… “Thiếu công bằng trong phân bổ nguồn lực rất dễ dẫn tới bất bình đẳng vùng miền, làm rạn nứt khối đoàn kết chung.“

    Trong khi nạn bè cánh, gia đình trị và địa phương trị gia tăng, nhưng Tô Lâm lại chỉ treo hoa giấy: „Việc sắp xếp, bố trí cán bộ sau sáp nhập phải được tiến hành một cách công khai, minh bạch, bảo đảm công bằng, đúng tiêu chí, kiên quyết đấu tranh với các biểu hiện bè phái, "lợi ích nhóm", hay tư tưởng cục bộ vùng miền“!

    Bên cạnh vuốt ve Tô Lâm lại đe dọa, chụp mũ đảng viên và nhân dân và hứa hão:„ Đẩy mạnh công tác tư tưởng, tuyên truyền sâu rộng trong toàn thể cán bộ, đảng viên và các tầng lớp nhân dân về ý nghĩa, lợi ích của việc sắp xếp, tinh gọn bộ máy, giúp mọi người hiểu rõ đây là chủ trương đúng đắn, cần thiết và có lợi cho phát triển lâu dài của đất nước, từ đó đồng lòng, tự giác thực hiện. Việc tuyên truyền cần kết hợp hiệu quả giữa giáo dục lịch sử, truyền thống đoàn kết toàn dân tộc với việc giải thích rõ ràng các chủ trương cụ thể, minh bạch thông tin về lộ trình và các vấn đề nhân sự, tài chính liên quan đến sáp nhập. Đồng thời, phải chủ động đấu tranh, phản bác những luận điệu sai trái, xuyên tạc của các thế lực thù địch, ngăn chặn kịp thời những tin đồn gây mất ổn định xã hội. Đặc biệt, cần tăng cường đối thoại trực tiếp giữa lãnh đạo với nhân dân, giúp giải tỏa những băn khoăn, nghi ngờ, củng cố vững chắc niềm tin và sự đoàn kết trong toàn xã hội.“

    Rồi Tô Lâm dùng lời dụ ru ngủ của HCM "Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết – Thành công, thành công, đại thành công!" làm kết luận cho bài dài trên 4.000 chữ. [iv]

    Nhưng nếu nghiêm túc so sánh giữa nói và làm của HCM trước đây với  những hành động của Tô Lâm hiện nay thì trước sau thì đúng vẫn là cảnh bố nào con nấy. Tô Lâm từng thừa nhận cách nói và làm những người cầm đầu CSVN hoàn toàn trái ngược nhau như ngày với đêm,  theo chiến thuật đạn bọc đường nhằm dụ dỗ, đánh lừa, phản ảnh tâm địa rất đen tối của họ là „trên rải thảm, dưới rải đinh“. Ông từng hứa là từ nay không dùng thủ đoạn này nữa. [v] Nhưng nhìn thẳng vào thực tế những tính toán âm thầm qua những hành động cụ thể của Tô Lâm và vây cánh trong gần một năm từ khi ông nắm chức TBT thì lại thật rõ ràng  như đen với trắng!

     II.           Trong bài "SỨC MẠNH CỦA ĐOÀN KẾT" Tô Lâm đòi các đồng chí phải „hy sinh lợi ích cá nhân“. Nhưng mọi hành động hiện nay Tô Lâm chỉ lo lợi ích cá nhân,   với ý đồ không chỉ tập trung làm thế nào để nắm độc quyền ghế TBT tại ĐH 14 mà còn âm mưu thiết lập chế độ gia đình trị, địa phương trị!

    Ai theo dõi những hoạt động cực kì dồn dập của Tô Lâm, như trình bày ở phần trên, chỉ mới gần một năm nắm ghế TBT đều thấy rất rõ, chưa thấy một TBT nào của ĐCSVN đã tung hoành hết kế hoạch này sang kế hoạch khác. Khởi đầu từ loạt loại bỏ vài nhân vật trong tứ trụ qua cuộc đảo chính bề ngoài âm thầm nhưng bên trong cực kì nham hiểm tàn bạo  của Tô Lâm, Bộ trưởng Công an (CA) khi đó. Bước tiếp theo là đã đạp lên cả  Điều lệ đảng (ĐLĐ) để đưa một số thân tín  vào BCT, BBT nắm giữ các chức vụ quan trọng trong BCT, BBT,  và cả các chức vụ then chốt  như Bộ công an (BCA), Trưởng ban Tổ chức trung ương, Trưởng ban Kiểm tra trung ương xuyên qua nhiều  Hội nghị Trung ương (HNTU) và QH bất thường chưa từng có.[vi]

    Sau khi nắm chắc quyền lực ở các lãnh vực then chốt, nay Tô Lâm đang công khai đưa người thân tín vào các lãnh vực khác, đặc biệt là lực lượng CA, thanh gươm của Tô Lâm sẵn sàng thanh toán loại trừ các đồng liêu trong BCT, Chính phủ (CP) và QH, kể cả quân đội. Mọi thủ đoạn nham hiểm, dối trá, lươn lẹo này đối với Đảng và nhân dân đã được Tô Lâm nêu đích danh là „trên rải thảm, dưới rải đinh“ của những người cầm đầu chế độ toàn trị từ HCM cho tới nay. Tuy mới đây Tô Lâm thề thốt là sẽ chấm dứt thủ đoạn gian trá này, nhưng oái ăm thay chính những hành động từ khi cướp được ghế TBT ông lại là người thực hiện dã tâm này triệt để nhất!

    Hiện nay vừa tiến hành cải tổ hệ thống hành chính cai trị trên toàn quốc, xóa bỏ 63 tỉnh, thành phố để gộp lại còn 34 tỉnh, thành phố. Trong đó thay đổi nhân sự hàng trăm ghế  ở cấp chiến lược từ trung ương tới địa phương bằng những người cùng vây cánh.

    Sự kiện đặc biệt trong các mưu  đồ hành động của Tô Lâm trong gần một năm qua dưới những khẩu hiệu rất kêu „tiến lên kỉ nguyên mới“,  „vừa chạy vừa xếp hàng“,, , „ tháo gỡ các điểm nghẽn trong thể chế“,  „tinh gọn bộ máy“ để „tiết kiệm ngân sách quốc gia“…Nhưng trong thực tế giữa khi nhiều Ban Trung ương, các Bộ chính phủ phải cắt giảm biên chế, sa thải hàng trăm  ngàn nhân viên thì trái lại BCA lại ngày càng phình to. Hiện nay BCA đã thu tóm thêm ít nhất 6 lãnh vực trước đây từng nằm trong các bộ và cơ quan khác.[vii] Nghĩa là BCA đang bao biện thêm  nhiều lãnh vực hoàn toàn không thuộc ngành CA…. Đồng thời Tô Lâm thăng chức nhiều tướng CA và đặt nhiều tướng CA cùng quê Hưng yên vào các chức vụ then chốt trong các thành phố và tỉnh vừa mới cải tổ!

    Chả thế BCA hiện nay có tới 8 Thứ trưởng, con số cao kỉ lục. Mới vài ngày trước còn thăng chức cho ba Thứ trưởng CA từ Trung tướng lên Thượng tướng và một Thứ trưởng CA từ Thiếu tướng lên Trung tướng. Trong dịp này rất kì lạ là, vì cạnh tranh và ghen ghét nhau nên hai buổi lễ thăng chức 4 tướng CA lại đã tổ chức riêng biệt cùng ngày 14.6 ở Phủ chủ tịch nước do Chủ tịch nước (CTN) Lương Cường và  ở BCA do Bộ  trưởng CA Lương Tam Quang chủ trì! Mặc dầu Tô Lâm tuyên bố chống lãng phí và là Trưởng Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng, lãng phí, tiêu cực. [viii]

    Nguy hiểm nữa là, song song với việc gia tăng nhân sự và mở rộng lãnh vực hoạt động của BCA rất nhanh và rất mạnh,  hiện nay không chỉ ra những quyết định  độc đoán lạm quyền mà Tô Lâm   còn tìm cách áp đảo và đánh lừa dư luận trong Đảng và ngoài xã hội trong việc công khai đưa phe CA Hưng yên, đưa gia đình, vây cánh và địa phương vào nắm các chức vụ quan trọng ở nhiều thành phố và tỉnh quan trọng. Trong đó ông đã tìm cách ngăn cấm báo chí không được thông tin để nhân dân biết sự lộng quyền của mình và tránh sự bất bình của nhiều đảng viên tiến bộ trong Đảng.

    Chỉ trong vài tuần vừa qua theo sự sắp đặt ngầm của Tô Lâm, nên ông đã giao cho một số tướng Công an xuất thân từ Hưng yên và có quan hệ gia đình với TBT nắm giữ Giám đốc CA thủ đô Hà nội, thành phố HCM và tỉnh Thanh hóa. Nhưng để ngăn cản sự chống đối của nhân dân và ngay cả trong Đảng về chủ trương gia đình trị và địa phương trị của Tô Lâm, nên báo chí đã bị cản trở thông tin hay chỉ đưa tin lững lờ, thậm chí còn bị ra lệnh rút lại các bản tin.

    Chỉ mới cách đây ít ngày Thiếu tướng Tô Anh Dũng, cùng họ và cùng quê Hưng Yên với Tô Lâm, vừa mới được bổ nhiệm giữ chức Giám đốc Công an tỉnh Thanh Hóa, một tỉnh rất quan trọng cả trong chính trị lẫn kinh tế. Nhưng trái với thường lệ, báo chí đã không được phép thông tin chính thức về việc này. [ix]

    Gần đây báo chí đưa tin, con trai của Tô Lâm vừa được đưa vào BCA làm Cục trưởng Cục an ninh đối ngoại bộ CA.[x] Nhưng cho tới nay những cơ quan có trách nhiệm trong Đảng, CP, Ban Kiểm tra TU vẫn giữ thái độ im lặng không phản đối, hay cải chính.

    Sự kiện quan trọng đặc biệt nữa là, việc Thiếu tướng Mai Hoàng, quê Hưng yên, vừa từ Phó Giám đốc trở thành Giám đốc CA thành phố HCM, cơ quan hành chánh lớn nhất cả nước. Mặc dù BTCA Lương Tam Quang chủ trì lễ bổ nhiệm ngày 8.6 với sự hiện diện của Bí thư thành ủy Ủy viên BCT Nguyễn Văn Nên. Trong dịp này có nguồn tin cho biết, „báo chí được lệnh không đưa tin sự kiện Thiếu tướng Mai Hoàng được bổ nhiệm làm giám đốc Công an Thành phố HCM, theo mong muốn của phía Bộ Công an.“ Một số tờ báo lớn của Đảng đã không đưa tin này, trong khi đó vài tờ khác đưa tin nhưng sau đó „đã bị gỡ bỏ“. [xi]

    Trường hợp tương tự cũng đã diễn ra ở Hà nội khi Trung tướng Nguyễn Thanh Tùng cũng cùng quê Hưng yên, từ Phó Giám đốc CA Hà nội  được bổ nhiệm làm Giám đốc CA thủ đô Hà nội. Báo chí cũng không đưa tin. Đáng chú ý nữa là, „ chỉ sau hơn hai tháng giữ chức vụ giám đốc công an (3.25), ông Tùng đã được thăng cấp bậc hàm từ thiếu tướng lên trung tướng“.[xii]

    Những hoạt động sôi nổi hoạt náo và bưng bít này của Tô Lâm trong thời gian qua đều đặt trọng tâm theo hướng vận động chuyển từ độc tài đảng trị sang độc tài cá nhân dưới guồng máy chế độ CA trị. Tiếp tục thực hiện thủ đoạn dối trá „trên rải thảm, dưới rải đinh“. Nên bề ngoài Tô Lâm cố tìm cách ru ngủ giương cao ngọn cờ lôi kéo mọi người, hãy cứ nhắm mắt đi theo ông ta thực hiện “Kỷ nguyên vươn mình của dân tộc“, „tinh gọn bộ máy“ và „tháo gỡ các điểm nghẽn“!      Nhưng trong thực tế những hoạt động của Tô Lâm hiện nay đều xuất phát từ động cơ phục vụ tham vọng ích kỉ cá nhân, gia đình và các thân tín Hưng yên. Từ  các phong trào rầm rộ xắp xếp lại bộ máy Đảng, Chính phủ, QH, Mặt trận tổ quốc theo cách “vừa chạy vừa xếp hàng“, tới các HNTU bất thường, chộp giật để thanh lọc lại hàng ngũ cán bộ cao cấp trong BCT, BBT, TUĐ… Nhưng kết quả cuối cùng lại dẫn tới một loạt những người thân tín trong BCA được Tô Lâm cài cắm và giao nắm những vai trò then chốt trong BCT, BBT, Văn phòng trung ương Đảng, ….Nay BCA lại càng phình to, bao biện thêm 6 lãnh vực không trực tiếp thuộc lãnh vực CA! 

    Song song với ép buộc thay đổi nhân sự ở cấp cao, Tô Lâm còn buộc TUĐ phải sửa đổi các quyết định có lợi cho mình để ông độc quyền được đề cử làm TBT trong ĐH XIV sắp tới. Ngày 10.10. 2024 Tô Lâm đã kí ban hành Quyết định 190-QĐ/TW của Trung ương đảng về Qui chế bầu cử trong Đảng. Văn bản này thay cho Quyết định số 244-QĐ/TW do Nguyễn Phú Trọng kí 9.6.2014: 

         Điều 11 Khoản 3 Quyết định: “Ở các hội nghị của Ban Chấp hành Trung ương, các đồng chí ủy viên Bộ Chính trị, ủy viên Ban Bí thư không được đề cử nhân sự ngoài danh sách do Bộ Chính trị đề cử; không được ứng cử và nhận đề cử nếu không có tên trong danh sách đề cử của Bộ Chính trị.” [xiii]

    III. Tô Lâm nói là phải „minh bạch thông tin“, nhưng lại để Lương Tam Quang công khai ra lệnh toàn bộ ngành báo chí phải hoạt động theo ý muốn của CA để thực hiện ý đồ của Tô Lâm tiến tới độc tài cá nhân

    Chiều 17.6 BTCA Lương Tam Quang đã cho triệu tập cuộc họp quan trong, nhưng bề ngoài chỉ nói rằng „gặp mặt, chúc mừng các cơ quan chỉ đạo, quản lý báo chí; lãnh đạo cơ quan báo chí“ nhân dịp „100 Báo chí cách mạng“  Những người đứng đầu các cơ quan báo chí và truyền thanh của chế độ toàn trị đều có mặt. Như Lê Quốc Minh, Uỷ viên Trung ương Đảng, Tổng biên tập Báo Nhân Dân, Chủ tịch Hội Nhà báo Việt Nam; Đỗ Tiến Sỹ, Uỷ viên Trung ương Đảng, Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam; các đại diện Ban Tuyên giáo và Dân vận Trung ương; Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch; các lãnh đạo, phóng viên của 80 cơ quan báo chí chủ lực, trọng điểm ở Trung ương và địa phương... [xiv]

    Nhưng trong diễn văn Lương Tam Quang không dùng ngôn ngữ chào mừng mà lại dùng ngôn ngữ ra lệnh  chỉ bảo cho những người cầm đầu ngành báo chí và toàn thể nhà báo là phải:

    “Tích cực kiến tạo, lan tỏa mạnh mẽ dòng chủ lưu thông tin tích cực, dẫn dắt, định hướng dư luận, báo chí cách mạng Việt Nam xứng đáng là “vũ khí sắc bén” trên mặt trận văn hóa, tư tưởng, đấu tranh, phản bác quan điểm sai trái, thù địch, góp phần giữ vững môi trường an ninh, an toàn, phục vụ phát triển kinh tế - xã hội của đất nước”

    Không chỉ như vậy Lương Tam Quang còn nói thẳng như ra chỉ thị cho toàn bộ ngành báo chí của chế độ toàn trị phải tuân hành các quyết định và cách làm của BCA  không chỉ trong việc giữ gìn an ninh, mà cả trong phong trào „sắp xếp, tinh gọn tổ chức bộ máy do Tô Lâm phát động từ hơn nửa năm qua và đang gây hoang mang và bất bình trong Đảng và ngoài xã hội:

    Bộ Công an mong muốn các cơ quan quản lý báo chí, cơ quan báo chí, các thế hệ nhà báo, người làm báo tiếp tục đồng hành cùng lực lượng CA nhân dân gương mẫu đi đầu thực hiện các chủ trương chiến lược của Đảng và thực hiện nhiệm vụ bảo vệ an ninh trật tự, trọng tâm là đi đầu trong sắp xếp, tinh gọn tổ chức bộ máy“.

    Đồng thời báo chí phải tô hồng các hoạt động của CA: „Phản ánh, tuyên truyền kịp thời những thành tích, chiến công, kết quả nổi bật, những tấm gương điển hình trong bảo vệ an ninh, trật tự“. Còn ra lệnh phải tiếp tay làm mật vụ cho BCA trong việc chống các phong trào đòi tự do dân chủ và bảo vệ nhân quyền của nhân dân: „Tích cực phối hợp, đồng hành cùng lực lượng Công an trong bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh chống các luận điệu sai trái, thù địch!“

    Thái độ độc tài khinh thường báo chí của Lương Tam Quang hoàn toàn trái với nguyên tắc và lập trường phải giữ độc lập, khách quan và thông tin trung thực của các nhà báo trong các nước Dân chủ Đa nguyên. Nhưng „Chủ tịch Hội nhà báo Việt Nam Lê Quốc Minh thay mặt các cơ quan báo chí và những người làm báo trong cả nước, cảm ơn Bộ Công an đã tổ chức cuộc gặp mặt trang trọng, ấm áp nhân kỷ niệm 100 năm Ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam.“

    Chẳng những thế Lê Quốc Minh đã cúi đầu, bẻ cong ngòi bút nhấn mạnh công khai là, các cơ quan báo chí và các nhà báo của chế độ toàn trị chỉ như hình và bóng giữa CA và báo chí đúng như những gì Lương Tam Quang đã đòi hỏi và ra lệnh như trên đây:

    „Thời gian qua, sự liên hệ giữa Bộ Công an và báo chí các cấp ngày càng được chặt chẽ, có sự trao đổi thường xuyên, công tác thông tin vô cùng thuận lợi. Những hoạt động của lực lượng CAND luôn gắn liền với đời sống của nhân dân, do đó cần được tuyên truyền kịp thời, sâu rộng, đa dạng trên các kênh thông tin chính thống để người dân hiểu rõ.“ [xv]

     I V. Kết luận: Hậu quả cực kì tai hại và nguy hiểm cho nhân dân và đất nước sau 80 năm áp dụng mô hình cai trị theo chủ nghĩa Marx-Lenin ở VN.

    Theo dõi sự du nhập chủ nghĩa Marx-Lenin vào VN do HCM khởi xướng từ đúng 100 năm với việc cho ra đời tờ Thanh niên đúng 100 năm trước (1925), tiếp đến là thành lập ĐCSVN 1930 và cuộc cướp chính quyền 9.1945  thành lập chế độ độc đảng tuân theo hệ văn hóa cai trị Marx-Lenin. Trong đó thiết lập chế độ chính trị dựa trên những căn bản là: Một đảng cai trị lấy giai cấp đấu tranh bằng bạo lực, toàn bộ hệ thống thông tin báo chí thuộc độc quyền của đảng, quân đội-công an do Đảng toàn quyền kiểm soát, quốc phòng-ngoại giao do Đảng thống trị, đất đai và tài sản quốc gia thuộc sở hữu độc quyền của Đảng, kinh tế quốc doanh làm chủ đạo, các hoạt động văn hóa, tôn giáo, giáo dục và xã hội cũng do Đảng độc tôn. Họ thề thốt rằng, áp dụng triệt để ý thức hệ Marx-Lenin xuyên qua sự cai trị của một đảng theo chuyên chính vô sản, tiêu diệt tư bản  sẽ chắc chắn mang lại tự do dân chủ cho nhân dân và phú cường cho đất nước!

    Nhưng suốt 100 thực hiện Báo chí cách mạng, 95 năm Đảng ra đời và 80 năm thực hiện chủ nghĩa độc tài Marx-Lenin đã dẫn tới những kết quả nào và đang đưa Đảng và đất nước 100 triệu dân đi về đâu?

    -Về chính trị: Chế độ toàn trị độc đảng đã biến VN thành nhà tù khổng lồ nhốt 100 triệu dân VN và càng nguy hiểm nữa là, nay đang chuyển vào độc tài cá nhân, gia đình trị, địa phương trị dưới thời Tô Lâm xuyên qua bộ máy đàn áp của chế độ CA trị.

    Trong chế độ này bản chất  và phong cách người cầm quyền từ thế hệ này sang thế hệ khác đã cực kì tha hóa từ đạo đức đến khả năng. Từ mệnh danh những người vô sản lãnh đạo chống tư bản bóc lột, chống phong kiến, nay sau 80 năm cai trị độc đoán những người có quyền lực từ tứ trụ, các Ủy viên BCT, Ủy viên TU tới các quan đỏ ở các địa phương đang trở thành những tư bản đỏ, triệu phú gia Dollar do lợi dụng quyền-tiền để tham nhũng tiền bạc và đất đai, lừa dối và đàn áp nhân dân, phản bội lời thề với hàng bao nhiêu triệu đồng bào và đồng chí đã hi sính! Cực kì nguy hiểm nữa là, nay dưới thời cai trị của Tô Lâm, từ tứ trụ cho tới triều đình đỏ các cấp đang bị phong kiến hóa theo gia đình trị và Hưng yên trị!

    - Về báo chí: Chế độ CSVN thời Tô Lâm dưới sự gia tăng toàn diện bộ máy CA trị nay đã trở thành xã hội độc tài tàn bạo, trong đó những người cầm bút và báo chí đang bị kìm kẹp hàng đầu trên thế giới. Như đã dẫn chứng ngay trong phần đầu của bài phân tích này. Chính Tô Lâm đã tuyên bố trong dịp kỉ niệm 100 năm „Báo chí cách mạng“ 21.6.2025: "Chúng tôi khẳng định với lực lượng báo chí Việt Nam là Đảng không bao giờ từ bỏ vũ khí chiến đấu của mình là báo chí, tuyên truyền, định hướng. [xvi]

    - Về kinh tế: Thực hiện độc quyền kinh tế quốc doanh đã tạo cơ hội vàng cho bọn quan đỏ từ TU tới địa phương bất tài nhưng cực kì tham nhũng, hình thành các nhóm lợi ích bòn rút ngân sách quốc gia và thâu tóm bất động sản, biến nhà công thành nhà ông. Giành đặc ân cho các „đại bàng“- công ti đầu tư nước ngoài bóc lột lao động công nhân VN. Trong khi đó lại bỏ rơi, bạc đãi giới tư doanh và chuyên viên trong nước. Vì thế năng xuất lao động của công nhân VN rất thấp trong khu vực. Lợi tức đầu người ở VN chỉ bằng 1/9 của Nam Hàn và Đài loan, những nước đang thực hiện Dân chủ Đa nguyên.

    Nay Tô Lâm đang trương lên khẩu hiệu „Tiến lên kỉ nguyên mới“ và hứa hẹn thực hiện kinh tế tư nhân. Nhưng trước sau vẫn chỉ là thủ đoạn „ trên rải thảm, dưới rải đinh“ mà thôi. Vì ai cũng thấy Tô Lâm lại đang đẩy mạnh  chế độ độc tài cá nhân, gia đình trị và địa phương trị để tự do thao túng chính trị, kinh tế và tài chính. Trong điều kiện như vậy sẽ là cách tiếp tay cho các nhóm lọi ích của các đại tỉ phú Dollar đang cấu kết với nhau thành hình tầng lớp những Oligarchie. Một vài tỉ phú Dollar đang nắm quyền lực và tiền bạc ở VN, đang âm mưu thực hiện phương pháp Oligarchie như ở Nga để thâu tóm quyền lực và tài sản làm giầu nhanh bất chính!

    - Về văn hóa, giáo dục và tôn giáo, xã hội: Từ 100 năm nay văn hóa cai trị Marx-Lenin sử dụng bạo lực trong giai cấp đấu tranh đã được du nhập và thực hiện toàn diện và triệt để từ thời HCM đến nay.  Nó đã gây ra nội chiến tàn bạo và kéo dài nhất trong lịch sử dân tộc. Hàng mấy triệu người đã bị hi sinh. Hàng triệu thuyền nhân đã phải bỏ nước ra đi tìm tự do và bị chết trên đại dương!  Những khẩu hiệu „Đoàn kết“, „Hòa giải dân tộc“, „Đổi mới“ trước sau chỉ là thủ đoạn lừa dối sảo quyệt „trên rải thảm, dưới trải đinh“. Các phong trào học tập mù quáng theo Mao „Cải cách ruộng đất, tố khổ địa chủ“, „Trăm hoa đua nở“ trước 1975, rồi tới các biện pháp „Cải tạo“, „Đánh đổ tư sản mại bản“, „Cởi trói cho người cầm bút“, „Nghị quyết 36 của BCT về Kiều bào  - Thương nhớ khúc ruột xa ngàn dặm“… Tất cả trước sau chỉ là  những màn kịch chính trị tàn bạo, giả nhân giả nghĩa của văn hóa cai trị Marx-Lenin, theo phương trâm „trên rải thảm, dưới rải đinh“!

    - Về ngoại giao, quốc phòng:  Từ cột chặt vào Liên xô, chiến tranh giải phóng với dùng nông thôn bao vây thành thị, liên minh với Liên xô để chống Trung quốc, Đặng tiểu Bình dạy các đồng chí bài học, Hội nghị Thành đô, „Cùng chung vận mệnh với Trung quốc“,“ Ngoại giao cây tre“ hay bắt cá hai tay, nay đang đi đêm cả với bạo chúa Trump!

    Tin tưởng mù quáng vào chủ nghĩa Marx-Lenin về „Thiên đường CS“ „Thế giới đại đồng“ nên từ 100 năm trước HCM đã cột chặt vào Liên xô và liên kết với CS Trung quốc để thực hiện cuộc nội chiến tàn khốc với „chiến tranh giải phóng“, làm nghĩa vụ lính „canh thức cho cách mạng toàn cầu“ [xvii]. Như gần 80 năm sau chính cựu CTN Nguyễn Minh Triết đã không thấy được sự ngu xuẩn lại vẫn tự kiêu, tự hào và hai năm trước đó Nguyễn Minh Triết còn đe dọa „Bỏ Điều 4 Hiến  pháp là chúng ta tự sát“![xviii].

    Nhưng chẳng bao lâu sau đã bị Đặng Tiểu Bình mở chiến tranh ở biên giới phía Bắc dạy cho các „đồng chí VN“ một bài học (1979). Sau khi Liên xô sụp đổ không còn nơi nương tựa, nên Đỗ Mười, Nguyễn Văn Linh, Phạm Văn Đồng phải sang Thành đô (1990) xin cầu hòa để cầu mong là, „Trung quốc trụ được thì VN cũng trụ được“. Thời Nguyễn Phú Trọng và Tô Lâm hô hoán chủ thuyết „ngoại giao cây tre“, nhưng thực tế lại ngoan ngoãn nhốt VN ngồi trong lồng cùng chia sẻ „ Cộng đồng cùng chung vận mệnh Trung Quốc-Việt Nam“ của Tập Cận Bình.[xix] Mặc dầu Bắc kinh đã chiếm Hoàng sa và vẽ bản đồ lưỡi bò coi Biển Đông là cái hồ của Trung quốc!

    Nay chỉ sau vài tuần làm TBT, Tô Lâm đã vội vã hấp tấp sang gặp Tập Cận Bình như sang xin sắc phong và chịu chiều cống phương Bắc.[xx] Hiện nay để bảo vệ ghế TBT, Tô Lâm còn thỏa thuận đi đêm với Trump để công ti gia đình của Trump xây khách sạn và sân golf sang trọng ở Hưng yên lên tới 1,5 tỉ US Dollar, quê của Tô Lâm. Cả Thủ tướng Phạm Minh Chính cũng nhập cuộc trong lễ kí kết giữa công ti của gia đình TrumpTrump Organization“ và công ti bất động sản lớn „Kinh Bắc Group“ ở Hưng yên. Báo chí cho biết, Tổng thống Trump đã nhận được 5 triệu US Dollar có lẽ là tiền dút lót.  Trong khi đó nhiều gia đình nông dân bị đuổi, bị tịch thu bất động sản, kể cả mồ mả ông cha, để cho công ti của Trump xây dự án. [xxi]

    Chính sách ngoại giao-quốc phòng của ĐCSVN suốt 80 năm qua chỉ đội chủ nghĩa Marx-Lenin trên quyền lợi của dân tộc. Đây là sự thiển cận tới mức mù quáng, đẩy đất nước hết cuộc phiêu lưu mù quáng này sang cuộc phiêu lưu mù quáng khác, đẩy bao nhiêu triệu nhân dân bị hi sinh và dân tộc ta bị chia rẽ cực kì trầm trọng! Vì thế luôn luôn bị rơi vào thế bị động, bị các cường quốc xâu xé, nên cứ phải gió chiều nào che chiều đó, bắt cá hai tay nên cuối cùng sôi hỏng bỏng không!

    Đây là KẾT QUẢ 80 năm của chế độ độc tài đảng trị từ HCM cho tới Tô Lâm,  từ cái NHÂN đẻ ra nó là chủ nghĩa Marx-Lenin do HCM du nhập xuyên qua ĐCSVN. Chế độ đầu tiên thực hiện chủ nghĩa Marx-Lenin ra đời ở Liên xô, tàn sát bao nhiêu triệu người nhưng nay đã tan rã từ 35 năm qua! Các chế độ CS ở Đông Âu cũng đã  chuyển sang Dân chủ Đa nguyên trong hòa bình không phải dùng bạo lực. Hiện nay nhiều nước Đông Âu nhân dân đang sống trong tự do dân chủ, nhân quyền được tôn trọng, kinh tế xã hội vượt xa VN!

    Nhưng Tô Lâm vẫn chưa thức tỉnh, chưa đủ bản lãnh để dám vượt qua cái bóng đen của mình! Một mặt ông xác nhận là, rất nhiều những nghị quyết của các ĐH, HNTU và BCT chỉ là những thùng rỗng kêu to, thậm chí chỉ là những thủ đoạn đánh lừa nhân dân và cả Đảng theo thủ đoạn „trên rải thảm, dưới rải đinh“:

    “Từ trước tới nay, chúng ta nói rất nhiều về tình trạng “phát” mà không “động”, rồi “nghị quyết chỉ có giá trị… trên giấy” hoặc  tình trạng “nói theo nghị quyết nhưng không làm theo”, rồi là “nói suông” .[xxii]

    Tại Hội nghị Trung ương 10 (3.8.24), sau gần 80 năm cai trị độc quyền của Đảng cộng sản Việt Nam Tô Lâm cũng đã phải thừa nhận, hệ thống pháp luật Xã hội chủ nghĩa ngày càng chỉ "phục vụ lợi ích nhóm". Những hậu quả cực kì tai hại của chế độ độc đảng theo chủ nghĩa Marx-Lenin sau 80 năm, làm cho đất nước vẫn ở trong tình trạng nghèo nàn, lạc hậu; quyền lực và tài sản đang bị các nhóm lợi ích thao túng, tham nhũng.

    Nhưng những lời thừa nhận này của Tô Lâm trước sau vẫn chỉ là lưỡi gỗ. Như khẳng định dưới đây của Tô Lâm trong chuyến đi thăm Liên hiệp quốc và Hoa kì vào cuối năm trước:

    “Chúng ta đang sống trong một thế giới thay đổi nhanh chóng. Nhưng với Việt Nam, có một điều không thay đổi: Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam…”![xxiii]   

    Nhưng các mưu đồ và hành động sôi nổi ồn ào của Tô Lâm từ gần một năm nay cho thấy, ĐCSVN chỉ còn là  bình phong, hình nộm mà thôi! Mục tiêu thầm kín cao nhất, ưu tiên nhất là làm sao độc quyền nắm ghế TBT tại ĐH 14 vài tháng sắp tới. Để từ đó xuyên qua chế độ CA trị dựng lên một kiểu đế chế phong kiến gia đình trị và địa phương trị như thời vua chúa trước đây!

    Viễn tượng cực kì đen tối cho dân tộc ta là, nếu cứ nhắm mắt tiếp tục để đất nước bị cai trị theo mô hình Marx - Lenin độc tài và cực kì sai lầm thì chắc chắn sẽ dẫn tới chế độ độc tài phong kiến gia đình trị của một cá nhân. Đảng Cộng sản chỉ còn là hình nộm bị bao trùm bởi bộ máy công an trị rất cực kì tàn ác và tham nhũng. Hình ảnh đau thương này ai cũng thấy rất rõ như chế độ Kim Jong-un ở Bắc Hàn hiện nay!

    Sau hơn nửa thế kỉ theo dõi và phân tích nghiêm túc chế độ toàn trị của CSVN xuyên qua ba bộ sách nghiên cứu về chế độ toàn trị CSVN từ 1945 tới nay, nên tác giả đã đi đến nhận định trong tập sách mới nhất vừa phát hành vài năm trước với tựa đề „Việt Nam đổi mới?! Hay: Treo đầu dê, bán thịt chó!“ trên 700 trang. Cuối cùng tác giả đã rút ra kết luận: „Tại sao sau 32 năm „Đổi mới“ Đảng đang bị biến thể thành các nhóm tham nhũng quyền lực và tiền bạc và đang xâu xé nhau?  Viễn tượng chuyển thành độc tài cá nhân như thế nào?“ [xxiv]

    ***

    Kinh nghiệm  lịch sử và qui luật trong khoa học chính trị đã chứng minh rất rõ ràng là, một xã hội và đất nước muốn phát triển và tiến lên văn minh thì phải đạt tới một số điều kiện căn bản cần và đủ. Đó là:

    1.    Mọi công dân có quyền và được khuyến khích tự do phát triển những cá tính tốt và khả năng chuyên môn của mình.

    2.    Các thành phần chuyên viên và trí thức được thực sự tôn trọng, được quyền đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của xã hội.

    3.    Các giới doanh nhân được khuyến khích quyền tự do sáng kiến và cạnh tranh lành mạnh.

    4.    Các công nhân được khuyến khích theo đuổi học tập ngành nghề chuyên môn và hưởng mức lương bảo đảm cuộc sống cho cá nhân và gia đình.

    5.    Các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp phải thực sự độc lập và hỗ trợ lẫn nhau để  bảo đảm duy trì và thực hiện các quyền tự do dân chủ căn bản của công dân và xã hội dân sự.

    6.    Các chính đảng, các tổ chức xã hội không quá khích cực đoan được tự do thành lập và hoạt động theo phương pháp bất bạo động trong việc tổ chức và hình thành các chính quyền Dân chủ Đa nguyên, xuyên qua các cuộc bầu cử định kì và tự do.

    7.    Mọi người trong xã hội đều bình đẳng, được pháp luật bảo vệ, được đối xử công bằng, được hưởng các quyền văn hóa, giáo dục.

    8.    Mỗi công dân và tổ chức đều có quyền và trách nhiệm  bảo vệ các quyền căn bản của cá nhân và xã hội, cương quyết bằng phương pháp phi bạo lực chống lại các bạo quyền độc tài.

    Chính do ý thức quyền lợi và trách nhiệm  chung nên trong mấy thế kỉ qua nhân loại đã trải qua những cuộc tranh đấu chính trị, kinh tế và văn hóa để quyết chí làm cho xã hội và đất nước dân chủ, tự do, ấm no, tiến tới những xã hội các nhân quyền căn bản được phát triển và tôn trọng rất cao. Nhiều nước đã từ những xã hội phong kiến, độc tài đảng trị tham nhũng và đàn áp, nhưng nhân dân và các tổ chức đã ý thức và trách nhiệm quyết chí cùng đứng lên đấu tranh chấm dứt những chế độ phản dân hại nước. Trong đó cũng có một số nơi, những người cầm quyền độc tài nhưng đủ đảm lược tự vượt qua bóng đen độc tài của mình để hội nhập vào dòng chảy dân chủ trong lịch sử!

    Nhờ vậy đến nay nhiều nước ở Âu-, Á-, Mĩ- và Úc châu đã hình thành những xã hội Dân chủ Đa nguyên có chất lượng và phẩm chất cao, xây dựng thành công những xã hội văn minh, phú cường, đầy nhân tính cao quí!

    Lịch sử chính trị cận đại của thế giới đã chứng minh rất rõ ràng và hùng hồn rằng, nơi nào các công dân và các tổ chức dám làm, biết làm đoàn kết và có phương pháp đấu tranh thích hợp, thì đều có thể chiến thắng được độc tài và cùng nhau xây dựng đất nước dân chủ cho chính bản thân và toàn thể nhân dân cả nước  cùng được hưởng trong dân chủ, tự do, nhân ái, ấm no và văn minh !

    4.7.2025

    Ghi chú:

    [1] .Khát vọng vươn mình trong kỷ nguyên mới „, phỏng vấn Tô Lâm đầu năm 2025

    [1] . https://vietnamnet.vn/bo-truong-noi-vu-dong-vien-cong-chuc-giai-toa-tu-tuong-de-cong-hien-cho-dat-nuoc-2412390.html)

    [1] . SỨC MẠNH CỦA ĐOÀN KẾT

    [1] . Các phần trích trên từ bài của Tô Lâm  „SỨC MẠNH CỦA ĐOÀN KẾT

    [1].Phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm tại Hội nghị toàn quốc về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, 13.1.25.

    [1] . Trước thềm năm con rắn, yêu cầu ông Tô Lâm hãy trả lời nhân dân (Âu Dương Thệ) - THÔNG LUẬN

    [1] . 6 nhiệm vụ quản lý nhà nước chuyển về Bộ Công an

    [1] . Bộ Công an thông báo và công bố quyết định thăng cấp bậc hàm cấp Tướng đối với 4 đồng chí Thứ trưởng - Báo Công an Nhân dân điện tửTrao quyết định thăng cấp bậc hàm Thượng tướng đối với lãnh đạo Bộ Công an - Báo Công an nhân dân điện tử

    [1] . Một tướng công an họ Tô được điều về lãnh đạo công an Thanh Hóa – Tiếng Việt

    [1] . Người nghi là con trai ông Tô Lâm được Wikipedia ghi nhận làm Cục trưởng – Tiếng Việt

     

    [1] .Tân giám đốc Công an TP HCM Mai Hoàng nhậm chức, tại sao báo chí im lặng, gỡ tin? - BBC News Tiếng Việt.

    [1] . Sau Hà Nội tới lượt Tp. HCM có Giám đốc công an là người Hưng Yên – Tiếng Việt, RFA

    [1] . Quyết định 190-QĐ/TW 2024 Quy chế bầu cử trong Đảng; . Quy chế mới về bầu cử trong Đảng do Tổng Bí thư Tô Lâm ký có gì khác? - BBC News Tiếng Việt; Quyết định 190-QĐ/TW 2024 Quy chế bầu cử trong Đảng

    [1] . Vững vàng trận tuyến thông tin, chung sức bảo vệ an ninh Tổ quốc - Báo Công an Nhân dân điện tử.   Báo chí cách mạng Việt Nam qua 1 thế kỷ: Sau khi học tập cách cướp chính quyền theo Đệ tam Quốc tế CS ở Liên xô của Marx-Lenin, HCM đã sang Trung quốc học thêm chiến lược „Thôn quê bao vây thành thị của Mao Trạch Đông  và cho ra đời báo Thanh niên (21.6.1925) chuẩn bị cho việc ra đời ĐCSVN (1930).

    [1] . Các đoạn trích trên từ „Vững vàng trận tuyến thông tin, chung sức bảo vệ an ninh Tổ quốc - Báo Công an Nhân dân điện tử.“

    [1] .Tổng Bí thư Tô Lâm dự Lễ kỷ niệm trọng thể 100 năm Ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam - Báo Công an nhân dân điện tử ; PHÁT BIỂU CỦA TỔNG BÍ THƯ TÔ LÂM tại Lễ kỷ niệm 100 năm Ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam (21/6/1925 - 21/6/2025)

    [1] . 28.9.2009 Nguyễn Minh Triết tuyên bố tại Cuba.  Cùng tác giả, xem ghi chú số 24, Tập I, Chương 6, VII: „Từ bỏ Điều 4 Hiến pháp là tự sát“ và „Cuba và VN cùng canh thức cho cách mạng toàn cầu“ của Nguyễn Minh Triết đến nhận định của cựu Thủ tướng Võ Văn Kiệt: „Con đường yêu nước, yêu dân tộc, đất nước mình bằng nhiều con đường“, tr. 380-384

    [1] . Nguyễn Minh Triết nói tại Tổng cục  Chính trị Quân đội nhân dân 27.8.2007 dịp kỉ niệm 62 năm Cách mạng Tháng 8. Nguyên văn Điều 4 của Hiến pháp 1992: „ĐCSVN, đội tiên phong của giai cấp công nhân VN, đại biểu trung thành quyền lợi của giai cấp công nhân, nhân dân lao động và của cả dân tộc, theo chủ nghĩa Marx-Lenin và tư tưởng HCM, là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội!“  Điều 4, khoản 1 Hiến pháp 2013 cũng tương tự

    [1] . Toàn văn Tuyên bố chung Việt Nam - Trung Quốc - Tuổi Trẻ Online , dịp Tập Cận Bình gặp Tô Lâm ở Hà nội 15.04.2025 ; như 6

    [1] .  Cùng tác giả, „ Bức tranh thực “Kỷ nguyên mới” của Tô Lâm (Âu Dương Thệ) - THÔNG LUẬN

    [1] . Ông Trump nhận được 5 triệu USD từ dự án 1,5 tỷ USD ở Hưng Yên - BBC News Tiếng Việt; Dự án của Trump Organization ở Hưng Yên có giúp Việt Nam tránh thuế Mỹ? Việt Nam 'phá rào' để tăng tốc dự án tỷ đô của Trump Organization tại Hưng Yên - BBC News Tiếng Việt; Vai trò của ông Tô Lâm như thế nào trong thỏa thuận thuế của ông Trump? - BBC News Tiếng Việt

    [1] . . Không còn "nói suông" nữa! - Báo Công an Nhân dân điện tử

    [1] . Toàn cảnh chuyến thăm và làm việc tại Mỹ của Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Tô Lâm, VOV 26.9.24

    [1] . Âu Dương Thệ, Luận án Tiến sĩ „Die Vietnampolitik der USA – Von der Johnson- zur Nixon-Kissinger Doktrin – Oder: Die Neuorientierung der amerikanischen Außenpolitik“ (Chính sách VN của Hoa kì – từ học thuyết Johnson tới học thuyết Nixon-Kissinger. Hay: Sự thay đổi chính sách đối ngoại của Hoa kì), (1979, 541 trang). Die Vietnampolitik der USA by Au Duong The | Open Library

    Tập khảo cứu thứ hai „Die politische Entwicklung in Gesamtvietnam 1975 bis 1982: Anspruch und Wirklichkeit“ (Tình hình phát triển chính trị trên toàn VN từ 1975-1982: Tham vọng và thực tế), (1987, 271 trang). Die politische Entwicklung in Gesamtvietnam 1975 bis 1982: Anspruch und Wirklichkeit - Deutsche Digitale Bibliothek

    Tập khảo cứu thứ ba:  Việt Nam "Đổi mới" ? ! Hay: Treo đầu dê, bán thịt chó! Amazon.com: Việt Nam "Đổi mới" ? ! Hay: Treo đầu dê, bán thịt chó! Tập I (Vietnamese Edition): 9780244794361: Âu Dương, Thệ: Bücher,  Tập I và II trên 700 trang , 2019

    Ghi chú:

     [i] .Khát vọng vươn mình trong kỷ nguyên mới „, phỏng vấn Tô Lâm đầu năm 2025

    [iv] . Các phần trích trên từ bài của Tô Lâm  „SỨC MẠNH CỦA ĐOÀN KẾT

    [xiv] . Vững vàng trận tuyến thông tin, chung sức bảo vệ an ninh Tổ quốc - Báo Công an Nhân dân điện tử.   Báo chí cách mạng Việt Nam qua 1 thế kỷ: Sau khi học tập cách cướp chính quyền theo Đệ tam Quốc tế CS ở Liên xô của Marx-Lenin, HCM đã sang Trung quốc học thêm chiến lược „Thôn quê bao vây thành thị của Mao Trạch Đông  và cho ra đời báo Thanh niên (21.6.1925) chuẩn bị cho việc ra đời ĐCSVN (1930).

    [xvii] . 28.9.2009 Nguyễn Minh Triết tuyên bố tại Cuba.  Cùng tác giả, xem ghi chú số 24, Tập I, Chương 6, VII: „Từ bỏ Điều 4 Hiến pháp là tự sát“ và „Cuba và VN cùng canh thức cho cách mạng toàn cầu“ của Nguyễn Minh Triết đến nhận định của cựu Thủ tướng Võ Văn Kiệt: „Con đường yêu nước, yêu dân tộc, đất nước mình bằng nhiều con đường“, tr. 380-384

    [xviii] . Nguyễn Minh Triết nói tại Tổng cục  Chính trị Quân đội nhân dân 27.8.2007 dịp kỉ niệm 62 năm Cách mạng Tháng 8. Nguyên văn Điều 4 của Hiến pháp 1992: „ĐCSVN, đội tiên phong của giai cấp công nhân VN, đại biểu trung thành quyền lợi của giai cấp công nhân, nhân dân lao động và của cả dân tộc, theo chủ nghĩa Marx-Lenin và tư tưởng HCM, là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội!“  Điều 4, khoản 1 Hiến pháp 2013 cũng tương tự

    [xix] . Toàn văn Tuyên bố chung Việt Nam - Trung Quốc - Tuổi Trẻ Online , dịp Tập Cận Bình gặp Tô Lâm ở Hà nội 15.04.2025 ; như 6

    [xxiv] . Âu Dương Thệ, Luận án Tiến sĩ „Die Vietnampolitik der USA – Von der Johnson- zur Nixon-Kissinger Doktrin – Oder: Die Neuorientierung der amerikanischen Außenpolitik“ (Chính sách VN của Hoa kì – từ học thuyết Johnson tới học thuyết Nixon-Kissinger. Hay: Sự thay đổi chính sách đối ngoại của Hoa kì), (1979, 541 trang). Die Vietnampolitik der USA by Au Duong The | Open Library

    Tập khảo cứu thứ hai „Die politische Entwicklung in Gesamtvietnam 1975 bis 1982: Anspruch und Wirklichkeit“ (Tình hình phát triển chính trị trên toàn VN từ 1975-1982: Tham vọng và thực tế), (1987, 271 trang). Die politische Entwicklung in Gesamtvietnam 1975 bis 1982: Anspruch und Wirklichkeit - Deutsche Digitale Bibliothek

    Tập khảo cứu thứ ba:  Việt Nam "Đổi mới" ? ! Hay: Treo đầu dê, bán thịt chó! Amazon.com: Việt Nam "Đổi mới" ? ! Hay: Treo đầu dê, bán thịt chó! Tập I (Vietnamese Edition): 9780244794361: Âu Dương, Thệ: Bücher,  Tập I và II trên 700 trang , 2019

     *******


    • Blogger Comments
    • Facebook Comments
    Item Reviewed: SỐ ĐẶC BIỆT THÁNG 8-2025 KÍNH GIỚI THIỆU TẠP CHÍ DÂN VĂN MAGAZINE GERMANY: BÀI VỞ TÀI LIỆU RẤT GIÁ TRỊ LỊCH SỬ Rating: 5 Reviewed By: SA CHI LỆ
    Scroll to Top